CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

17.80
-0.10
(-0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV596,587574,148375,378312,307152,207150,328
Giá vốn hàng bán487,795483,908312,124260,800114,283105,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV108,79290,03363,25451,50737,92144,899
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh51,24150,04323,95823,92724,75631,096
Tổng lợi nhuận trước thuế50,34649,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,35238,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,26437,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản ngắn hạn377,734302,562211,563174,040122,448377,734302,562211,563174,040122,448119,799100,389102,036106,798
Tiền mặt58,97810,72021,88314,94420,49558,97810,72021,88314,94420,49523,23119,87023,01947,101
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,3569,33181515,30034,0003,3569,33181515,30034,00034,00041,58031,64031,600
Hàng tồn kho142,99594,70658,21411,5099,571142,99594,70658,21411,5099,5713,1813,2341,9932,515
Tài sản dài hạn149,542156,928125,532100,09349,074149,542156,928125,532100,09349,07439,14740,21143,05843,522
Tài sản cố định117,667132,17396,62573,31448,164117,667132,17396,62573,31448,16438,02539,86842,87043,346
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản527,275459,490337,095274,132171,522527,275459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ258,375223,781138,11290,12333,613258,375223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu268,900235,709198,983184,009137,909268,900235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.45K6.53K3.40K3.99K6.94K11.09K
Giá cuối kỳ17.70K16.53K21.43K23.48K24.56K16.05K
Giá / EPS (PE)3.25 (lần)2.53 (lần)6.30 (lần)5.89 (lần)3.54 (lần)1.45 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.21 (lần)0.17 (lần)0.29 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)0.24 (lần)
Giá sổ sách38.31K40.63K38.78K39.09K45.06K54.81K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.46 (lần)0.41 (lần)0.55 (lần)0.60 (lần)0.55 (lần)0.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.64%65.85%62.76%63.49%71.39%75.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.36%34.15%37.24%36.51%28.61%24.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49%48.70%40.97%32.88%19.60%23.53%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.09%94.94%69.41%48.98%24.37%30.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51%51.30%59.03%67.12%80.40%76.47%
6/ Thanh toán hiện hành182.28%218.28%178.06%259.61%702.31%629%
7/ Thanh toán nhanh113.28%149.96%129.06%242.44%647.42%612.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.46%7.73%18.42%22.29%117.55%121.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản113.15%124.95%111.36%113.93%88.74%94.58%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn157.94%189.76%177.43%179.45%124.30%125.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu221.86%243.58%188.65%169.72%110.37%123.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho341.13%510.96%536.17%2,266.05%1,194.05%3,314.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.41%6.60%4.65%6.01%13.96%16.36%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.26%8.24%5.18%6.85%12.39%15.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.23%16.07%8.77%10.20%15.41%20.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%6%7%19%23%
Tăng trưởng doanh thu3.91%52.95%20.20%105.19%1.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.05%117%-7.03%-11.68%-13.60%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.46%62.03%53.25%168.12%-10.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.08%18.46%8.14%33.43%13.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản14.75%36.31%22.97%59.82%7.91%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |