Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

25.60
-0.10
(-0.39%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,045,882389,373526,034333,824689,8722,295,1132,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
Giá vốn hàng bán934,421331,514475,064296,078625,8262,037,0771,857,5971,787,6731,763,9281,921,5162,093,9842,325,1272,378,5712,678,610
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,12957,85950,76637,62163,936257,375178,257200,532224,486266,452211,336275,062227,881221,062
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh81,76348,243-5,490-22,15924,451102,35829,37790,418145,95948,249-38,68383,779-41,039-405,257
Tổng lợi nhuận trước thuế77,85245,063-15,442-19,21722,56988,25715,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
Lợi nhuận sau thuế 71,25442,096-17,145-19,60418,18976,6016,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,08931,086-18,305-19,28516,76963,585-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483
Tổng tài sản ngắn hạn2,247,8652,045,8851,834,9611,780,5032,044,1302,247,8651,941,6551,958,6502,269,6762,183,5642,021,7952,044,4102,353,1612,191,260
Tiền mặt479,359272,498143,564129,502117,397479,359119,29081,369296,587187,909210,867108,778147,359202,516
Đầu tư tài chính ngắn hạn64,3003,8002,30024,00456,18564,30054,185188,93113,98386,45552,32820,81820,330
Hàng tồn kho507,867623,515559,055639,487798,834507,867624,914799,757727,614624,564669,700735,172762,176841,380
Tài sản dài hạn2,428,0132,380,4892,382,0272,399,4242,199,1782,428,0132,372,6592,199,5472,272,4832,278,4302,346,5972,383,9922,023,5291,924,167
Tài sản cố định236,978243,202251,480259,235254,505236,978253,509286,383333,237394,458443,908461,661491,160485,210
Đầu tư tài chính dài hạn795,715749,542753,706761,919747,333795,715746,448735,436771,921735,308691,005675,729619,070619,471
Tổng tài sản4,675,8784,426,3734,216,9884,179,9274,243,3094,675,8784,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Tổng nợ4,179,3034,009,2183,851,4253,779,4323,822,4474,179,3033,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
Vốn chủ sở hữu496,575417,156365,563400,495420,862496,575420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.71KK0.38K1.04K0.11KK0.33KKK0.76K
Giá cuối kỳ32.60K15.40K14.70K66.50K5.50K5.70K5.50K9.90K4.90KK
Giá / EPS (PE)46.14 (lần) (lần)38.37 (lần)64.07 (lần)51.13 (lần) (lần)16.51 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.28 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)3.01 (lần)0.23 (lần)0.22 (lần)0.19 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần) (lần)
Giá sổ sách5.52K4.67K4.95K5.28K4.49K4.36K5.33K4.85K6.07K11.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)5.91 (lần)3.30 (lần)2.97 (lần)12.59 (lần)1.22 (lần)1.31 (lần)1.03 (lần)2.04 (lần)0.81 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.07%45%47.10%49.97%48.94%46.28%46.17%53.77%53.25%56.77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.93%55%52.90%50.03%51.06%53.72%53.83%46.23%46.75%43.23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn89.38%90.26%89.30%89.53%90.94%91.02%89.17%90.02%86.72%77.51%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu841.63%926.98%834.14%855.43%1,003.27%1,013.15%823.05%902.32%653.15%344.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn10.62%9.74%10.70%10.47%9.06%8.98%10.83%9.98%13.28%22.49%
6/ Thanh toán hiện hành64.49%59%60.42%63.25%61.03%59.59%58.16%65.17%67.60%89.43%
7/ Thanh toán nhanh49.92%40.01%35.75%42.97%43.57%39.85%37.25%44.06%41.64%52.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.75%3.62%2.51%8.27%5.25%6.21%3.09%4.08%6.25%11.04%
9/ Vòng quay Tổng tài sản49.08%47.19%47.84%43.84%49.08%52.78%58.74%59.56%70.92%66.35%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.10%104.86%101.56%87.74%100.29%114.05%127.23%110.78%133.19%116.89%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu462.19%484.64%446.88%418.91%541.45%587.56%542.16%596.98%534.12%294.98%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho401.10%297.26%223.53%242.43%307.66%312.67%316.27%312.08%318.36%260.22%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.77%-0.06%1.73%4.69%0.44%-2.98%1.15%-2.55%-14.20%2.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.36%%0.83%2.06%0.22%%0.68%%%1.45%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.80%%7.75%19.65%2.39%%6.25%%%6.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%%2%5%1%-3%1%-3%-15%2%
Tăng trưởng doanh thu12.73%2.35%-0.12%-9.06%-5.03%-11.35%-0.22%-10.68%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5,032.89%-103.74%-63.09%864.81%-114.11%-328.83%-145.16%-83.98%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.32%4.88%-8.70%0.23%2.05%0.69%0.22%10.40%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu18.20%-5.62%-6.37%17.55%3.06%-18.20%9.87%-20.09%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.38%3.75%-8.45%1.80%2.14%-1.36%1.18%6.35%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |