Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

21
-0.60
(-2.78%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.60
22.40
22.40
20.50
4,800
4.5k
0.1k
356.7 lần
0%
1%
1.3
1,926 tỷ
90 triệu
6,679
23.3 - 12.4
3,779 tỷ
400 tỷ
943.7%
9.58%
130 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.90 (0.80) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.80 (0.10) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.60 (0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.30 (0.50) 1.2%
MSR 14.80 (0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.50 800 20.90 100
20.20 200 21.00 3,700
20.10 1,400 21.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 22.40 1.50 300 300
10:59 21.50 0.60 500 800
13:15 21.20 0.30 100 900
13:17 20.60 -0.30 200 1,100
13:31 20.60 -0.30 1,700 2,800
13:40 20.60 -0.30 100 2,900
13:42 20.60 -0.30 100 3,000
13:54 20.60 -0.30 800 3,800
14:23 20.60 -0.30 100 3,900
14:24 20.50 -0.40 800 4,700
14:28 21 0.10 100 4,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,531.82 (2.61) 0% 179.58 (-0.06) -0%
2018 3,411.17 (2.60) 0% 96.46 (0.05) 0%
2019 2,853.56 (2.31) 0% 69.12 (-0.06) -0%
2021 2,430.32 (1.99) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,600.76 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,448.68 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV333,824689,872445,924512,0372,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
Tổng lợi nhuận trước thuế-19,21722,56937,357-18,14415,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
Lợi nhuận sau thuế -19,60418,18934,862-18,9216,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-19,28516,76934,322-26,631-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483
Tổng tài sản4,179,9274,243,3094,228,6994,018,0594,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Tổng nợ3,779,4323,822,4473,823,4673,639,0583,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
Vốn chủ sở hữu400,495420,862405,232379,001420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc