CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu (lgm)

15.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,047128,77994,466104,566120,765
Giá vốn hàng bán56,323121,50799,80998,241100,784
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-25,2887,232-5,3466,14119,689
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-53,894-7,531-15,600-9,926743
Tổng lợi nhuận trước thuế-60,172-12,395-17,406-12,776104
Lợi nhuận sau thuế -62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
Tổng tài sản ngắn hạn12,33764,15884,42960,17556,70912,33764,15884,42960,17556,70964,49749,57456,66271,407
Tiền mặt2201663,7631,5991,1262201663,7631,5991,1267,55910,85318,7354,310
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,0007,00018,00029,000
Hàng tồn kho7,46614,5169,68120,45635,0107,46614,5169,68120,45635,01039,15519,52218,06620,396
Tài sản dài hạn53,37547,05046,12345,89435,91753,37547,05046,12345,89435,91733,16133,10931,32641,228
Tài sản cố định1,0032,1354,0636,1767,7931,0032,1354,0636,1767,7935,9236,3125,7906,459
Đầu tư tài chính dài hạn9,60011,28011,28023,51823,4399,60011,28011,28023,51823,43922,85322,45522,18626,848
Tổng tài sản65,712111,207130,552106,06992,62665,712111,207130,552106,06992,62697,65882,68487,989112,635
Tổng nợ111,42194,172100,77357,20639,447111,42194,172100,77357,20639,44743,06936,22538,56222,036
Vốn chủ sở hữu-45,70917,03529,77948,86353,179-45,70917,03529,77948,86353,17954,58946,45949,42690,599

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.93K
Giá cuối kỳ15K7.30K7K13.30K20KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách-6.18K2.30K4.02K6.60K7.19K12.56K
Giá / Giá sổ sách (PB)-2.43 (lần)3.17 (lần)1.74 (lần)2.01 (lần)2.78 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản18.77%57.69%64.67%56.73%61.22%66.67%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản81.23%42.31%35.33%43.27%38.78%33.33%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn169.56%84.68%77.19%53.93%42.59%21.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-243.76%552.81%338.40%117.07%74.18%27.54%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-69.56%15.32%22.81%46.07%57.41%78.41%
6/ Thanh toán hiện hành13.55%86.46%102.87%159.10%289.94%321.81%
7/ Thanh toán nhanh5.35%66.90%91.07%105.02%110.94%222.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.24%0.22%4.58%4.23%5.76%27.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản47.25%115.80%72.36%98.58%130.38%133.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn251.66%200.72%111.89%173.77%212.96%200%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-67.92%755.97%317.22%214%227.09%170.07%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho754.39%837.06%1,030.98%480.26%287.87%511.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-202.09%-9.90%-20.20%-10.56%-1.17%4.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%5.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%7.44%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-111%-10%-19%-11%-1%6%
Tăng trưởng doanh thu-75.89%36.32%-9.66%-13.41%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận392.34%-33.22%72.83%683.12%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả18.32%-6.55%76.16%45.02%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-368.32%-42.80%-39.06%-8.12%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-40.91%-14.82%23.08%14.51%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc