CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

11.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,608120,582127,823126,20169,240443,847423,632443,595549,296416,779547,586368,685422,769459,701812,220
Giá vốn hàng bán106,954109,589113,001110,87260,298393,759366,755396,564492,188362,931492,228322,633369,329406,030736,581
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,65410,99414,82215,3298,94250,08856,54447,02354,62053,78255,27245,54053,44053,67175,639
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,3142,9023,3404,2161,75112,20912,7969,25011,39211,65110,80310,57713,36410,61316,635
Tổng lợi nhuận trước thuế3,6533,2743,5404,9452,14113,90113,70913,50813,27512,82012,52212,40216,00715,34924,578
Lợi nhuận sau thuế 2,9222,4292,8323,8901,71210,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9222,4292,8323,8901,71210,86410,92610,90610,47010,22510,0119,92012,82111,95419,225
Tổng tài sản ngắn hạn339,378135,827136,944150,645206,312135,827154,274182,286108,539129,872117,97088,572118,276112,027157,421
Tiền mặt8,9146,0693,9541,8794,5816,0694,9725,2177,8775,5641,5754,37110,2272,9987,703
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho290,227100,83797,629123,966179,874100,837112,959134,95065,95690,09773,32854,90879,86268,16572,016
Tài sản dài hạn32,62133,50833,91534,42237,66533,50839,45246,49549,61151,23657,15660,38350,33443,07838,424
Tài sản cố định26,99328,42929,61530,17233,37728,42935,20942,10745,05045,59251,75455,04749,63742,10938,066
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản371,999169,335170,858185,067243,977169,335193,726228,781158,150181,107175,126148,954168,609155,105195,845
Tổng nợ245,39745,58049,49366,513119,55545,58070,995107,22638,04362,26557,47031,87350,63339,23176,772
Vốn chủ sở hữu126,603123,755121,365118,554124,422123,755122,731121,556120,107118,842117,656117,082117,976115,874119,073

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.12K1.01K1.01K1.01K0.97K0.95K0.93K1.24K1.60K1.49K2.40K2.39K3.46K4.41K2.99K3.60K2K
Giá cuối kỳ9K8.90K7.10K9.12K8.11K6.77K8.30K9.04K6.79K6.66K6.86K4.90K3.29K2.49KKKK
Giá / EPS (PE)8.03 (lần)8.83 (lần)7 (lần)9.01 (lần)8.35 (lần)7.14 (lần)8.94 (lần)7.29 (lần)4.24 (lần)4.46 (lần)2.85 (lần)2.05 (lần)0.95 (lần)0.56 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.75K11.48K11.39K11.28K11.14K11.03K10.92K14.64K14.75K14.48K14.88K14.38K12.80K15.35K13.32K10.50K4.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.77 (lần)0.78 (lần)0.62 (lần)0.81 (lần)0.73 (lần)0.61 (lần)0.76 (lần)0.62 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.46 (lần)0.34 (lần)0.26 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.23%80.21%79.64%79.68%68.63%71.71%67.36%59.46%70.15%72.23%80.38%89.07%85.01%82.26%84.26%84.45%78.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.77%19.79%20.36%20.32%31.37%28.29%32.64%40.54%29.85%27.77%19.62%10.93%14.99%17.74%15.74%15.55%21.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.97%26.92%36.65%46.87%24.06%34.38%32.82%21.40%30.03%25.29%39.20%64.86%53.78%71.14%70.52%75.10%68.07%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu193.83%36.83%57.85%88.21%31.67%52.39%48.85%27.22%42.92%33.86%64.47%184.56%116.38%246.44%239.21%301.53%213.19%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.03%73.08%63.35%53.13%75.94%65.62%67.18%78.60%69.97%74.71%60.80%35.14%46.22%28.87%29.48%24.90%31.93%
6/ Thanh toán hiện hành138.45%299.77%218.13%170.43%287.35%209.80%207.54%277.89%233.59%285.56%205.10%137.37%158.24%118.18%124%113.77%117%
7/ Thanh toán nhanh20.05%77.22%58.42%44.26%112.73%64.25%78.54%105.62%75.87%111.80%111.27%73.20%82.76%46.43%45.16%26.88%29.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.64%13.39%7.03%4.88%20.85%8.99%2.77%13.71%20.20%7.64%10.04%23.59%62.02%17.46%3.14%11.52%7.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản132.58%262.11%218.68%193.90%347.33%230.13%312.68%247.52%250.74%296.38%414.73%229.21%333.79%368.88%269.46%208.76%412.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn145.33%326.77%274.60%243.35%506.08%320.92%464.17%416.25%357.44%410.35%515.95%257.33%392.66%448.45%319.81%247.20%523.73%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu389.58%358.65%345.17%364.93%457.34%350.70%465.41%314.89%358.35%396.72%682.12%652.22%722.24%1,277.92%914.05%838.24%1,292.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho151.75%390.49%324.68%293.86%746.24%402.82%671.27%587.59%462.46%595.66%1,022.80%503.76%714%660.79%437.72%285.23%593%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.45%2.45%2.58%2.46%1.91%2.45%1.83%2.69%3.03%2.60%2.37%2.55%3.74%2.25%2.45%4.09%3.28%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.25%6.42%5.64%4.77%6.62%5.65%5.72%6.66%7.60%7.71%9.82%5.84%12.49%8.29%6.61%8.55%13.56%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.54%8.78%8.90%8.97%8.72%8.60%8.51%8.47%10.87%10.32%16.15%16.61%27.03%28.73%22.43%34.31%42.46%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%2%3%2%3%3%3%3%3%4%3%3%5%4%
Tăng trưởng doanh thu31.66%4.77%-4.50%-19.24%31.80%-23.89%48.52%-12.79%-8.03%-43.40%8.25%1.47%7.68%61.11%38.34%44.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận18.70%-0.57%0.18%4.16%2.40%2.14%0.92%-22.63%7.25%-37.82%0.61%-30.95%79.31%47.59%-17.07%79.85%%
Tăng trưởng Nợ phải trả105.26%-35.80%-33.79%181.85%-38.90%8.34%80.31%-37.05%29.06%-48.90%-63.84%78.20%-10.02%18.72%0.64%214.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.75%0.83%0.97%1.21%1.06%1.01%0.49%-0.76%1.81%-2.69%3.51%12.37%90.53%15.24%26.86%122.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản52.47%-12.59%-15.32%44.66%-12.68%3.42%17.57%-11.66%8.71%-20.80%-40.17%47.77%19.01%17.69%7.17%185.32%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc