Tổng Công ty LICOGI - CTCP (lic)

33
-0.30
(-0.90%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.30
33.80
33.90
33
16,400
5.5K
0.7K
45.9x
5.9x
1% # 13%
2.7
2,934 Bi
90 Mi
14,242
48.5 - 18.8
4,179 Bi
497 Bi
841.6%
10.62%
479 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.10 100 33.70 1,000
33.00 1,000 33.80 3,800
32.90 500 34.00 1,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 74.70 (-0.60) 23.2%
ACV 95.30 (1.40) 22.1%
MCH 118.00 (-1.50) 13.6%
MVN 60.10 (-0.20) 7.6%
BSR 19.00 (0.35) 5.6%
VEA 38.00 (-0.30) 5.5%
FOX 76.00 (3.00) 4.9%
VEF 186.10 (3.00) 3.8%
SSH 92.80 (4.90) 3.6%
PGV 19.20 (-0.05) 2.3%
MSR 21.10 (1.80) 2.1%
DNH 48.30 (0.00) 2.0%
QNS 48.70 (0.10) 1.8%
VSF 27.80 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:23 33.80 0.80 100 100
09:25 33.40 0.40 600 700
09:30 33.50 0.50 500 1,200
09:31 33.40 0.40 1,000 2,200
09:35 33.80 0.80 400 2,600
09:38 33.80 0.80 300 2,900
10:18 33.80 0.80 1,500 4,400
10:23 33.80 0.80 1,700 6,100
10:27 33.40 0.40 200 6,300
10:33 33.40 0.40 100 6,400
10:36 33.40 0.40 100 6,500
10:59 33.70 0.70 300 6,800
11:10 33.70 0.70 300 7,100
11:24 33.40 0.40 500 7,600
11:26 33.30 0.30 5,300 12,900
11:30 33.20 0.20 100 13,000
13:10 33 0 1,100 14,100
13:35 33.10 0.10 200 14,300
13:46 33.10 0.10 300 14,600
13:50 33 0 500 15,100
13:54 33 0 100 15,200
14:11 33.30 0.30 200 15,400
14:30 33.30 0.30 200 15,600
14:45 33 0 800 16,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 3,531.82 (2.61) 0% 179.58 (-0.06) -0%
2018 3,411.17 (2.60) 0% 96.46 (0.05) 0%
2019 2,853.56 (2.31) 0% 69.12 (-0.06) -0%
2021 2,430.32 (1.99) 0% 0 (0.10) 0%
2022 2,600.76 (1.99) 0% 0 (0.02) 0%
2023 2,448.68 (0.39) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,045,882389,373526,034333,8242,295,1132,035,9631,989,1951,991,4892,189,8222,305,7832,601,0682,606,7592,918,568
Tổng lợi nhuận trước thuế77,85245,063-15,442-19,21788,25715,71952,474116,81634,655-58,20960,618-58,781-427,523
Lợi nhuận sau thuế 71,25442,096-17,145-19,60476,6016,79544,291103,48723,024-64,01246,527-71,762-436,634
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ70,08931,086-18,305-19,28563,585-1,28934,47693,4139,682-68,60329,980-66,389-414,483
Tổng tài sản4,675,8784,426,3734,216,9884,179,9274,675,8784,314,3144,158,1974,542,1594,461,9944,368,3924,428,4024,376,6904,115,427
Tổng nợ4,179,3034,009,2183,851,4253,779,4324,179,3033,894,2153,713,0634,066,7554,057,5613,975,9573,948,6463,940,0343,568,998
Vốn chủ sở hữu496,575417,156365,563400,495496,575420,099445,134475,403404,433392,435479,756436,656546,429


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |