Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

25.40
-0.30
(-1.17%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,295,1132,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6611099903,0741,85446287930718,896
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,294,4522,035,8541,988,2051,988,4152,187,9682,305,3212,600,1892,606,4522,899,671
4. Giá vốn hàng bán2,037,0771,857,5971,787,6731,763,9281,921,5162,093,9842,325,1272,378,5712,678,610
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)257,375178,257200,532224,486266,452211,336275,062227,881221,062
6. Doanh thu hoạt động tài chính122,781146,413274,539216,23785,98291,838137,062101,4478,082
7. Chi phí tài chính120,337135,070232,093155,351110,67999,220112,421156,284154,385
-Trong đó: Chi phí lãi vay134,507136,272209,672156,305112,331117,606109,386141,987147,601
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh57,53622,93162,69155,48440,752-7,38626,94129,98895,637
9. Chi phí bán hàng52,15642,52155,21847,31364,89655,06643,50150,34850,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp162,841140,633160,033147,583169,361180,187199,364193,723525,084
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)102,35829,37790,418145,95948,249-38,68383,779-41,039-405,257
12. Thu nhập khác21,9169,8358,6525,24318,39619,05111,42813,29322,591
13. Chi phí khác36,01723,49346,59534,38631,99138,57734,58931,03544,857
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-14,101-13,659-37,943-29,143-13,595-19,526-23,161-17,743-22,266
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)88,25715,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,6609,6967,68613,61011,5526,33714,93612,7859,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-5-773498-28179-533-845195-523
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,6568,9238,18413,32911,6315,80314,09112,9809,111
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)76,6016,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát13,0168,0849,81510,07413,3424,59116,547-5,373-22,152
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)63,585-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,247,8651,941,6551,958,6502,269,6762,183,5642,021,7952,044,4102,353,1612,191,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền479,359119,29081,369296,587187,909210,867108,778147,359202,516
1. Tiền197,35956,29063,768226,470176,63585,58877,015110,580202,516
2. Các khoản tương đương tiền282,00063,00017,60170,11711,274125,27931,76336,779
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn64,30054,185188,93113,98386,45552,32820,81820,330
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn64,30054,185188,93113,98386,45552,32820,81820,330
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,183,9041,129,866876,6171,219,5131,282,7521,082,1461,168,2171,418,1891,119,328
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng912,584989,279774,230902,112959,1211,027,0691,091,3581,092,7031,011,112
2. Trả trước cho người bán189,07692,192100,902148,656253,72279,12376,033252,18052,450
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn14,8847,2417,51112,204112,53412,55413,80415,35424,664
6. Phải thu ngắn hạn khác455,897417,404369,109521,589313,395311,280335,770410,586379,466
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-388,536-376,251-375,135-365,049-356,020-347,880-348,748-352,634-348,364
IV. Tổng hàng tồn kho485,294603,666780,010707,457602,693651,788717,765738,009837,920
1. Hàng tồn kho507,867624,914799,757727,614624,564669,700735,172762,176841,380
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-22,573-21,248-19,747-20,157-21,872-17,912-17,408-24,168-3,460
V. Tài sản ngắn hạn khác35,00734,64831,72232,13623,75624,66728,83329,27431,496
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0464,4364,4684,2763,4864,1675,6363,6242,914
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26,66827,55224,78226,31318,27619,15122,43424,87727,999
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,2932,6602,4721,5461,9941,349763773583
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,428,0132,372,6592,199,5472,272,4832,278,4302,346,5972,383,9922,023,5291,924,167
I. Các khoản phải thu dài hạn2,3171,8091,3885181,111166,126166,1091,3321,131
1. Phải thu dài hạn của khách hàng165,000
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,3171,8091,3885181,1111,126166,1091,3321,131
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định236,978253,509286,383333,237394,458443,908461,661491,160485,210
1. Tài sản cố định hữu hình205,437221,268259,962305,653366,831416,374434,097463,561454,484
2. Tài sản cố định thuê tài chính5,4945,9071,985
3. Tài sản cố định vô hình26,04726,33426,42127,58427,62727,53327,56327,59928,741
III. Bất động sản đầu tư4,0214,0214,0214,0212,6632,6632,6632,6632,663
- Nguyên giá4,1034,1034,1034,1032,7452,7452,7452,7452,745
- Giá trị hao mòn lũy kế-82-82-82-82-82-82-82-82-82
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,354,6051,337,3681,142,1351,127,1231,106,3831,002,3461,036,176869,351769,534
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,331,5471,308,7181,121,6231,108,4661,086,394983,436985,647830,960711,167
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,05828,64920,51218,65719,98818,90950,52938,39058,367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn795,715746,448735,436771,921735,308691,005675,729619,070619,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh763,039705,218696,030711,504663,964625,588632,973578,453566,452
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn49,87759,26159,26159,26159,26159,26163,01157,33257,332
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-17,201-19,531-21,355-343-2,517-343-20,254-16,716-4,314
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,5001,5001,50014,6006,500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác34,37729,50530,18435,66338,50840,55041,65439,95346,158
1. Chi phí trả trước dài hạn32,87128,00429,46634,44037,42939,38440,95939,95346,158
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,5061,5027181,2231,0791,166695
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,675,8784,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,179,3033,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
I. Nợ ngắn hạn3,485,5393,290,8513,241,6273,588,3103,577,8423,392,8923,514,9383,610,7973,241,564
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,658,3331,532,5281,464,3271,682,3161,715,8391,630,2911,813,1171,403,7161,365,303
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn680,163690,314613,347723,670744,650767,562832,623846,531850,955
4. Người mua trả tiền trước227,228154,689247,963345,545336,038314,755293,139438,475300,482
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước264,751251,387174,367179,567185,206174,993165,789173,560189,913
6. Phải trả người lao động106,33370,73852,23265,25281,58382,35675,67273,49276,145
7. Chi phí phải trả ngắn hạn292,976338,340371,800330,533264,708187,786155,137186,080132,311
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng7751
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3503913799322,2138757,774
11. Phải trả ngắn hạn khác232,280222,693292,781238,028235,822219,615170,942454,331306,693
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,1338,5003,2222,8543,0723,2121,3988,911998
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,99221,27121,20819,6138,63411,4497,12217,92618,713
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn693,764603,364471,436478,446479,719583,065433,708329,238327,434
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác202,326201,52268,81968,594233,834234,021321,0886,3446,423
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn486,442397,575392,356397,604239,428338,199102,606318,969317,250
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,9381,9381,9281,9352,0712,0792,1422,2912,096
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn2,6901,7517,9232,8445,8065,769
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn3675784111,1451,5422,9602,1041,6341,665
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ9,168
B. Nguồn vốn chủ sở hữu496,575420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429
I. Vốn chủ sở hữu496,575420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000900,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu2,56211811811811811810,12210,12210,122
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-89,170-99,174-98,766-79,275
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển141,503116,707110,26196,79189,23385,67775,95067,74858,975
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu2,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,0832,075
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-542,109-588,675-562,286-522,577-592,084-592,838-505,733-533,698-458,783
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát81,70579,03584,12888,15894,25386,56596,50889,167113,315
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,675,8784,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |