CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu (lgm)

12.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
73 Bi
7 Mi
4,126
15.1 - 9.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 132.31 (0.12) 0% 8.56 (0.00) 0%
2020 112.99 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 240.96 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 111.12 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV38,60031,047128,77994,466104,566120,765
Tổng lợi nhuận trước thuế-33,169-60,172-12,395-17,406-12,776104
Lợi nhuận sau thuế -33,129-62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-33,129-62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
Tổng tài sản78,93165,712111,207130,55278,93165,712111,207130,552106,06992,62697,65882,68487,989112,635
Tổng nợ157,769111,42194,172100,773157,769111,42194,172100,77357,20639,44743,06936,22538,56222,036
Vốn chủ sở hữu-78,838-45,70917,03529,779-78,838-45,70917,03529,77948,86353,17954,58946,45949,42690,599


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |