CTCP Masan High-Tech Materials (msr)

14
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14
14.10
14.10
13.60
95,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.9
0.1k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
14,839 tỷ
1,099 triệu
313,190
19.5 - 8.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
26,748 tỷ
13,624 tỷ
196.3%
33.7%
974 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.90 3,000 14.00 12,600
13.80 13,600 14.10 25,700
13.70 11,500 14.20 10,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 13.90 -0.10 3,100 3,100
09:11 13.80 -0.20 1,900 5,000
09:13 13.70 -0.30 2,100 7,100
09:14 13.70 -0.30 3,600 10,700
09:17 13.80 -0.20 200 10,900
09:18 13.80 -0.20 1,300 12,200
09:29 13.70 -0.30 7,700 19,900
09:40 13.90 -0.10 500 20,400
09:46 13.90 -0.10 100 20,500
09:48 13.70 -0.30 20,000 40,500
09:49 13.70 -0.30 13,400 53,900
09:53 13.80 -0.20 100 54,000
09:58 13.60 -0.40 5,800 59,800
10:10 13.80 -0.20 300 60,100
10:11 14 0 7,400 67,500
10:17 13.90 -0.10 100 67,600
10:32 13.90 -0.10 100 67,700
10:36 13.70 -0.30 2,700 70,400
10:41 13.80 -0.20 100 70,500
11:11 13.90 -0.10 100 70,600
11:15 13.90 -0.10 3,500 74,100
11:19 13.90 -0.10 100 74,200
11:22 13.90 -0.10 700 74,900
12:59 13.90 -0.10 100 75,000
13:10 13.90 -0.10 2,000 77,000
13:18 13.80 -0.20 5,000 82,000
13:20 13.90 -0.10 100 82,100
13:26 13.90 -0.10 100 82,200
13:35 13.90 -0.10 700 82,900
14:10 13.80 -0.20 500 83,400
14:14 13.80 -0.20 4,100 87,500
14:15 13.90 -0.10 200 87,700
14:23 13.90 -0.10 1,600 89,300
14:27 13.90 -0.10 1,000 90,300
14:34 13.90 -0.10 1,100 91,400
14:40 13.90 -0.10 200 91,600
14:44 13.90 -0.10 1,000 92,600
14:46 13.90 -0.10 2,100 94,700
14:47 14 0 100 94,800
14:50 14 0 200 95,000
14:51 14 0 300 95,300
14:53 13.80 -0.20 200 95,500
14:54 14 0 100 95,600
14:57 14 0 100 95,700
14:59 14 0 100 95,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (5.40) 0% 220 (0.30) 0%
2018 0 (6.87) 0% 800 (0.81) 0%
2019 0 (4.71) 0% 850 (0.35) 0%
2020 8,000 (7.37) 0% 200 (0.05) 0%
2021 11,500 (13.58) 0% 200 (0.26) 0%
2022 14,500 (11.67) 0% 300 (0.29) 0%
2023 16,500 (3.79) 0% 0 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc