CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

17.10
-0.10
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.20
17.20
17.40
17.10
26,100
12.2K
0K
0x
0.9x
0% # 0%
1.4
4,319 Bi
400 Mi
90,178
18.0 - 9.1
4,623 Bi
4,877 Bi
94.8%
51.33%
520 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.00 3,000 17.20 1,100
16.90 6,600 17.30 7,000
16.80 7,600 17.40 10,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
13,300 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 17.10 (-0.20) 22.9%
REE 63.90 (0.00) 14.8%
GMD 61.30 (-0.80) 9.9%
HCM 22.90 (-0.10) 8.7%
PVI 97.10 (8.80) 5.9%
PVS 32.70 (-0.40) 5.7%
VSH 44.20 (0.00) 5.6%
DIG 20.50 (-0.30) 4.2%
HSG 16.75 (-0.10) 4.0%
PVT 19.25 (0.25) 3.5%
CII 26.80 (-0.40) 3.2%
PHR 58.20 (0.00) 2.7%
MPC 17.10 (-0.10) 1.9%
PPC 10.00 (-0.05) 1.9%
AGR 15.45 (-0.05) 1.4%
QCG 13.70 (-0.05) 1.3%
PGD 24.30 (0.00) 1.2%
SCR 8.29 (-0.04) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 17.20 0.20 500 500
09:26 17.20 0.20 400 900
09:46 17.40 0.40 8,200 9,100
09:49 17.20 0.20 200 9,300
09:56 17.30 0.30 100 9,400
10:10 17.30 0.30 5,000 14,400
10:12 17.30 0.30 2,000 16,400
10:13 17.40 0.40 5,600 22,000
10:15 17.30 0.30 1,000 23,000
10:16 17.30 0.30 1,000 24,000
11:10 17.20 0.20 1,100 25,100
11:21 17.10 0.10 600 25,700
11:22 17.10 0.10 400 26,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,916,0234,347,6833,716,3822,787,26814,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,342
Tổng lợi nhuận trước thuế-172,920-72,50654,53011,276-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,136
Lợi nhuận sau thuế -190,473-90,13738,3867,280-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-186,927-93,87733,0187,201-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446
Tổng tài sản9,499,91210,651,37811,198,37810,152,2549,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,148
Tổng nợ4,623,4055,293,2765,696,7584,683,6814,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,588
Vốn chủ sở hữu4,876,5075,358,1035,501,6205,468,5734,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,560


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |