CTCP Đầu tư MST (mst)

6.50
-0.10
(-1.52%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,273,9661,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,273,9661,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
4. Giá vốn hàng bán1,246,6341,201,211342,180403,058315,19153,099115,06089,664138,929160,91944,475
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,3326,01232,65262,21929,0557,6117,7683,72810,59912,2366,065
6. Doanh thu hoạt động tài chính28,99524,33278,25091,7004,2318,9892,3926,7066927633
7. Chi phí tài chính28,47836,81729,31586,1036,361213951,1681,3311,404
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,95517,53727,79384,5392,095153951,1681,3311,404
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh13,24639,40120,5641,866
9. Chi phí bán hàng66399205133839364
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp4,86131,88013,62721,16115,3895,7897085791,1211,4071,401
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)22,988-38,35281,20786,05632,03412,2599,2489,3278,1639,2103,293
12. Thu nhập khác3,107142,6281931669891,9343,2501,282
13. Chi phí khác3,66314,1443412086531081613,7601,123
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-557128,484-341-15-653-1081519891,934-510158
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)22,43290,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,7003,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,29221,8368,5019,8344,2001,8201,9062,0632,0191,914766
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-692-3231,023
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,29221,8368,5019,1413,8772,8431,9062,0632,0191,914766
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,14068,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,7862,685
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát65587609-3,521
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,14068,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,7862,685

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |