Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

19.30
-0.30
(-1.53%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1099903,0741,85446287930718,896
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,035,8541,988,2051,988,4152,187,9682,305,3212,600,1892,606,4522,899,671
4. Giá vốn hàng bán1,857,5971,787,6731,763,9281,921,5162,093,9842,325,1272,378,5712,678,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)178,257200,532224,486266,452211,336275,062227,881221,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính146,413274,539216,23785,98291,838137,062101,4478,082
7. Chi phí tài chính135,070232,093155,351110,67999,220112,421156,284154,385
-Trong đó: Chi phí lãi vay136,272209,672156,305112,331117,606109,386141,987147,601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh22,93162,69155,48440,752-7,38626,94129,98895,637
9. Chi phí bán hàng42,52155,21847,31364,89655,06643,50150,34850,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp140,633160,033147,583169,361180,187199,364193,723525,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)29,37790,418145,95948,249-38,68383,779-41,039-405,257
12. Thu nhập khác9,8358,6525,24318,39619,05111,42813,29322,591
13. Chi phí khác23,49346,59534,38631,99138,57734,58931,03544,857
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,659-37,943-29,143-13,595-19,526-23,161-17,743-22,266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9,6967,68613,61011,5526,33714,93612,7859,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-773498-28179-533-845195-523
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8,9238,18413,32911,6315,80314,09112,9809,111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát8,0849,81510,07413,3424,59116,547-5,373-22,152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,941,6551,958,6502,269,6762,183,5642,021,7952,044,4102,353,1612,191,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền119,29081,369296,587187,909210,867108,778147,359202,516
1. Tiền56,29063,768226,470176,63585,58877,015110,580202,516
2. Các khoản tương đương tiền63,00017,60170,11711,274125,27931,76336,779
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,185188,93113,98386,45552,32820,81820,330
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,185188,93113,98386,45552,32820,81820,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,129,866876,6171,219,5131,282,7521,082,1461,168,2171,418,1891,119,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng989,279774,230902,112959,1211,027,0691,091,3581,092,7031,011,112
2. Trả trước cho người bán92,192100,902148,656253,72279,12376,033252,18052,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,2417,51112,204112,53412,55413,80415,35424,664
6. Phải thu ngắn hạn khác417,404369,109521,589313,395311,280335,770410,586379,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-376,251-375,135-365,049-356,020-347,880-348,748-352,634-348,364
IV. Tổng hàng tồn kho603,666780,010707,457602,693651,788717,765738,009837,920
1. Hàng tồn kho624,914799,757727,614624,564669,700735,172762,176841,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-21,248-19,747-20,157-21,872-17,912-17,408-24,168-3,460
V. Tài sản ngắn hạn khác34,64831,72232,13623,75624,66728,83329,27431,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4364,4684,2763,4864,1675,6363,6242,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ27,55224,78226,31318,27619,15122,43424,87727,999
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,6602,4721,5461,9941,349763773583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,372,6592,199,5472,272,4832,278,4302,346,5972,383,9922,023,5291,924,167
I. Các khoản phải thu dài hạn1,8091,3885181,111166,126166,1091,3321,131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng165,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,8091,3885181,1111,126166,1091,3321,131
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định253,509286,383333,237394,458443,908461,661491,160485,210
1. Tài sản cố định hữu hình221,268259,962305,653366,831416,374434,097463,561454,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,9071,985
3. Tài sản cố định vô hình26,33426,42127,58427,62727,53327,56327,59928,741
III. Bất động sản đầu tư4,0214,0214,0212,6632,6632,6632,6632,663
- Nguyên giá4,1034,1034,1032,7452,7452,7452,7452,745
- Giá trị hao mòn lũy kế-82-82-82-82-82-82-82-82
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,337,3681,142,1351,127,1231,106,3831,002,3461,036,176869,351769,534
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,308,7181,121,6231,108,4661,086,394983,436985,647830,960711,167
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28,64920,51218,65719,98818,90950,52938,39058,367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn746,448735,436771,921735,308691,005675,729619,070619,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh705,218696,030711,504663,964625,588632,973578,453566,452
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn59,26159,26159,26159,26159,26163,01157,33257,332
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-19,531-21,355-343-2,517-343-20,254-16,716-4,314
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,5001,50014,6006,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác29,50530,18435,66338,50840,55041,65439,95346,158
1. Chi phí trả trước dài hạn28,00429,46634,44037,42939,38440,95939,95346,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5027181,2231,0791,166695
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả3,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
I. Nợ ngắn hạn3,290,8513,241,6273,588,3103,577,8423,392,8923,514,9383,610,7973,241,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,532,5281,464,3271,682,3161,715,8391,630,2911,813,1171,403,7161,365,303
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn690,314613,347723,670744,650767,562832,623846,531850,955
4. Người mua trả tiền trước154,689247,963345,545336,038314,755293,139438,475300,482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước251,387174,367179,567185,206174,993165,789173,560189,913
6. Phải trả người lao động70,73852,23265,25281,58382,35675,67273,49276,145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn338,340371,800330,533264,708187,786155,137186,080132,311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7751
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3913799322,2138757,774
11. Phải trả ngắn hạn khác222,693292,781238,028235,822219,615170,942454,331306,693
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,5003,2222,8543,0723,2121,3988,911998
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,27121,20819,6138,63411,4497,12217,92618,713
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn603,364471,436478,446479,719583,065433,708329,238327,434
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác201,52268,81968,594233,834234,021321,0886,3446,423
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn397,575392,356397,604239,428338,199102,606318,969317,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,9381,9281,9352,0712,0792,1422,2912,096
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,7517,9232,8445,8065,769
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5784111,1451,5422,9602,1041,6341,665
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ9,168
B. Nguồn vốn chủ sở hữu420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429
I. Vốn chủ sở hữu420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11811811811811810,12210,12210,122
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-99,174-98,766-79,275
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển116,707110,26196,79189,23385,67775,95067,74858,975
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,075
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-588,675-562,286-522,577-592,084-592,838-505,733-533,698-458,783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát79,03584,12888,15894,25386,56596,50889,167113,315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc