CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

16.90
0.50
(3.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.40
16.20
16.90
16.20
41,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
28.9
4.1k
5 lần
8%
14%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
3,360 tỷ
200 triệu
103,486
20.1 - 14.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
4,738 tỷ
5,457 tỷ
86.8%
53.5%
465 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
MIDDLE CAPITAL
(Thị trường mở)
#MIDDLE CAPITAL - ^MIDCAP     (26 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SHB 11.45 (0.35) 15.7%
GMD 84.20 (2.80) 11.2%
REE 61.60 (1.60) 9.8%
PVS 39.70 (0.40) 8.6%
DIG 27.80 (-0.50) 8.0%
HCM 27.05 (-0.25) 5.8%
HSG 19.40 (-0.20) 5.4%
PVI 48.70 (0.10) 5.2%
VSH 44.15 (-0.90) 4.9%
PVT 24.85 (0.25) 3.7%
PHR 56.50 (-0.50) 3.5%
ITA 4.96 (0.00) 2.1%
CII 16.10 (-0.05) 2.1%
PPC 13.45 (-0.05) 2.0%
QCG 15.20 (-0.70) 1.9%
AGR 18.00 (-0.20) 1.8%
MPC 16.90 (0.50) 1.5%
PGD 34.60 (0.00) 1.4%
SCR 6.60 (-0.05) 1.2%
BVS 35.40 (-0.50) 1.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.30 5,300 16.90 2,100
16.20 3,100 17.00 5,400
16.10 6,100 17.10 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
29,300 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 16.20 -0.20 100 100
09:22 16.20 -0.20 400 500
09:24 16.40 0 1,100 1,600
10:42 16.40 0 2,000 3,600
10:47 16.40 0 200 3,800
10:49 16.40 0 1,400 5,200
10:55 16.50 0.10 100 5,300
12:59 16.50 0.10 500 5,800
13:10 16.40 0 500 6,300
13:12 16.40 0 200 6,500
13:14 16.30 -0.10 1,500 8,000
13:18 16.40 0 100 8,100
13:20 16.40 0 400 8,500
14:20 16.40 0 400 8,900
14:21 16.40 0 300 9,200
14:27 16.30 -0.10 2,000 11,200
14:28 16.30 -0.10 100 11,300
14:29 16.30 -0.10 500 11,800
14:34 16.40 0 100 11,900
14:37 16.40 0 1,000 12,900
14:38 16.40 0 1,000 13,900
14:39 16.40 0 500 14,400
14:45 16.40 0 800 15,200
14:46 16.40 0 2,000 17,200
14:47 16.40 0 1,200 18,400
14:49 16.40 0 300 18,700
14:50 16.40 0 700 19,400
14:53 16.40 0 1,600 21,000
14:54 16.50 0.10 100 21,100
14:59 16.90 0.50 20,000 41,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (15.77) 0% 841.28 (0.71) 0%
2018 0 (17.02) 0% 990 (0.81) 0%
2019 0 (17.07) 0% 2,300 (0.44) 0%
2020 15,206 (14.38) 0% 915 (0.67) 0%
2021 15,774.90 (13.61) 0% 1,092 (0.66) 0%
2022 18,963.20 (16.48) 0% 1,266.50 (0.87) 0%
2023 12,789.50 (2.20) 0% 639.30 (-0.10) -0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc