CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

35.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.50
35.50
35.50
35.50
0
25.0k
1.9k
18.7 lần
4%
8%
1.4
852 tỷ
24 triệu
2,650
39.6 - 23.4
691 tỷ
599 tỷ
115.4%
46.43%
366 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
32.60 200 38.20 100
32.00 800 40.80 100
30.80 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV21,35492,02522,33219,805154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,83314,670
Tổng lợi nhuận trước thuế13,38716,43214,37612,89656,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,42518,330
Lợi nhuận sau thuế 10,69312,60211,75610,58745,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,69312,60211,75610,58745,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,12314,255
Tổng tài sản1,289,9641,291,1571,293,260985,2961,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682505,763
Tổng nợ691,068702,071724,148754,786702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629301,436
Vốn chủ sở hữu598,896589,086569,112230,510588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054204,327


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc