CTCP Bột Giặt Lix (lix)

31.10
0.10
(0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV743,636747,471757,875760,045766,8803,009,0262,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,133
Giá vốn hàng bán566,572557,291566,712570,002597,7232,260,5772,187,8362,175,1652,079,9902,162,9011,967,3931,862,3321,706,4971,549,2201,384,712
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV137,164160,010159,689159,504128,485616,367612,723639,977533,014739,292559,092446,599410,905404,084372,592
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh81,50762,12157,35055,05163,862256,028253,755262,385210,316296,315223,923186,935186,758179,100179,276
Tổng lợi nhuận trước thuế82,11262,04157,35355,04763,681256,554246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024
Lợi nhuận sau thuế 61,96149,63345,88344,03845,820201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,96149,63345,88344,03845,820201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Tổng tài sản ngắn hạn918,555873,271865,285796,469824,478918,555824,478761,512698,241557,215513,373405,457397,594418,998527,500
Tiền mặt373,277353,937325,277234,428269,585373,277269,585193,850140,95213,994127,82184,650130,669128,262245,600
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho230,964228,437247,511240,069241,124230,964241,124278,488310,691278,308181,499153,024136,312139,426146,631
Tài sản dài hạn477,913467,743467,876473,431481,558477,913481,558470,696469,403460,454383,326374,759379,095361,512264,602
Tài sản cố định415,503406,278405,946411,060418,690415,503418,690408,244410,307400,684324,136295,682300,222280,465187,880
Đầu tư tài chính dài hạn55,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,00055,000
Tổng tài sản1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,306,0371,396,4681,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102
Tổng nợ459,505433,611475,390375,927423,701459,505423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342
Vốn chủ sở hữu936,964907,403857,770893,973882,335936,964882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.11K5.87K6.58K5.16K7.10K5.52K4.56K4.56K4.86K8.40K3.74K3.18K5.54K7.27K7.99K11.04K3.32K1.76K1.32K
Giá cuối kỳ33.50K24.72K17.50K20.07K21.18K15.72K16.55K13.64K16.69K10.47K5.24K4.77K2.19K1.75K3.25K3.14K72K72K72K
Giá / EPS (PE)10.77 (lần)4.21 (lần)2.66 (lần)3.89 (lần)2.98 (lần)2.85 (lần)3.63 (lần)2.99 (lần)3.44 (lần)1.25 (lần)1.40 (lần)1.50 (lần)0.40 (lần)0.24 (lần)0.41 (lần)0.28 (lần)21.69 (lần)40.94 (lần)54.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.72 (lần)0.28 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)1 (lần)1.24 (lần)1.56 (lần)
Giá sổ sách14.46K27.23K26.18K23.12K19.68K17.14K14.58K14.59K13.92K20.96K16.94K15.02K25.71K27.62K25.99K22K11.29K7.57K6.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.32 (lần)0.91 (lần)0.67 (lần)0.87 (lần)1.08 (lần)0.92 (lần)1.14 (lần)0.93 (lần)1.20 (lần)0.50 (lần)0.31 (lần)0.32 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.13 (lần)0.14 (lần)6.38 (lần)9.51 (lần)11.36 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ65 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản65.78%63.13%61.80%59.80%54.75%57.25%51.97%51.19%53.68%66.59%66.72%67.44%70.93%73.12%86.72%83.10%89.02%82.61%77%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản34.22%36.87%38.20%40.20%45.25%42.75%48.03%48.81%46.32%33.41%33.28%32.56%29.07%26.88%13.28%16.90%10.98%17.39%23%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn32.90%32.44%31.17%35.85%37.36%38.08%39.47%39.14%42.20%42.84%40.62%38.99%39.29%38.88%33.19%33.12%44.50%55.24%54.22%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.04%48.02%45.28%55.87%59.64%61.51%65.20%64.30%73%74.95%68.41%63.92%64.73%63.61%49.67%49.53%80.19%123.42%118.41%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn67.10%67.56%68.83%64.15%62.64%61.92%60.53%60.86%57.80%57.16%59.38%61.01%60.71%61.12%66.81%66.88%55.50%44.76%45.78%
6/ Thanh toán hiện hành203.63%198.35%202%170.22%149.68%183.21%165.99%172.65%139.01%175%194.32%212.55%184.97%192.22%269.97%261.37%213.22%161.64%160.36%
7/ Thanh toán nhanh152.43%140.34%128.13%94.48%74.92%118.44%103.34%113.46%92.75%126.35%137.48%139.73%114.44%117.67%191.51%188.51%111.07%93.28%91.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn82.75%64.86%51.42%34.36%3.76%45.62%34.65%56.74%42.55%81.48%57.25%43.84%48.06%54.98%46.39%100.37%29.11%17.14%25.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản215.47%221.36%231.96%227.20%294%286.35%299.76%278.67%254.46%224.74%279.32%283.40%309.87%307.21%287.75%298.79%355.74%344.39%332.26%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn327.58%350.66%375.33%379.93%536.94%500.17%576.82%544.37%474%337.47%418.67%420.24%436.85%420.17%331.80%359.56%399.61%416.86%431.50%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu321.15%327.66%337%354.14%469.32%462.49%495.20%457.86%440.20%393.17%470.39%464.55%510.44%502.64%430.67%446.77%641.01%769.41%725.70%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho978.76%907.35%781.06%669.47%777.16%1,083.97%1,217.02%1,251.91%1,111.14%944.35%1,134.71%998.15%945.58%916.92%918.80%933.94%683.24%810.32%831.35%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.70%6.57%7.46%6.30%7.69%6.96%6.31%6.83%7.92%10.19%4.69%4.56%4.22%5.23%7.14%11.24%4.59%3.02%2.86%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)14.43%14.55%17.30%14.31%22.61%19.94%18.92%19.02%20.15%22.90%13.11%12.93%13.07%16.08%20.54%33.57%16.32%10.40%9.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.51%21.54%25.14%22.31%36.10%32.20%31.25%31.25%34.87%40.06%22.08%21.20%21.54%26.31%30.75%50.20%29.41%23.24%20.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%9%10%8%11%9%8%9%10%13%6%6%5%6%9%16%6%4%3%
Tăng trưởng doanh thu4.08%1.15%7.74%-11.33%16.52%9.79%8.06%8.98%11.57%3.45%14.21%6.33%13.41%24.03%13.89%35.84%24.26%26.57%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.04%-10.86%27.55%-27.36%28.70%21.13%-0.10%-6.08%-13.27%124.56%17.47%15%-8.57%-9.08%-27.64%232.71%88.73%33.65%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.45%10.32%-8.24%10.09%11.32%10.90%1.30%-7.70%-2.95%35.60%20.71%15.37%13.63%36.11%18.49%20.37%-3.09%24.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.19%4.03%13.22%17.51%14.82%17.56%-0.09%4.78%-0.35%23.77%12.79%16.83%11.67%6.27%18.15%94.90%49.15%19.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.92%5.99%5.53%14.74%13.49%14.93%0.45%-0.49%-1.46%28.57%15.88%16.26%12.43%16.17%18.26%61.73%20.29%22.11%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |