CTCP Xây lắp Cơ khí và Lương thực Thực phẩm (mcf)

10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10
9.90
10.20
9.90
1,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.4
1.0k
8 lần
6%
9%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
88 tỷ
11 triệu
5,020
13.7 - 6.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
46 tỷ
124 tỷ
36.8%
73.1%
6 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.4%
DGW 59.00 (0.70) 12.3%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.3%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.2%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 500 10.20 5,700
9.90 2,700 10.30 5,300
9.80 3,400 10.40 3,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.90 -0.10 100 100
14:14 9.90 -0.10 700 800
14:23 10.20 0.20 100 900
14:44 10 0 300 1,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 550 (0.42) 0% 16 (0.01) 0%
2018 400 (0.55) 0% 12.50 (0.01) 0%
2019 520 (0.42) 0% 12.80 (0.01) 0%
2020 520 (0.55) 0% 0 (0.01) 0%
2021 560 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%
2022 570 (0.42) 0% 0 (0.01) 0%
2023 511.54 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc