CTCP Đầu tư MST (mst)

5.60
0.10
(1.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh282,124310,357366,458331,566209,49092,67396,49484,956100,325152,93876,799121,332114,208280,75720,52521,19821,83922,46935,78814,311
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)282,124310,357366,458331,566209,49092,67396,49484,956100,325152,93876,799121,332114,208280,75720,52521,19821,83922,46935,78814,311
4. Giá vốn hàng bán279,116308,478364,277330,573208,28488,29890,07272,33191,128137,69360,14699,068103,716259,50618,73718,80017,34720,31127,19012,333
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)3,0081,8792,1819931,2054,3756,42212,6259,19715,24616,65322,26410,49221,2511,7882,3984,4922,1588,5981,978
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,5679,5785,2564,4075,0556,4808,11548,78514,93128,15521,78838,8222,4301442,4591,483958,3882021,200
7. Chi phí tài chính4,74411,2295,4455,1225,2322,8065,46111,3699,67927,66621,26135,587331,97391104861026
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,22910,0142,8065,46110,1249,67927,66621,04333,5212,0951,814911048610
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,3351,576129-2,0605,4092,71311,06634,1926,2222,5024,15812,59414
9. Chi phí bán hàng1069790
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp66893897266,5865491,3431,1048,5213,0106,7954,3825,4854,8505,4803,5705,7331,3631,3002,052463
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,163-7102,355-64,7326094,64613,38144,23422,50643,13119,02122,51512,19826,537585-1,9423,1389,1316,6252,625
12. Thu nhập khác2,99028,01013,720142,64712126316330-1,6951,6952,439
13. Chi phí khác1,1094,5063,04213,292741119014011861561,094531521347
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,88123,50410,678129,354-74110263-190-140162-156-1,7101,6891,344-53-15-2-134-7
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,04422,79313,03364,6225344,75513,64444,04322,36643,29318,86520,80613,88727,881532-1,9423,1239,1286,4912,618
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7404,4041,63713,582667035225,1287361,5272,5803,8151,9123,340871616311411,298249
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại15
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7404,4041,63713,597667035225,1287361,5272,5803,8151,9123,340871616311411,298249
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,30418,39011,39551,0254694,05313,12338,91521,63041,76616,28516,99111,97524,541445-2,1042,4928,9875,1932,369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1-1-17-35833496123-121346170622701812,326
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,30418,39011,39651,0274854,05613,12338,85721,59741,27016,16216,99211,95324,195275-2,1652,2228,8062,8662,369

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn611,658374,116537,827341,254284,562291,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,8871,71312,1671,7809732,424
1. Tiền1,8871,71312,1671,7809732,424
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn206,283198,2839,000
1. Chứng khoán kinh doanh198,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn8,0009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn603,199159,760308,150331,395212,545268,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng59,43131,58944,09426,28718,85548,652
2. Trả trước cho người bán64,86625,38811,08715,40563,048107,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn4,0874,04816,28913,50015,500
6. Phải thu ngắn hạn khác500,077129,644243,585355,106117,14296,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,262-30,910-6,904-65,404
IV. Tổng hàng tồn kho6,5716,22418,1457,66457,70020,511
1. Hàng tồn kho6,5716,22418,1457,66457,70020,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác11361,0824154,345182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn14366992177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ941,0154054,245
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước84
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,015,587847,625804,0151,004,2441,030,2011,014,280
I. Các khoản phải thu dài hạn120,000139,500120,000120,071345,811325,811
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác120,000141,490169,500120,071345,811325,811
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,990-49,500
II. Tài sản cố định6707127553,8654,0394,213
1. Tài sản cố định hữu hình6707127553,8654,0394,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn894,888707,412683,260880,226680,351684,121
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh550,640550,640524,110522,792521,201524,971
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn357,633159,350159,150357,433159,150159,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-13,385-2,577
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2981134
1. Chi phí trả trước dài hạn2981134
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,314,7641,305,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả792,096382,464444,905459,953480,261466,844
I. Nợ ngắn hạn671,749262,537324,617339,194479,249465,001
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,2074,56011,78542,339172,805190,751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn222,595151,044148,319145,678112,96284,968
4. Người mua trả tiền trước22,98551,17393,63278,985140,380136,111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước26,35223,73923,04923,51212,40411,647
6. Phải trả người lao động107121123107
7. Chi phí phải trả ngắn hạn15,88222,64420,35517,7118,4744,866
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác379,7279,27127,35530,84632,22436,552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120,347119,926120,288120,7581,0121,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn120,347119,926120,288120,7441,0121,843
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu835,149839,278896,937885,545834,503838,749
I. Vốn chủ sở hữu835,149839,278896,937885,545834,503838,749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu760,043760,043760,043681,407681,407681,407
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối75,10679,235136,794204,037152,993157,223
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát100101103119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,314,7641,305,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc