CTCP Bột Giặt Lix (lix)

34.80
-0.35
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.15
35.10
35.10
34.80
11,200
14.5K
3.1K
9.5x
2.0x
14% # 22%
1.1
1,918 Bi
65 Mi
44,462
40.7 - 26
460 Bi
937 Bi
49.0%
67.10%
373 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.60 100 34.80 2,000
34.50 3,600 34.95 600
34.30 100 35.00 5,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 25.30 (-1.35) 46.4%
DGC 92.00 (-2.60) 16.9%
DCM 32.20 (-1.10) 8.5%
DPM 22.00 (-0.60) 6.2%
BMP 176.00 (6.30) 5.6%
NTP 65.00 (-0.70) 5.0%
PHR 54.50 (-1.70) 2.9%
CSV 28.45 (-1.05) 1.9%
DPR 36.20 (-1.35) 1.5%
TDP 28.20 (0.55) 1.4%
AAA 7.95 (-0.48) 1.3%
DNP 20.10 (-1.40) 1.3%
BFC 42.60 (-0.65) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 35.10 -0.05 1,000 1,000
10:10 35.05 -0.10 400 1,400
10:22 35.05 -0.10 1,500 2,900
10:28 34.95 -0.20 400 3,300
10:32 34.90 -0.25 1,000 4,300
10:35 34.95 -0.20 400 4,700
10:48 34.95 -0.20 600 5,300
11:23 34.95 -0.20 500 5,800
11:24 34.80 -0.35 100 5,900
11:25 34.80 -0.35 100 6,000
11:26 34.80 -0.35 500 6,500
11:27 34.80 -0.35 500 7,000
11:28 34.80 -0.35 400 7,400
13:10 34.80 -0.35 300 7,700
13:23 35 -0.15 500 8,200
13:44 34.85 -0.30 200 8,400
13:46 34.95 -0.20 300 8,700
13:48 34.95 -0.20 200 8,900
14:19 34.90 -0.25 1,000 9,900
14:24 34.80 -0.35 300 10,200
14:25 34.80 -0.35 900 11,100
14:46 34.80 -0.35 100 11,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV743,636747,471757,875760,0453,009,0262,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,133
Tổng lợi nhuận trước thuế82,11262,04157,35355,047256,554246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024
Lợi nhuận sau thuế 61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Tổng tài sản1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,396,4681,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102
Tổng nợ459,505433,611475,390375,927459,505423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342
Vốn chủ sở hữu936,964907,403857,770893,973936,964882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |