CTCP Bột Giặt Lix (lix)

68.90
1.50
(2.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.40
65.50
69.60
65.50
7,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
27.2
5.9k
8 lần
15%
22%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
1,523 tỷ
32 triệu
28,172
49.6 - 36.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
424 tỷ
882 tỷ
48.0%
67.6%
270 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
#SX Nhựa - Hóa chất - ^SXNHC     (47 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GVR 30.00 (0.60) 48.3%
DGC 118.80 (2.70) 18.1%
DCM 30.70 (0.05) 6.7%
DPM 31.60 (0.35) 5.0%
BMP 109.00 (0.00) 3.7%
PHR 56.50 (-0.50) 3.2%
NTP 40.80 (0.80) 2.1%
AAA 9.78 (0.06) 1.5%
CSV 56.40 (0.50) 1.0%
DNP 19.90 (0.00) 1.0%
TDP 33.10 (-0.30) 0.9%
LIX 68.90 (1.50) 0.9%
LAS 18.70 (-0.30) 0.9%
NET 86.50 (-1.40) 0.8%
APH 8.10 (0.45) 0.8%
BFC 27.20 (-1.00) 0.7%
DPR 37.20 (0.00) 0.7%
HRC 50.00 (0.00) 0.6%
TRC 41.85 (0.30) 0.5%
TNC 60.80 (0.00) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
66.30 100 68.00 1,000
66.20 400 68.60 100
66.00 1,000 68.90 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 67 -0.40 500 500
09:41 67 -0.40 100 600
10:29 67 -0.40 400 1,000
10:51 67 -0.40 2,900 3,900
10:52 69.60 2.20 3,000 6,900
11:10 69.40 2 100 7,000
12:59 68.90 1.50 200 7,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,000 (2.16) 0% 190 (0.15) 0%
2018 2,222 (2.34) 0% 201 (0.15) 0%
2019 2,400 (2.57) 0% 0 (0.18) 0%
2020 2,772 (2.99) 0% 0 (0.23) 0%
2021 2,652 (2.65) 0% 0.03 (0.17) 557%
2023 2,957 (1.38) 0% 0 (0.09) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc