CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

28.20
-0.20
(-0.70%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,06322,84724,38321,35492,02593,648154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,833
Giá vốn hàng bán16,15815,6546,55814,68176,16056,380117,64846,14542,06954,96652,88664,84916,28412,0799,342
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,9057,19417,8256,67415,86537,26836,82736,17630,53950,11085,628108,65118,77812,2099,492
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,8627,46727,53213,23516,20256,76655,30458,01249,01971,81496,441133,41237,10227,75023,819
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3437,51927,52213,38716,43257,44256,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,425
Lợi nhuận sau thuế 9,8405,98921,93910,69312,60245,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8405,98921,93910,69312,60245,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Tổng tài sản ngắn hạn838,530836,149895,652908,555904,057838,305908,999612,628581,801629,294691,062622,872557,256507,459480,776
Tiền mặt1,8637,725363,259366,078341,0241,863341,02445,48315,63494,53150,82620,0404,13030,50114,685
Đầu tư tài chính ngắn hạn810,200799,175492,685501,645527,385810,200532,385533,222519,184482,381580,908571,349523,053450,723425,500
Hàng tồn kho368205111105177368177962879259
Tài sản dài hạn371,545376,802383,333381,409387,100368,632382,100379,924364,268339,919301,118319,353228,252204,485212,906
Tài sản cố định94,08893,91895,63397,49699,36094,08899,36068,27173,74177,49952,88256,56260,72357,69070,178
Đầu tư tài chính dài hạn5,0007,0007,00012,0007,00013,50015,37017,37048,57039,0043,8702,00023,500
Tổng tài sản1,210,0751,212,9511,278,9851,289,9641,291,1571,206,9371,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682
Tổng nợ615,794627,762699,037691,068702,071615,319702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629
Vốn chủ sở hữu594,282585,189579,948598,896589,086591,618588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.91K1.88K4.07K3.46K5.26K6.89K9.13K2.54K1.86K1.51K1.19K0.41K0.90K
Giá cuối kỳ33.80K34.37K26.53K39.99K42.68K19.65K16.60K7.71K11.11K11.60K11.60K11.60K11.60K
Giá / EPS (PE)17.71 (lần)18.25 (lần)6.52 (lần)11.57 (lần)8.11 (lần)2.85 (lần)1.82 (lần)3.04 (lần)5.96 (lần)7.68 (lần)9.76 (lần)28.43 (lần)12.87 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)8.66 (lần)5.34 (lần)3.87 (lần)6.61 (lần)4.87 (lần)1.70 (lần)1.15 (lần)2.64 (lần)5.49 (lần)7.39 (lần)9.49 (lần)15.01 (lần)20.26 (lần)
Giá sổ sách24.65K24.54K21.58K19.93K22.11K24.28K17.83K17.68K17.16K17.50K17.03K15.41K14.47K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.40 (lần)1.23 (lần)2.01 (lần)1.93 (lần)0.81 (lần)0.93 (lần)0.44 (lần)0.65 (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)0.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ24 (Mi)24 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.46%70.41%61.72%61.50%64.93%69.65%66.11%70.94%71.28%69.31%64.79%61.74%70.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.54%29.59%38.28%38.50%35.07%30.35%33.89%29.06%28.72%30.69%35.21%38.26%29.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.98%54.38%73.91%74.72%72.63%70.63%77.29%72.98%71.08%69.72%59.60%46.47%45.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu104.01%119.22%283.24%295.57%265.34%240.47%340.39%270.14%245.74%230.24%147.53%86.80%82.16%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.02%45.62%26.09%25.28%27.37%29.37%22.71%27.02%28.92%30.28%40.40%53.53%54.90%
6/ Thanh toán hiện hành2,733.22%944.65%1,169.85%975.60%1,486.36%996.21%528.32%1,541.98%769.01%1,011.12%1,608.33%4,196.69%4,191.11%
7/ Thanh toán nhanh2,732.02%944.47%1,169.67%975.12%1,486.14%996.13%528.32%1,541.98%769.01%1,011.12%1,608.33%4,196.69%4,191.11%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.07%354.40%86.85%26.22%223.28%73.27%17%11.43%46.22%30.88%294.44%3,265.02%2,393.95%
9/ Vòng quay Tổng tài sản7.76%11.96%8.29%7.67%10.84%13.96%18.41%4.46%3.41%2.71%2.90%2.68%2.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn11.17%16.99%13.44%12.48%16.70%20.04%27.85%6.29%4.79%3.92%4.48%4.35%3.10%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu15.83%26.23%31.79%30.36%39.61%47.53%81.09%16.52%11.80%8.97%7.18%5.01%3.96%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,320.65%66,467.80%48,067.71%14,658.19%59,745.65%89,637.29%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.90%29.26%59.34%57.11%60.08%59.68%63.13%86.84%92.07%96.23%97.17%52.79%157.46%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.79%3.50%4.92%4.38%6.51%8.33%11.63%3.88%3.14%2.61%2.82%1.42%3.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.74%7.67%18.86%17.34%23.80%28.37%51.20%14.35%10.86%8.63%6.98%2.65%6.23%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)81%38%106%99%115%156%169%187%185%194%204%74%258%
Tăng trưởng doanh thu-39.38%87.65%13.38%-30.90%-24.14%-20.16%394.84%44.36%28.97%28.38%58.18%34.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.34%-7.49%17.80%-34.31%-23.64%-24.53%259.76%36.15%23.40%27.13%191.16%-54.75%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.37%-4.28%3.77%0.42%0.45%-3.78%27.03%13.29%4.63%60.44%87.77%12.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.45%127.40%8.29%-9.85%-8.96%36.21%0.82%3.06%-1.97%2.80%10.48%6.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.52%30.08%4.91%-2.39%-2.31%5.30%19.95%10.33%2.63%37.16%46.39%9.25%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |