Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,238,174 | 3,030,322 | 2,366,811 | 2,199,795 | 2,572,172 | 5,154,840 | 4,511,711 | 4,244,570 | 4,701,492 | 2,788,983 | 3,305,822 | 2,813,716 | 4,364,107 | 4,416,407 | 2,747,114 | 2,854,330 | 4,228,796 | 5,237,080 | 4,154,440 | 3,400,122 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 15,146 | 37,040 | 16,893 | 77,221 | 18,607 | 13,570 | 20,724 | 5,548 | 12,609 | 4,172 | 13,908 | 3,826 | 11,560 | 14,846 | 10,785 | 10,540 | 23,261 | 24,013 | 818 | 37,237 |
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,223,027 | 2,993,282 | 2,349,918 | 2,122,574 | 2,553,565 | 5,141,270 | 4,490,986 | 4,239,022 | 4,688,883 | 2,784,811 | 3,291,914 | 2,809,890 | 4,352,547 | 4,401,561 | 2,736,329 | 2,843,790 | 4,205,535 | 5,213,068 | 4,153,622 | 3,362,885 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,933,096 | 2,671,325 | 2,019,108 | 1,999,720 | 1,978,304 | 4,343,031 | 3,598,318 | 3,747,237 | 4,327,897 | 2,010,428 | 2,729,380 | 2,563,235 | 3,986,214 | 3,869,974 | 2,398,288 | 2,602,911 | 3,930,080 | 4,607,943 | 3,700,798 | 3,018,841 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 289,932 | 321,957 | 330,810 | 122,854 | 575,261 | 798,239 | 892,668 | 491,785 | 360,986 | 774,383 | 562,533 | 246,654 | 366,333 | 531,587 | 338,042 | 240,879 | 275,455 | 605,125 | 452,824 | 344,044 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 26,827 | 21,014 | 5,225 | 37,689 | 152,023 | 34,421 | 15,280 | 19,216 | 16,902 | 34,800 | 21,486 | 30,433 | 43,382 | 41,167 | 73,468 | 44,634 | 40,013 | 32,973 | 44,836 | 16,665 |
7. Chi phí tài chính | 68,112 | 76,791 | 42,982 | 53,880 | 154,270 | 88,499 | 85,726 | 32,074 | 25,182 | 22,816 | 9,368 | 26,341 | 25,461 | 30,016 | 30,863 | 42,914 | 58,727 | 73,000 | 83,722 | 51,439 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 37,736 | 39,468 | 30,599 | 32,843 | 32,295 | 24,126 | 16,308 | 12,692 | 15,666 | 15,588 | 16,401 | 5,432 | 18,926 | 27,897 | 23,508 | 18,271 | 20,984 | 34,358 | 47,444 | 48,361 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 15,936 | 21,702 | 4,951 | 3,407 | 15,029 | 8,923 | 7,313 | 17,442 | 10,589 | 8,517 | 12,839 | 1,200 | ||||||||
9. Chi phí bán hàng | 218,601 | 204,007 | 181,571 | 133,536 | 252,670 | 316,961 | 467,314 | 314,659 | 179,728 | 364,398 | 186,983 | 174,514 | 182,049 | 214,727 | 141,203 | 129,619 | 163,054 | 245,619 | 269,625 | 178,602 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 79,947 | 75,709 | 74,547 | 67,044 | 41,982 | 66,659 | 191,703 | 66,120 | 112,333 | 78,354 | 81,640 | 49,803 | 51,070 | 55,096 | 42,284 | 56,390 | 60,592 | 52,002 | 55,144 | 41,598 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -33,965 | -13,536 | 58,637 | -93,917 | 278,362 | 360,541 | 168,158 | 101,555 | 75,674 | 343,615 | 314,951 | 33,742 | 168,578 | 272,915 | 207,748 | 65,107 | 45,934 | 267,477 | 90,369 | 89,070 |
12. Thu nhập khác | 6,565 | 3,530 | 1,695 | 481 | 3,480 | 5,565 | 602 | 7,359 | 20,015 | -4,507 | -6,371 | 16,925 | 3,043 | 4,567 | -1,529 | 4,875 | 1,589 | 1,769 | 744 | 1,350 |
13. Chi phí khác | 22,243 | 1,957 | -1,012 | 1,821 | 783 | 910 | 760 | 2,854 | -5,215 | 19,062 | -12,285 | 15,234 | 7,754 | 5,359 | 5,796 | 806 | -2,768 | 3,122 | 464 | 332 |
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -15,678 | 1,572 | 2,707 | -1,340 | 2,697 | 4,655 | -158 | 4,505 | 25,230 | -23,568 | 5,914 | 1,691 | -4,711 | -792 | -7,325 | 4,069 | 4,356 | -1,353 | 280 | 1,019 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -49,642 | -11,964 | 61,343 | -95,257 | 281,059 | 365,196 | 168,000 | 106,059 | 100,904 | 320,047 | 320,865 | 35,433 | 163,867 | 272,123 | 200,423 | 69,177 | 50,290 | 266,123 | 90,649 | 90,089 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 2,667 | 1,387 | 5,457 | 3,022 | 11,682 | 28,545 | 8,809 | 14,459 | -37,451 | 27,523 | 70,706 | 8,471 | 16,520 | 20,017 | 22,891 | 12,543 | 6,101 | 21,334 | 16,081 | 8,134 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -61,425 | 12,716 | 45,728 | -28,117 | 4,381 | 14,161 | 422 | 45,281 | 3,338 | 416 | 333 | 5,331 | 8,445 | 1,256 | 1,539 | -7,847 | 8,667 | 466 | 1,480 | |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -58,758 | 14,102 | 51,185 | 3,022 | -16,435 | 32,926 | 22,970 | 14,881 | 7,831 | 30,860 | 71,122 | 8,803 | 21,851 | 28,462 | 24,147 | 14,082 | -1,746 | 30,001 | 16,547 | 9,614 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 9,116 | -26,066 | 10,159 | -98,279 | 297,493 | 332,270 | 145,030 | 91,179 | 93,074 | 289,186 | 249,743 | 26,630 | 142,017 | 243,661 | 176,276 | 55,095 | 52,037 | 236,122 | 74,102 | 80,475 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | -3,080 | -2,658 | -798 | -1,008 | 6,769 | 3,301 | -1,637 | 925 | -6,786 | -1,191 | 21,791 | 978 | 2,058 | 2,496 | -2,361 | -2,519 | 296 | 5,530 | 3,916 | -6,095 |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 12,196 | -23,408 | 10,957 | -97,271 | 290,725 | 328,968 | 146,667 | 90,254 | 99,860 | 290,377 | 227,952 | 25,652 | 139,958 | 241,164 | 178,636 | 57,614 | 51,740 | 230,592 | 70,186 | 86,570 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 6,870,609 | 7,701,293 | 7,208,595 | 6,401,837 | 7,536,542 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 465,325 | 414,622 | 273,221 | 139,395 | 838,145 |
1. Tiền | 230,788 | 283,577 | 240,021 | 139,395 | 227,745 |
2. Các khoản tương đương tiền | 234,537 | 131,045 | 33,200 | 610,400 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 50,939 | 126,179 | 64,760 | 66,044 | 57,542 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 8,807 | 8,807 | 8,807 | 8,807 | 8,807 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -5,581 | -5,581 | -5,581 | -5,581 | -5,581 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 47,713 | 122,953 | 61,534 | 62,818 | 54,316 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,279,374 | 1,375,499 | 1,145,677 | 1,342,158 | 1,497,695 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,080,802 | 1,241,739 | 975,950 | 934,371 | 1,237,510 |
2. Trả trước cho người bán | 260,321 | 182,698 | 223,656 | 413,749 | 300,575 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 62,111 | 74,923 | 69,931 | 117,900 | 83,470 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -123,861 | -123,861 | -123,861 | -123,861 | -123,861 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,966,741 | 5,650,945 | 5,607,509 | 4,740,728 | 5,045,010 |
1. Hàng tồn kho | 5,089,878 | 5,735,802 | 5,700,076 | 4,816,777 | 5,141,462 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -123,137 | -84,857 | -92,568 | -76,049 | -96,452 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 108,230 | 134,048 | 117,429 | 113,511 | 98,151 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,932 | 11,470 | 13,205 | 13,441 | 8,034 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 78,767 | 93,763 | 80,643 | 74,479 | 62,136 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 23,531 | 28,815 | 23,581 | 25,591 | 27,982 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,324,093 | 3,271,996 | 3,224,078 | 3,100,452 | 3,069,088 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,320 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,320 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 1,486,449 | 1,502,328 | 1,539,237 | 1,581,614 | 1,611,940 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,341,959 | 1,356,225 | 1,391,674 | 1,432,368 | 1,461,434 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 144,490 | 146,103 | 147,563 | 149,246 | 150,506 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,412,546 | 1,348,206 | 1,246,607 | 1,058,582 | 988,175 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,412,546 | 1,348,206 | 1,246,607 | 1,058,582 | 988,175 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 237,258 | 221,321 | 218,321 | 221,119 | 221,119 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 219,258 | 203,321 | 203,321 | 206,119 | 206,119 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,000 | 18,000 | 15,000 | 15,000 | 15,000 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 187,840 | 200,141 | 219,913 | 237,817 | 247,854 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 180,127 | 190,021 | 209,037 | 223,187 | 231,827 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,713 | 10,120 | 10,877 | 14,629 | 16,027 |
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 10,194,702 | 10,973,289 | 10,432,673 | 9,502,289 | 10,605,630 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 4,737,505 | 5,353,951 | 4,760,572 | 3,830,245 | 4,813,957 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,336,743 | 4,915,085 | 4,344,704 | 3,459,492 | 4,510,007 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,648,565 | 4,079,490 | 3,668,978 | 2,876,890 | 3,784,581 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 383,787 | 500,026 | 427,078 | 374,617 | 430,772 |
4. Người mua trả tiền trước | 56,157 | 61,031 | 79,271 | 43,688 | 10,461 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,579 | 19,807 | 6,457 | 10,283 | 41,222 |
6. Phải trả người lao động | 128,707 | 80,305 | 27,939 | 16,736 | 113,085 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,745 | 8,279 | 6,885 | 3,834 | 2,270 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 18,425 | 81,155 | 65,476 | 66,681 | 55,063 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 80,779 | 84,992 | 62,620 | 66,763 | 72,553 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 400,761 | 438,866 | 415,868 | 370,752 | 303,950 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 | 1,000 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 238,455 | 212,339 | 201,299 | 197,768 | 132,666 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 128,254 | 192,085 | 180,126 | 138,151 | 136,451 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 33,052 | 33,443 | 33,443 | 33,833 | 33,833 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 5,457,197 | 5,619,338 | 5,672,101 | 5,672,044 | 5,791,674 |
I. Vốn chủ sở hữu | 5,457,197 | 5,619,338 | 5,672,101 | 5,672,044 | 5,791,674 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,998,873 | 3,998,873 | 3,998,873 | 3,998,873 | 3,998,873 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 292,400 | 292,400 | 292,400 | 292,400 | 292,400 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 153,154 | 147,120 | 139,924 | 137,955 | 143,434 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 103,310 | 118,869 | 102,204 | 112,625 | 120,508 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 776,212 | 927,925 | 1,002,266 | 991,310 | 1,095,300 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 133,249 | 134,152 | 136,434 | 138,882 | 141,159 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 10,194,702 | 10,973,289 | 10,432,673 | 9,502,289 | 10,605,630 |