CTCP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú (mpc)

17.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,767,35710,912,15816,483,29313,608,25714,377,08017,074,07917,023,02215,767,10212,064,28612,472,34215,224,80311,206,4307,965,6677,083,6615,150,7413,129,5762,903,4212,360,6451,360,592
4. Giá vốn hàng bán13,606,2269,677,73013,664,98211,636,61612,800,92715,313,92414,727,84213,801,13610,990,61711,214,76913,078,4169,955,6297,050,3865,989,2594,348,6332,641,5992,421,6132,040,1281,207,743
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,124,8391,089,6612,760,2061,940,8891,528,4231,684,1212,197,5071,864,149982,7961,071,8552,016,3251,156,321886,1161,049,267759,181451,906454,770317,342144,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính93,55197,928221,223106,123199,135135,780129,506142,113141,658270,406146,636113,75862,86199,38657,390223,98464,038155,3168,232
7. Chi phí tài chính238,961248,938360,85286,209121,703266,888337,483280,049310,702440,583257,699305,522419,351402,046174,097185,022406,522172,19822,585
-Trong đó: Chi phí lãi vay143,081140,64685,42253,08788,603151,147202,986180,876218,818217,115167,134249,916417,791340,901143,89486,522176,74947,47421,141
9. Chi phí bán hàng821,067735,6561,351,605903,868670,827874,957907,111772,186638,210729,270694,715478,047403,716317,523273,060204,081157,15275,55640,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp311,045297,246366,463322,130205,279197,953186,422161,851150,801164,668157,838110,60589,63298,28054,31332,39135,12817,3015,767
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-134,493-56,613934,310766,145766,298494,142902,302791,94424,7427,7401,052,710375,90636,277330,803315,101254,397-79,994207,60284,509
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-179,620-95,519940,342775,365762,423498,444902,020792,200100,88012,1361,047,538365,75634,451337,467372,942254,505-31,786211,01788,408
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-234,945-105,071832,183656,592673,787444,513810,375714,16381,891-6,946921,048293,83415,878283,698314,677242,864-38,097193,23478,148
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-240,585-98,217822,597641,800668,413440,855702,857639,02072,08432,446755,077270,13816,840275,398306,293239,220-41,716189,76877,082

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,141,3596,890,4267,561,2577,178,9846,943,2196,385,3917,623,2188,031,8926,633,2887,264,4397,592,3035,871,4934,388,6154,269,2722,615,3961,403,0011,640,5471,395,609862,688
I. Tiền và các khoản tương đương tiền519,780465,325838,145488,2221,119,885625,387447,6891,785,1161,532,279864,82382,9262,000,2461,298,6191,092,050741,371151,11599,67916,25331,126
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,31355,93949,775310,5381,135,0011,403,566516,490231,236493,109894,0031,702,410150,798128,38579,83783,987229,707222,463192,823
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,523,3611,293,1761,527,9231,832,6151,613,1981,400,4441,905,8081,913,3421,323,5381,114,4551,269,645989,181577,285472,712456,682231,631583,189899,500662,747
IV. Tổng hàng tồn kho3,893,0824,966,7415,047,2624,461,8813,029,5462,894,1794,674,2834,073,1993,220,4314,312,7334,451,4482,464,3152,228,3902,408,8091,213,742749,998717,559260,183140,131
V. Tài sản ngắn hạn khác189,823109,24498,15185,72945,58961,81578,94828,99963,93178,42485,874266,953155,936215,863119,61540,55017,65726,85028,685
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,358,5543,318,0793,076,5852,380,1881,992,3521,679,0931,469,2971,478,3941,556,5271,960,7091,693,1861,766,0501,881,3172,056,1941,279,408819,370626,359725,164170,487
I. Các khoản phải thu dài hạn2,0592,0595,8657,30714,60514,679240,96975,822112,48992,22650,245119,90021,6219,9652,536
II. Tài sản cố định1,987,7451,486,4491,611,9401,324,1961,089,7631,002,1511,039,768978,8121,155,8681,315,7991,300,1021,328,2431,390,9011,380,369373,465305,523257,945194,88676,975
III. Bất động sản đầu tư10,4819,698
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,012,4461,412,546997,070561,582497,586320,142171,646157,519160,575145,001250,026230,731254,750268,310595,196121,54636,234229,98957,130
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn199,977232,258221,119272,319213,979188,011124,971121,167108,900114,27113,0809,1809,069160,169196,449205,000251,314275,40821,982
VI. Tổng tài sản dài hạn khác158,385186,826246,456220,033188,967162,924125,605205,005112,129137,205119,424108,43297,377135,30141,14430,92120,46014,91711,864
VII. Lợi thế thương mại1,2874,3767,46510,55413,64316,73219,82022,90925,99829,087
TỔNG CỘNG TÀI SẢN9,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,4897,637,5436,269,9326,325,4663,894,8042,222,3712,266,9052,120,7731,033,175
A. Nợ phải trả4,623,4054,751,3074,852,6594,067,0453,613,4863,042,4775,367,9046,518,6625,896,8446,981,5887,010,2695,616,8704,889,1494,707,8532,489,5271,100,3801,300,6411,027,508343,325
I. Nợ ngắn hạn4,267,7364,350,5464,547,0093,947,0603,545,8332,985,4244,119,2624,411,2812,353,3112,941,7206,461,6095,591,4414,056,8593,565,1281,738,464860,4431,086,464811,858322,276
II. Nợ dài hạn355,669400,761305,650119,98567,65357,0531,248,6422,107,3813,543,5334,039,868548,66025,429832,2901,142,724751,062239,937214,177215,65021,050
B. Nguồn vốn chủ sở hữu4,876,5075,457,1975,785,1825,492,1275,322,0855,022,0073,724,6112,991,6252,292,9712,243,5602,275,2192,020,6731,380,7831,617,6131,405,2781,121,991966,2641,093,265689,849
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN9,499,91210,208,50410,637,8429,559,1728,935,5718,064,4849,092,5159,510,2878,189,8159,225,1489,285,4897,637,5436,269,9326,325,4663,894,8042,222,3712,266,9052,120,7731,033,175
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |