CTCP Bột Giặt Lix (lix)

29.85
-1
(-3.24%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.85
30.20
30.60
29.85
57,600
14.5K
3.1K
9.5x
2.0x
14% # 22%
1.1
1,918 Bi
65 Mi
44,462
40.7 - 26
460 Bi
937 Bi
49.0%
67.10%
373 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.90 100 29.95 3,000
29.85 1,500 30.00 3,000
29.80 1,000 30.20 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
2,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 27.50 (-1.05) 46.4%
DGC 91.70 (-1.20) 16.9%
DCM 33.90 (-0.30) 8.5%
DPM 35.10 (0.00) 6.2%
BMP 136.00 (-0.50) 5.6%
NTP 74.30 (0.80) 5.0%
PHR 50.90 (-1.80) 2.9%
CSV 36.10 (0.60) 1.9%
DPR 37.45 (-0.95) 1.5%
TDP 31.80 (0.00) 1.4%
AAA 7.08 (-0.15) 1.3%
DNP 19.30 (-2.10) 1.3%
BFC 43.35 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 30.20 -0.80 400 400
09:28 30.55 -0.45 200 600
09:29 30.55 -0.45 200 800
09:35 30.55 -0.45 100 900
09:41 30.55 -0.45 100 1,000
09:43 30.60 -0.40 400 1,400
09:47 30.50 -0.50 300 1,700
09:49 30.30 -0.70 600 2,300
09:50 30.30 -0.70 200 2,500
09:51 30.25 -0.75 300 2,800
09:54 30.25 -0.75 400 3,200
09:55 30.20 -0.80 4,500 7,700
09:57 30.15 -0.85 1,900 9,600
09:58 30.10 -0.90 1,500 11,100
09:59 30 -1 200 11,300
10:10 30 -1 5,200 16,500
10:12 30 -1 3,000 19,500
10:13 30 -1 500 20,000
10:14 30.15 -0.85 1,800 21,800
10:15 30.10 -0.90 500 22,300
10:23 30.15 -0.85 2,000 24,300
10:37 30.15 -0.85 3,000 27,300
10:41 30.20 -0.80 500 27,800
10:43 30.20 -0.80 100 27,900
10:53 30.20 -0.80 100 28,000
10:59 30.20 -0.80 1,500 29,500
11:10 30.10 -0.90 2,400 31,900
11:14 30.05 -0.95 2,500 34,400
11:15 30.05 -0.95 300 34,700
11:18 30 -1 5,000 39,700
11:19 30.05 -0.95 600 40,300
11:23 30 -1 4,000 44,300
11:28 30 -1 900 45,200
13:10 29.90 -1.10 2,500 47,700
13:13 29.95 -1.05 2,000 49,700
13:16 29.95 -1.05 400 50,100
13:21 29.95 -1.05 1,000 51,100
13:24 29.95 -1.05 1,400 52,500
13:25 29.95 -1.05 300 52,800
13:26 29.85 -1.15 2,800 55,600
13:30 29.85 -1.15 300 55,900
13:32 29.85 -1.15 1,000 56,900
13:33 29.85 -1.15 700 57,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV743,636747,471757,875760,0453,009,0262,891,0762,858,2192,652,8402,991,9012,567,7362,338,7722,164,3701,986,0471,780,133
Tổng lợi nhuận trước thuế82,11262,04157,35355,047256,554246,043262,787210,750292,401224,804187,046186,947198,072233,024
Lợi nhuận sau thuế 61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,96149,63345,88344,038201,514190,041213,200167,148230,108178,796147,603147,745157,311181,378
Tổng tài sản1,396,4681,341,0141,333,1601,269,9001,396,4681,306,0371,232,2081,167,6441,017,669896,699780,216776,688780,510792,102
Tổng nợ459,505433,611475,390375,927459,505423,701384,068418,543380,175341,503307,931303,971329,343339,342
Vốn chủ sở hữu936,964907,403857,770893,973936,964882,335848,141749,101637,494555,196472,284472,717451,167452,760


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |