CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

34.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,35492,02522,33219,80520,313154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,670
Giá vốn hàng bán14,68176,16014,78512,56713,207117,64846,14542,06954,96652,88664,84916,28412,0799,3426,978
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,67415,8657,5477,2387,10636,82736,17630,53950,11085,628108,65118,77812,2099,4927,692
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,23516,20213,77612,88112,50355,30458,01249,01971,81496,441133,41237,10227,75023,81918,225
Tổng lợi nhuận trước thuế13,38716,43214,37612,89612,57656,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,42518,330
Lợi nhuận sau thuế 10,69312,60211,75610,58710,38345,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,69312,60211,75610,58710,38345,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Tổng tài sản ngắn hạn908,555904,057903,411591,731579,480908,999612,628581,801629,294691,062622,872557,256507,459480,776327,666
Tiền mặt366,078341,024332,90148,5177,690341,02445,48315,63494,53150,82620,0404,13030,50114,68559,987
Đầu tư tài chính ngắn hạn501,645527,385530,061503,263525,362532,385533,222519,184482,381580,908571,349523,053450,723425,500208,450
Hàng tồn kho105177158238216177962879259
Tài sản dài hạn381,409387,100389,849393,565385,523382,100379,924364,268339,919301,118319,353228,252204,485212,906178,097
Tài sản cố định97,49699,36064,06865,46966,87099,36068,27173,74177,49952,88256,56260,72357,69070,17862,831
Đầu tư tài chính dài hạn7,00012,00012,00012,00013,5007,00013,50015,37017,37048,57039,0043,8702,00023,50021,000
Tổng tài sản1,289,9641,291,1571,293,260985,296965,0031,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763
Tổng nợ691,068702,071724,148754,786720,379702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629301,436
Vốn chủ sở hữu598,896589,086569,112230,510244,624588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054204,327

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.90K1.88K4.07K3.46K5.26K6.89K9.13K2.54K1.86K1.51K1.19K0.41K0.90K
Giá cuối kỳ33.50K35.30K27.25K41.08K43.84K20.18K17.06K7.92KK11.60K11.60K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)17.62 (lần)18.75 (lần)6.69 (lần)11.89 (lần)8.33 (lần)2.93 (lần)1.87 (lần)3.12 (lần) (lần)7.68 (lần)9.76 (lần)28.43 (lần)12.87 (lần)
Giá sổ sách24.95K24.54K21.58K19.93K22.11K24.28K17.83K17.68K17.16K17.50K17.03K15.41K14.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1.44 (lần)1.26 (lần)2.06 (lần)1.98 (lần)0.83 (lần)0.96 (lần)0.45 (lần) (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản70.43%70.41%61.72%61.50%64.93%69.65%66.11%70.94%71.28%69.31%64.79%61.74%70.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản29.57%29.59%38.28%38.50%35.07%30.35%33.89%29.06%28.72%30.69%35.21%38.26%29.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.57%54.38%73.91%74.72%72.63%70.63%77.29%72.98%71.08%69.72%59.60%46.47%45.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu115.39%119.22%283.24%295.57%265.34%240.47%340.39%270.14%245.74%230.24%147.53%86.80%82.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.43%45.62%26.09%25.28%27.37%29.37%22.71%27.02%28.92%30.28%40.40%53.53%54.90%
6/ Thanh toán hiện hành1,014.27%944.65%1,169.85%975.60%1,486.36%996.21%528.32%1,541.98%769.01%1,011.12%1,608.33%4,196.69%4,191.11%
7/ Thanh toán nhanh1,014.16%944.47%1,169.67%975.12%1,486.14%996.13%528.32%1,541.98%769.01%1,011.12%1,608.33%4,196.69%4,191.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn408.67%354.40%86.85%26.22%223.28%73.27%17%11.43%46.22%30.88%294.44%3,265.02%2,393.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.06%11.96%8.29%7.67%10.84%13.96%18.41%4.46%3.41%2.71%2.90%2.68%2.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.12%16.99%13.44%12.48%16.70%20.04%27.85%6.29%4.79%3.92%4.48%4.35%3.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu25.97%26.23%31.79%30.36%39.61%47.53%81.09%16.52%11.80%8.97%7.18%5.01%3.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho112,564.76%66,467.80%48,067.71%14,658.19%59,745.65%89,637.29%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần29.35%29.26%59.34%57.11%60.08%59.68%63.13%86.84%92.07%96.23%97.17%52.79%157.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.54%3.50%4.92%4.38%6.51%8.33%11.63%3.88%3.14%2.61%2.82%1.42%3.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.62%7.67%18.86%17.34%23.80%28.37%51.20%14.35%10.86%8.63%6.98%2.65%6.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%38%106%99%115%156%169%187%185%194%204%74%258%
Tăng trưởng doanh thu%87.65%13.38%-30.90%-24.14%-20.16%394.84%44.36%28.97%28.38%58.18%34.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-7.49%17.80%-34.31%-23.64%-24.53%259.76%36.15%23.40%27.13%191.16%-54.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-4.28%3.77%0.42%0.45%-3.78%27.03%13.29%4.63%60.44%87.77%12.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%127.40%8.29%-9.85%-8.96%36.21%0.82%3.06%-1.97%2.80%10.48%6.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%30.08%4.91%-2.39%-2.31%5.30%19.95%10.33%2.63%37.16%46.39%9.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc