CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

14.70
-0.10
(-0.68%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,092,4543,190,7443,594,7553,533,0203,788,51514,107,03315,562,99213,583,6427,365,7744,706,1306,865,0115,404,6454,048,8172,665,2672,946,229
Giá vốn hàng bán3,203,1673,572,6283,191,9843,298,7903,245,56413,308,96713,172,69411,293,8857,113,2223,971,1454,703,5493,713,7632,945,5561,894,3762,086,313
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-113,697-384,632397,962230,019540,938784,2862,376,8542,270,405177,959734,9852,161,4621,690,8821,103,261763,499739,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-758,185-962,925-271,819-530,000-28,544-1,793,288-97,41998,987-1,366,388129,214852,068334,718131,49276,729-219,177
Tổng lợi nhuận trước thuế-753,832-835,215-264,981-536,990-16,828-1,654,013-22,646156,516-96,211465,786828,113292,122100,56558,5597,722
Lợi nhuận sau thuế -702,379-829,510-213,485-500,22913,614-1,529,611105,151261,12451,791352,394810,002301,126115,34684,32235,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-718,272-836,198-229,427-514,7334,473-1,575,88469,025195,61139,196352,394663,756205,914109,841152,13646,676
Tổng tài sản ngắn hạn10,180,74310,603,67510,983,41912,039,63512,426,09910,603,67512,228,22310,576,7369,756,2997,581,5964,333,7183,456,0032,496,1312,490,1782,040,557
Tiền mặt559,561974,184392,3221,400,9461,445,462974,1841,502,8791,043,790761,9301,723,205467,220780,414603,345372,014136,443
Đầu tư tài chính ngắn hạn8,1108,1108,1108,1108,1108,1107,4005,90032,5002,100
Hàng tồn kho5,960,9276,191,6697,104,0457,105,1286,899,9986,191,6696,905,0385,958,3524,969,1423,139,0251,646,0141,409,0631,112,3851,084,398653,672
Tài sản dài hạn29,478,61729,768,68129,482,41229,350,24229,330,42629,768,68129,292,77728,774,46130,352,54922,193,12423,615,40723,688,20724,039,36724,117,52923,065,737
Tài sản cố định20,692,45520,129,89319,790,77119,677,48019,938,02520,129,89320,185,72621,507,55723,784,75216,568,90918,267,29718,898,06418,629,31916,902,12217,347,633
Đầu tư tài chính dài hạn1,645,9971,637,9751,570,4811,564,1011,555,5331,637,9751,532,527180,510202,6285,900
Tổng tài sản39,659,35940,372,35640,465,83141,389,87841,756,52540,372,35641,521,00039,351,19740,108,84829,774,72027,949,12627,144,21126,535,49826,607,70725,106,294
Tổng nợ26,672,92526,747,86425,701,88226,608,40326,465,47226,747,86426,273,56125,010,01826,029,30717,304,89815,823,17115,132,60514,825,01815,012,57213,595,482
Vốn chủ sở hữu12,986,43413,624,49214,763,94914,781,47415,291,05213,624,49215,247,43914,341,17914,079,54112,469,82212,125,95412,011,60611,710,48011,595,13411,510,812

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.06K0.18K0.04K0.36K0.75K0.29K0.16K0.22K0.07K0.02K
Giá cuối kỳ15.80K14.50K10.90K27K22K16K17.27K17.75K10.76K8.58KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)173.57 (lần)151.72 (lần)616.94 (lần)44.92 (lần)22.99 (lần)60.65 (lần)68.92 (lần)39.68 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.81K12.40K13.87K13.05K12.81K12.61K13.73K17.07K16.64K16.48K16.36K15.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.34 (lần)1.17 (lần)0.79 (lần)2.07 (lần)1.72 (lần)1.27 (lần)1.26 (lần)1.04 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)1,099 (Mi)989 (Mi)883 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)704 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản25.67%26.26%29.45%26.88%24.32%25.46%15.51%12.73%9.41%9.36%8.13%4.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản74.33%73.74%70.55%73.12%75.68%74.54%84.49%87.27%90.59%90.64%91.87%95.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn67.26%66.25%63.28%63.56%64.90%58.12%56.61%55.75%55.87%56.42%54.15%48.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu205.39%196.32%172.31%174.39%184.87%138.77%130.49%125.98%126.60%129.47%118.11%93.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn32.74%33.75%36.72%36.44%35.10%41.88%43.39%44.25%44.13%43.58%45.85%51.75%
6/ Thanh toán hiện hành90.76%96.22%71.28%134.27%129.94%67.58%105.65%70.94%70.94%62.71%76.89%15.45%
7/ Thanh toán nhanh37.62%40.03%31.03%58.63%63.76%39.60%65.52%42.02%39.33%35.40%52.26%7.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.99%8.84%8.76%13.25%10.15%15.36%11.39%16.02%17.15%9.37%5.14%2.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản33.82%34.94%37.48%34.52%18.36%15.81%24.56%19.91%15.26%10.02%11.74%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn131.73%133.04%127.27%128.43%75.50%62.07%158.41%156.38%162.20%107.03%144.38%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu103.27%103.54%102.07%94.72%52.32%37.74%56.61%45%34.57%22.99%25.60%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho222.56%214.95%190.77%189.55%143.15%126.51%285.75%263.56%264.80%174.69%319.17%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-17.14%-11.17%0.44%1.44%0.53%7.49%9.67%3.81%2.71%5.71%1.58%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.17%0.50%0.10%1.18%2.37%0.76%0.41%0.57%0.19%0.05%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.45%1.36%0.28%2.83%5.47%1.71%0.94%1.31%0.41%0.10%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-17%-12%1%2%1%9%14%6%4%8%2%%
Tăng trưởng doanh thu%-9.36%14.57%84.42%56.51%-31.45%27.02%33.49%51.91%-9.54%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-2,383.06%-64.71%399.06%-88.88%-46.91%222.35%87.47%-27.80%225.94%333.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%1.81%5.05%-3.92%50.42%9.36%4.56%2.07%-1.25%10.42%32.94%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-10.64%6.32%1.86%12.91%2.84%0.95%2.57%0.99%0.73%4.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-2.77%5.51%-1.89%34.71%6.53%2.97%2.29%-0.27%5.98%18.44%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc