CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

10.50
-0.10
(-0.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,916,0234,347,6833,716,3822,787,2683,238,17414,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,342
Giá vốn hàng bán3,797,4893,959,7953,344,8652,504,0772,933,09613,606,2269,677,73013,664,98211,636,61612,800,92715,313,92414,727,84213,801,13610,990,61711,214,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV101,072384,436392,839246,492289,9321,124,8391,089,6612,760,2061,940,8891,528,4231,684,1212,197,5071,864,149982,7961,071,855
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-155,876-64,47568,22017,639-33,965-134,493-56,613934,310766,145766,298494,142902,302791,94424,7427,740
Tổng lợi nhuận trước thuế-172,920-72,50654,53011,276-49,642-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,136
Lợi nhuận sau thuế -190,473-90,13738,3867,2809,116-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-186,927-93,87733,0187,20112,196-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446
Tổng tài sản ngắn hạn6,141,3597,331,2227,860,7206,794,1306,870,6096,141,3596,890,4267,561,2577,178,9846,943,2196,385,3917,623,2188,031,8926,633,2887,264,439
Tiền mặt519,780395,787239,890154,817465,325519,780465,325838,145488,2221,119,885625,387447,6891,785,1161,532,279864,823
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,31319,14715,7779,08050,93915,31355,93949,775310,5381,135,0011,403,566516,490231,236493,109894,003
Hàng tồn kho3,934,7985,012,3835,817,8435,182,3995,089,8783,934,7985,089,8785,141,4624,598,3813,135,0482,957,6654,720,6024,101,4763,248,0004,353,041
Tài sản dài hạn3,358,5543,320,1563,337,6573,358,1243,324,0933,358,5543,318,0793,076,5852,380,1881,992,3521,679,0931,469,2971,478,3941,556,5271,960,709
Tài sản cố định1,987,7451,941,1951,995,5881,844,3911,486,4491,987,7451,486,4491,611,9401,324,1961,089,7631,002,1511,039,768978,8121,155,8681,315,799
Đầu tư tài chính dài hạn199,977214,956214,956233,338237,258199,977232,258221,119272,319213,979188,011124,971121,167108,900114,271
Tổng tài sản9,499,91210,651,37811,198,37810,152,25410,194,7029,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,148
Tổng nợ4,623,4055,293,2765,696,7584,683,6814,737,5054,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,588
Vốn chủ sở hữu4,876,5075,358,1035,501,6205,468,5735,457,1974,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,560

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK2.06K3.22K3.35K2.22K5.08K9.13K1.03K0.46K10.79K3.86K0.24K3.93K4.38K3.42KK2.71K1.28K0.91K
Giá cuối kỳ15K16.46K16.36K18.54K12.19K7.87K13.19K8.84K19.97K19.97K17.18K3.53K4.38K1.98K4.05K4.48K1.50K7.37K8.82KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)7.95 (lần)5.76 (lần)3.64 (lần)3.54 (lần)2.60 (lần)0.97 (lần)19.39 (lần)43.08 (lần)1.59 (lần)0.91 (lần)18.21 (lần)0.50 (lần)0.93 (lần)1.31 (lần) (lần)2.72 (lần)6.87 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.41 (lần)0.60 (lần)0.40 (lần)0.27 (lần)0.17 (lần)0.09 (lần)0.11 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.11 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.02 (lần)0.06 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.22 (lần)0.39 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.19K13.65K14.47K27.55K26.69K25.30K26.90K42.74K32.76K32.05K32.50K28.87K19.73K23.11K20.08K16.03K13.80K15.62K11.50K4.15K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.23 (lần)1.21 (lần)1.13 (lần)0.67 (lần)0.46 (lần)0.31 (lần)0.49 (lần)0.21 (lần)0.61 (lần)0.62 (lần)0.53 (lần)0.12 (lần)0.22 (lần)0.09 (lần)0.20 (lần)0.28 (lần)0.11 (lần)0.47 (lần)0.77 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ400 (Mi)400 (Mi)400 (Mi)199 (Mi)199 (Mi)198 (Mi)138 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)70 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.65%67.50%71.08%75.10%77.70%79.18%83.84%84.45%80.99%78.75%81.77%76.88%69.99%67.49%67.15%63.13%72.37%65.81%83.50%91.21%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.35%32.50%28.92%24.90%22.30%20.82%16.16%15.55%19.01%21.25%18.23%23.12%30.01%32.51%32.85%36.87%27.63%34.19%16.50%8.79%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.67%46.54%45.62%42.55%40.44%37.73%59.04%68.54%72%75.68%75.50%73.54%77.98%74.43%63.92%49.51%57.38%48.45%33.23%57.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.81%87.06%83.88%74.05%67.90%60.58%144.12%217.90%257.17%311.18%308.11%277.97%354.09%291.04%177.16%98.07%134.61%93.99%49.77%134.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.33%53.46%54.38%57.45%59.56%62.27%40.96%31.46%28%24.32%24.50%26.46%22.02%25.57%36.08%50.49%42.62%51.55%66.77%42.60%
6/ Thanh toán hiện hành143.90%158.38%166.29%181.88%195.81%213.89%185.06%182.08%281.87%246.95%117.50%105.01%108.18%119.75%150.44%163.06%151%171.90%267.69%158.91%
7/ Thanh toán nhanh51.70%41.39%53.22%65.38%107.40%114.82%70.46%89.10%143.85%98.97%48.10%60.45%51.44%50.68%79.62%75.04%83.92%139.86%224.20%142.78%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn12.18%10.70%18.43%12.37%31.58%20.95%10.87%40.47%65.11%29.40%1.28%35.77%32.01%30.63%42.65%17.56%9.17%2%9.66%2.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản155.45%106.89%154.95%142.36%160.90%211.72%187.22%165.79%147.31%135.20%163.96%146.73%127.05%111.99%132.25%140.82%128.08%111.31%131.69%406.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn240.46%158.37%218%189.56%207.07%267.39%223.30%196.31%181.87%171.69%200.53%190.86%181.51%165.92%196.94%223.06%176.98%169.15%157.72%445.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu302.83%199.96%284.92%247.78%270.14%339.99%457.04%527.04%526.14%555.92%669.16%554.59%576.89%437.91%366.53%278.93%300.48%215.93%197.23%954.28%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho345.79%190.14%265.78%253.06%408.32%517.77%311.99%336.49%338.38%257.63%291.63%399.62%306.33%243.21%353.18%348.81%332.26%784.11%861.87%4,161.74%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.63%-0.90%4.99%4.72%4.65%2.58%4.13%4.05%0.60%0.26%4.96%2.41%0.21%3.89%5.95%7.64%-1.44%8.04%5.67%2.29%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%7.73%6.71%7.48%5.47%7.73%6.72%0.88%0.35%8.13%3.54%0.27%4.35%7.86%10.76%%8.95%7.46%9.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%14.22%11.69%12.56%8.78%18.87%21.36%3.14%1.45%33.19%13.37%1.22%17.02%21.80%21.32%%17.36%11.17%21.91%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-2%-1%6%6%5%3%5%5%1%%6%3%%5%7%9%-2%9%6%2%
Tăng trưởng doanh thu35.33%-33.80%21.13%-5.35%-15.80%0.30%7.97%30.69%-3.27%-18.08%35.86%40.68%12.45%37.53%64.58%7.79%22.99%73.50%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận144.95%-111.94%28.17%-3.98%51.62%-37.28%9.99%786.49%122.17%-95.70%179.52%1,504.14%-93.89%-10.09%28.04%-673.45%-121.98%146.19%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.69%-2.09%19.32%12.55%18.77%-43.32%-17.65%10.54%-15.54%-0.41%24.81%14.88%3.85%89.11%126.24%-15.40%26.58%199.28%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-10.64%-5.67%5.34%3.20%5.98%34.83%24.50%30.47%2.20%-1.39%12.60%46.34%-14.64%15.11%25.25%16.12%-11.62%58.48%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.94%-4.04%11.28%6.98%10.80%-11.31%-4.39%16.12%-11.22%-0.65%21.58%21.81%-0.88%62.41%75.25%-1.96%6.89%105.27%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |