CTCP Đầu tư MST (mst)

5.30
-0.20
(-3.64%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,124310,357366,458331,5661,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
Giá vốn hàng bán279,116308,478364,277330,5731,201,211342,180403,058315,19153,099115,06089,664138,929160,91944,475
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV3,0081,8792,1819936,01232,65262,21929,0557,6117,7683,72810,59912,2366,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,163-7102,355-64,732-38,35281,20786,05632,03412,2599,2489,3278,1639,2103,293
Tổng lợi nhuận trước thuế4,04422,79313,03364,62290,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,7003,451
Lợi nhuận sau thuế 3,30418,39011,39551,02568,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,7862,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,30418,39011,39651,02768,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,7862,685
Tổng tài sản ngắn hạn611,658374,116537,827341,254203,327291,1611,038,055996,691156,82196,397116,10869,87296,01625,931
Tiền mặt1,8871,71312,1671,7801,6233,56427,9526,5353,8392,2238,6806,26910,08298
Đầu tư tài chính ngắn hạn206,283198,283
Hàng tồn kho6,5716,22418,1457,6646,22420,51152,594111,54388,02025,59741,21819,50721,44912,310
Tài sản dài hạn1,015,587847,625804,0151,004,2441,015,6351,010,374735,949582,247651,418185,008133,472136,635139,2689,680
Tài sản cố định6707127553,8657124,21313,0076,0923,009651821,3463,9456,159
Đầu tư tài chính dài hạn894,888707,412683,260880,226894,888680,238372,850104,00087,493145,20045,00047,00047,000
Tổng tài sản1,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
Tổng nợ792,096382,464444,905459,953387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,72622,839
Vốn chủ sở hữu835,149839,278896,937885,545831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,55812,772

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.11K0.90K1.06K1.16K0.76K0.36K0.42K0.46K0.45K0.38K0.15K
Giá cuối kỳ7.20K6.10K3.64K16.91K6.14K4.50K4.24K2.58K7.74KKK
Giá / EPS (PE)6.51 (lần)6.79 (lần)3.43 (lần)14.52 (lần)8.11 (lần)12.46 (lần)10.19 (lần)5.63 (lần)17.25 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.99K10.94K12.24K12.78K14.41K13.63K11.84K11.44K10.98K10.53K0.71K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.66 (lần)0.56 (lần)0.30 (lần)1.32 (lần)0.43 (lần)0.33 (lần)0.36 (lần)0.23 (lần)0.70 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ76 (Mi)76 (Mi)68 (Mi)66 (Mi)36 (Mi)36 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.59%16.68%22.37%58.51%63.12%19.40%34.26%46.52%33.84%40.81%72.82%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.41%83.32%77.63%41.49%36.88%80.60%65.74%53.48%66.17%59.19%27.18%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.68%31.76%35.92%52.78%67.59%40.09%24.28%17.51%4.30%19.43%64.13%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu94.84%46.54%56.05%111.79%208.53%66.90%32.06%21.22%4.49%24.12%178.82%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.32%68.24%64.08%47.22%32.41%59.91%75.72%82.49%95.70%80.57%35.87%
6/ Thanh toán hiện hành91.05%76.21%62.43%111.22%93.64%48.61%141.09%265.74%787.65%209.98%113.54%
7/ Thanh toán nhanh90.08%73.88%58.04%105.59%83.16%21.33%103.62%171.40%567.75%163.07%59.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.28%0.61%0.76%2.99%0.61%1.19%3.25%19.87%70.67%22.05%0.43%
9/ Vòng quay Tổng tài sản79.31%99.04%28.80%26.23%21.80%7.51%43.65%37.42%72.41%73.59%141.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn210.98%593.73%128.74%44.82%34.54%38.71%127.42%80.44%214%180.34%194.90%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu154.52%145.13%44.94%55.55%67.27%12.54%57.64%45.36%75.66%91.35%395.71%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho19,516.73%19,299.66%1,668.28%766.36%282.57%60.33%449.51%217.54%712.20%750.24%361.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.52%5.66%19.29%16.40%7.81%21.13%6.10%8.84%5.40%3.92%5.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.17%5.60%5.55%4.30%1.70%1.59%2.66%3.31%3.91%2.88%7.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.07%8.21%8.67%9.11%5.26%2.65%3.52%4.01%4.09%3.58%21.02%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%6%21%19%9%24%7%9%6%4%6%
Tăng trưởng doanh thu166.85%222.07%-19.44%35.16%467.04%-50.57%31.52%-37.54%-13.65%242.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận48.82%-5.54%-5.26%183.75%109.64%71.24%-9.22%2.17%19.04%152.74%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.93%-17.19%-50.08%-12.26%229.39%374.19%56.38%392.53%-80.60%100.21%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.08%-0.26%-0.43%63.67%5.68%127.26%3.49%4.18%4.26%1,384.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.77%-6.34%-26.63%12.35%95.36%187.22%12.75%20.86%-12.23%560.71%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc