CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

17.10
0.20
(1.18%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh3,238,1743,030,3222,366,8112,199,7952,572,1725,154,8404,511,7114,244,5704,701,4922,788,9833,305,8222,813,7164,364,1074,416,4072,747,1142,854,3304,228,7965,237,0804,154,4403,400,122
2. Các khoản giảm trừ doanh thu15,14637,04016,89377,22118,60713,57020,7245,54812,6094,17213,9083,82611,56014,84610,78510,54023,26124,01381837,237
3. Doanh thu thuần (1)-(2)3,223,0272,993,2822,349,9182,122,5742,553,5655,141,2704,490,9864,239,0224,688,8832,784,8113,291,9142,809,8904,352,5474,401,5612,736,3292,843,7904,205,5355,213,0684,153,6223,362,885
4. Giá vốn hàng bán2,933,0962,671,3252,019,1081,999,7201,978,3044,343,0313,598,3183,747,2374,327,8972,010,4282,729,3802,563,2353,986,2143,869,9742,398,2882,602,9113,930,0804,607,9433,700,7983,018,841
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)289,932321,957330,810122,854575,261798,239892,668491,785360,986774,383562,533246,654366,333531,587338,042240,879275,455605,125452,824344,044
6. Doanh thu hoạt động tài chính26,82721,0145,22537,689152,02334,42115,28019,21616,90234,80021,48630,43343,38241,16773,46844,63440,01332,97344,83616,665
7. Chi phí tài chính68,11276,79142,98253,880154,27088,49985,72632,07425,18222,8169,36826,34125,46130,01630,86342,91458,72773,00083,72251,439
-Trong đó: Chi phí lãi vay37,73639,46830,59932,84332,29524,12616,30812,69215,66615,58816,4015,43218,92627,89723,50818,27120,98434,35847,44448,361
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh15,93621,7024,9513,40715,0298,9237,31317,44210,5898,51712,8391,200
9. Chi phí bán hàng218,601204,007181,571133,536252,670316,961467,314314,659179,728364,398186,983174,514182,049214,727141,203129,619163,054245,619269,625178,602
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp79,94775,70974,54767,04441,98266,659191,70366,120112,33378,35481,64049,80351,07055,09642,28456,39060,59252,00255,14441,598
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-33,965-13,53658,637-93,917278,362360,541168,158101,55575,674343,615314,95133,742168,578272,915207,74865,10745,934267,47790,36989,070
12. Thu nhập khác6,5653,5301,6954813,4805,5656027,35920,015-4,507-6,37116,9253,0434,567-1,5294,8751,5891,7697441,350
13. Chi phí khác22,2431,957-1,0121,8217839107602,854-5,21519,062-12,28515,2347,7545,3595,796806-2,7683,122464332
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-15,6781,5722,707-1,3402,6974,655-1584,50525,230-23,5685,9141,691-4,711-792-7,3254,0694,356-1,3532801,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-49,642-11,96461,343-95,257281,059365,196168,000106,059100,904320,047320,86535,433163,867272,123200,42369,17750,290266,12390,64990,089
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,6671,3875,4573,02211,68228,5458,80914,459-37,45127,52370,7068,47116,52020,01722,89112,5436,10121,33416,0818,134
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-61,42512,71645,728-28,1174,38114,16142245,2813,3384163335,3318,4451,2561,539-7,8478,6674661,480
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-58,75814,10251,1853,022-16,43532,92622,97014,8817,83130,86071,1228,80321,85128,46224,14714,082-1,74630,00116,5479,614
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,116-26,06610,159-98,279297,493332,270145,03091,17993,074289,186249,74326,630142,017243,661176,27655,09552,037236,12274,10280,475
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,080-2,658-798-1,0086,7693,301-1,637925-6,786-1,19121,7919782,0582,496-2,361-2,5192965,5303,916-6,095
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,196-23,40810,957-97,271290,725328,968146,66790,25499,860290,377227,95225,652139,958241,164178,63657,61451,740230,59270,18686,570

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,870,6097,701,2937,208,5956,401,8377,536,542
I. Tiền và các khoản tương đương tiền465,325414,622273,221139,395838,145
1. Tiền230,788283,577240,021139,395227,745
2. Các khoản tương đương tiền234,537131,04533,200610,400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn50,939126,17964,76066,04457,542
1. Chứng khoán kinh doanh8,8078,8078,8078,8078,807
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,581-5,581-5,581-5,581-5,581
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn47,713122,95361,53462,81854,316
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,279,3741,375,4991,145,6771,342,1581,497,695
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,080,8021,241,739975,950934,3711,237,510
2. Trả trước cho người bán260,321182,698223,656413,749300,575
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác62,11174,92369,931117,90083,470
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-123,861-123,861-123,861-123,861-123,861
IV. Tổng hàng tồn kho4,966,7415,650,9455,607,5094,740,7285,045,010
1. Hàng tồn kho5,089,8785,735,8025,700,0764,816,7775,141,462
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-123,137-84,857-92,568-76,049-96,452
V. Tài sản ngắn hạn khác108,230134,048117,429113,51198,151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,93211,47013,20513,4418,034
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ78,76793,76380,64374,47962,136
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23,53128,81523,58125,59127,982
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,324,0933,271,9963,224,0783,100,4523,069,088
I. Các khoản phải thu dài hạn1,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,320
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,486,4491,502,3281,539,2371,581,6141,611,940
1. Tài sản cố định hữu hình1,341,9591,356,2251,391,6741,432,3681,461,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình144,490146,103147,563149,246150,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,412,5461,348,2061,246,6071,058,582988,175
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,412,5461,348,2061,246,6071,058,582988,175
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn237,258221,321218,321221,119221,119
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh219,258203,321203,321206,119206,119
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn18,00018,00015,00015,00015,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác187,840200,141219,913237,817247,854
1. Chi phí trả trước dài hạn180,127190,021209,037223,187231,827
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,71310,12010,87714,62916,027
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN10,194,70210,973,28910,432,6739,502,28910,605,630
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,737,5055,353,9514,760,5723,830,2454,813,957
I. Nợ ngắn hạn4,336,7434,915,0854,344,7043,459,4924,510,007
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,648,5654,079,4903,668,9782,876,8903,784,581
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn383,787500,026427,078374,617430,772
4. Người mua trả tiền trước56,15761,03179,27143,68810,461
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,57919,8076,45710,28341,222
6. Phải trả người lao động128,70780,30527,93916,736113,085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,7458,2796,8853,8342,270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác18,42581,15565,47666,68155,063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi80,77984,99262,62066,76372,553
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn400,761438,866415,868370,752303,950
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,0001,0001,0001,0001,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn238,455212,339201,299197,768132,666
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả128,254192,085180,126138,151136,451
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn33,05233,44333,44333,83333,833
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,457,1975,619,3385,672,1015,672,0445,791,674
I. Vốn chủ sở hữu5,457,1975,619,3385,672,1015,672,0445,791,674
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,998,8733,998,8733,998,8733,998,8733,998,873
2. Thặng dư vốn cổ phần292,400292,400292,400292,400292,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái153,154147,120139,924137,955143,434
8. Quỹ đầu tư phát triển103,310118,869102,204112,625120,508
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối776,212927,9251,002,266991,3101,095,300
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát133,249134,152136,434138,882141,159
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN10,194,70210,973,28910,432,6739,502,28910,605,630
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc