CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu (lgm)

13.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.30
13.30
13.30
13.30
0
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.9
0 tỷ
7 triệu
3,355
14.8 - 4.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 132.31 (0.12) 0% 8.56 (0.00) 0%
2020 112.99 (0.10) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 240.96 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 111.12 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV31,047128,77994,466104,566120,765
Tổng lợi nhuận trước thuế-60,172-12,395-17,406-12,776104
Lợi nhuận sau thuế -62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-62,744-12,744-19,084-11,042-1,410
Tổng tài sản65,712111,207130,552106,06965,712111,207130,552106,06992,62697,65882,68487,989112,635
Tổng nợ111,42194,172100,77357,206111,42194,172100,77357,20639,44743,06936,22538,56222,036
Vốn chủ sở hữu-45,70917,03529,77948,863-45,70917,03529,77948,86353,17954,58946,45949,42690,599


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc