CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

13.80
0.20
(1.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.60
13.90
13.90
13.60
85,300
12.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.4
4,319 Bi
400 Mi
90,178
18.0 - 9.1
4,623 Bi
4,877 Bi
94.8%
51.33%
520 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.70 2,100 13.80 7,800
13.60 21,900 13.90 20,300
13.50 29,500 14.00 7,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,000 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 14.30 (0.05) 22.9%
REE 68.00 (-0.80) 14.8%
GMD 57.10 (-0.30) 9.9%
HCM 24.90 (-0.25) 8.7%
PVI 59.00 (1.00) 5.9%
PVS 33.40 (0.40) 5.7%
VSH 48.70 (0.00) 5.6%
DIG 20.30 (1.30) 4.2%
HSG 18.00 (-0.05) 4.0%
PVT 18.10 (0.05) 3.5%
CII 15.90 (0.35) 3.2%
PHR 60.00 (-0.20) 2.7%
MPC 13.80 (0.20) 1.9%
PPC 11.40 (-0.20) 1.9%
AGR 16.25 (0.00) 1.4%
QCG 12.70 (0.45) 1.3%
PGD 25.05 (-0.25) 1.2%
SCR 8.44 (0.24) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 13.90 0.20 1,000 1,000
09:20 13.60 -0.10 5,000 6,000
09:37 13.70 0 700 6,700
09:38 13.70 0 300 7,000
09:48 13.70 0 1,100 8,100
10:16 13.70 0 200 8,300
10:30 13.70 0 500 8,800
10:38 13.70 0 400 9,200
10:44 13.70 0 2,000 11,200
10:45 13.70 0 600 11,800
10:48 13.60 -0.10 5,000 16,800
10:49 13.60 -0.10 900 17,700
11:10 13.60 -0.10 100 17,800
11:11 13.70 0 1,000 18,800
11:13 13.70 0 400 19,200
11:15 13.70 0 100 19,300
11:16 13.70 0 500 19,800
11:19 13.70 0 500 20,300
11:29 13.70 0 4,000 24,300
13:10 13.60 -0.10 4,000 28,300
13:38 13.60 -0.10 6,400 34,700
13:47 13.70 0 4,800 39,500
13:54 13.60 -0.10 5,200 44,700
13:56 13.60 -0.10 2,700 47,400
14:10 13.70 0 100 47,500
14:12 13.70 0 8,400 55,900
14:13 13.70 0 1,200 57,100
14:14 13.70 0 1,500 58,600
14:16 13.60 -0.10 1,000 59,600
14:17 13.60 -0.10 800 60,400
14:18 13.60 -0.10 2,100 62,500
14:22 13.60 -0.10 1,100 63,600
14:29 13.70 0 1,000 64,600
14:31 13.70 0 300 64,900
14:34 13.70 0 1,000 65,900
14:36 13.70 0 1,000 66,900
14:49 13.70 0 200 67,100
14:51 13.70 0 200 67,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,916,0234,347,6833,716,3822,787,26814,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,342
Tổng lợi nhuận trước thuế-172,920-72,50654,53011,276-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,136
Lợi nhuận sau thuế -190,473-90,13738,3867,280-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-186,927-93,87733,0187,201-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446
Tổng tài sản9,499,91210,651,37811,198,37810,152,2549,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,148
Tổng nợ4,623,4055,293,2765,696,7584,683,6814,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,588
Vốn chủ sở hữu4,876,5075,358,1035,501,6205,468,5734,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |