CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

29.50
0.40
(1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.10
29.40
29.50
29.40
18,300
24.7K
1.9K
15.2x
1.2x
4% # 8%
2.7
696 Bi
24 Mi
4,254
48.5 - 27.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.50 1,900 29.70 300
29.00 200 29.90 400
28.90 100 30.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 29.50 0.40 1,100 1,100
10:14 29.50 0.40 800 1,900
10:20 29.50 0.40 200 2,100
10:30 29.50 0.40 200 2,300
10:36 29.50 0.40 800 3,100
10:50 29.50 0.40 100 3,200
10:55 29.50 0.40 1,200 4,400
10:57 29.50 0.40 200 4,600
11:10 29.50 0.40 500 5,100
11:11 29.50 0.40 200 5,300
11:14 29.50 0.40 800 6,100
13:10 29.50 0.40 1,300 7,400
13:11 29.50 0.40 1,000 8,400
13:14 29.50 0.40 1,000 9,400
13:17 29.50 0.40 1,000 10,400
13:21 29.50 0.40 200 10,600
13:23 29.50 0.40 100 10,700
13:35 29.50 0.40 200 10,900
13:42 29.50 0.40 300 11,200
13:46 29.50 0.40 900 12,100
13:50 29.50 0.40 200 12,300
14:10 29.50 0.40 100 12,400
14:12 29.50 0.40 200 12,600
14:13 29.50 0.40 300 12,900
14:14 29.50 0.40 100 13,000
14:17 29.50 0.40 100 13,100
14:19 29.50 0.40 1,000 14,100
14:21 29.50 0.40 300 14,400
14:25 29.50 0.40 400 14,800
14:26 29.50 0.40 600 15,400
14:27 29.50 0.40 1,000 16,400
14:32 29.50 0.40 1,000 17,400
14:34 29.50 0.40 500 17,900
14:39 29.50 0.40 200 18,100
14:47 29.50 0.40 200 18,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,06322,84724,38321,35493,648154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,833
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3437,51927,52213,38757,44256,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,425
Lợi nhuận sau thuế 9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Tổng tài sản1,210,0751,212,9511,278,9851,289,9641,206,9371,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682
Tổng nợ615,794627,762699,037691,068615,319702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629
Vốn chủ sở hữu594,282585,189579,948598,896591,618588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |