CTCP Khu Công nghiệp Cao su Bình Long (mh3)

28.20
-0.20
(-0.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28.40
28.20
28.20
28.20
100
24.7K
1.9K
15.2x
1.2x
4% # 8%
2.7
696 Bi
24 Mi
4,254
48.5 - 27.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
28.10 200 28.50 200
28.00 200 28.60 100
25.10 300 28.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:29 28.20 0.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 57.10 (0.04) 0% 23.17 (0.03) 0%
2018 69.31 (0.17) 0% 30.45 (0.11) 0%
2019 89.27 (0.14) 0% 42.55 (0.08) 0%
2020 93.77 (0.11) 0% 42.98 (0.06) 0%
2021 95.22 (0.07) 0% 0.02 (0.04) 208%
2022 102.15 (0.08) 0% 35.24 (0.05) 0%
2023 118.47 (0.02) 0% 43.42 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,06322,84724,38321,35493,648154,47682,32172,608105,076138,514173,50035,06224,28818,833
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3437,51927,52213,38757,44256,22258,32948,95473,448102,824133,79737,27427,82423,425
Lợi nhuận sau thuế 9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,8405,98921,93910,69345,79845,19248,85141,46863,12782,666109,53530,44722,36318,123
Tổng tài sản1,210,0751,212,9511,278,9851,289,9641,206,9371,291,098992,552946,069969,213992,180942,225785,507711,944693,682
Tổng nợ615,794627,762699,037691,068615,319702,148733,563706,900703,919700,764728,272573,289506,026483,629
Vốn chủ sở hữu594,282585,189579,948598,896591,618588,950258,989239,168265,294291,416213,953212,219205,917210,054


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |