CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

16.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.90
16.80
16.90
16.40
70,300
12.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.4
4,319 Bi
400 Mi
90,178
18.0 - 9.1
4,623 Bi
4,877 Bi
94.8%
51.33%
520 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.40 2,100 16.90 7,500
16.30 3,500 17.00 20,500
16.20 100 17.10 12,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
20,800 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 16.00 (-0.35) 22.9%
REE 62.30 (-0.40) 14.8%
GMD 57.40 (-0.60) 9.9%
HCM 22.35 (-0.60) 8.7%
PVI 89.00 (-5.80) 5.9%
PVS 30.20 (-1.10) 5.7%
VSH 44.00 (-0.45) 5.6%
DIG 18.05 (-1.35) 4.2%
HSG 15.40 (-1.00) 4.0%
PVT 17.40 (-0.60) 3.5%
CII 23.40 (-1.75) 3.2%
PHR 54.50 (-1.70) 2.7%
MPC 16.90 (0.00) 1.9%
PPC 9.90 (-0.06) 1.9%
AGR 15.50 (-0.25) 1.4%
QCG 17.60 (1.15) 1.3%
PGD 23.70 (0.05) 1.2%
SCR 7.43 (-0.55) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 16.80 -0.10 200 200
10:21 16.80 -0.10 800 1,000
10:32 16.80 -0.10 400 1,400
10:34 16.80 -0.10 100 1,500
11:10 16.80 -0.10 1,300 2,800
11:16 16.80 -0.10 500 3,300
13:10 16.70 -0.20 2,900 6,200
13:16 16.50 -0.40 5,000 11,200
13:19 16.50 -0.40 100 11,300
13:21 16.50 -0.40 3,000 14,300
13:23 16.50 -0.40 600 14,900
13:28 16.50 -0.40 4,700 19,600
13:34 16.50 -0.40 300 19,900
13:40 16.50 -0.40 1,000 20,900
13:42 16.50 -0.40 100 21,000
13:45 16.40 -0.50 2,000 23,000
13:48 16.50 -0.40 200 23,200
13:54 16.50 -0.40 100 23,300
13:57 16.50 -0.40 400 23,700
14:10 16.70 -0.20 100 23,800
14:12 16.80 -0.10 600 24,400
14:13 16.50 -0.40 8,400 32,800
14:19 16.80 -0.10 100 32,900
14:29 16.50 -0.40 2,800 35,700
14:32 16.50 -0.40 500 36,200
14:33 16.50 -0.40 1,500 37,700
14:34 16.50 -0.40 4,000 41,700
14:37 16.50 -0.40 4,500 46,200
14:42 16.40 -0.50 1,900 48,100
14:44 16.40 -0.50 1,000 49,100
14:45 16.50 -0.40 200 49,300
14:46 16.80 -0.10 8,000 57,300
14:51 16.80 -0.10 500 57,800
14:52 16.90 0 12,000 69,800
14:55 16.90 0 500 70,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,916,0234,347,6833,716,3822,787,26814,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,342
Tổng lợi nhuận trước thuế-172,920-72,50654,53011,276-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,136
Lợi nhuận sau thuế -190,473-90,13738,3867,280-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-186,927-93,87733,0187,201-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446
Tổng tài sản9,499,91210,651,37811,198,37810,152,2549,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,148
Tổng nợ4,623,4055,293,2765,696,7584,683,6814,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,588
Vốn chủ sở hữu4,876,5075,358,1035,501,6205,468,5734,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |