CTCP Môi trường đô thị Quảng Ngãi (mqn)

17
-0.10
(-0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.10
17.10
17.10
17
5,000
38.3K / 38.3K
5.5K / 5.5K
3.7x / 3.7x
0.5x / 0.5x
7% # 14%
2.1
140 Bi
8 Mi / 7Mi
1,291
25.8 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.10 200 19.00 3,400
17.00 4,300 0.00 0
16.20 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:48 17 -0.10 5,000 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 120 (0.13) 0% 17 (0.02) 0%
2019 140 (0.15) 0% 22.40 (0.02) 0%
2020 180 (0.15) 0% 25.20 (0.02) 0%
2021 189 (0.31) 0% 0.01 (0.02) 134%
2022 220 (0) 0% 20 (0) 0%
2023 595 (0) 0% 36.70 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV596,587574,148375,378312,307152,207150,328
Tổng lợi nhuận trước thuế50,34649,57222,23324,08224,72831,109
Lợi nhuận sau thuế 38,35238,05417,58418,83321,25324,598
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ38,26437,86717,45018,77021,25324,598
Tổng tài sản527,275459,490337,095274,132527,275459,490337,095274,132171,522158,947140,599145,094150,320
Tổng nợ258,375223,781138,11290,123258,375223,781138,11290,12333,61337,40438,34544,20453,040
Vốn chủ sở hữu268,900235,709198,983184,009268,900235,709198,983184,009137,909121,543102,254100,89097,280


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |