CTCP Đầu tư MST (mst)

5.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5
5.10
4.90
329,700
11.0k
1.1k
4.6 lần
0.5 lần
5% # 10%
2.1
388 tỷ
76 triệu
1,127,372
7.5 - 4.4
792 tỷ
835 tỷ
94.8%
51.32%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 43,400 5.10 206,700
4.90 193,500 5.20 188,300
4.80 117,400 5.30 131,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
9,700 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.00 (0.50) 28.3%
THD 35.60 (0.10) 11.7%
LGC 60.00 (0.00) 9.8%
VCG 18.30 (0.20) 8.3%
PC1 28.95 (0.55) 7.5%
CTD 67.20 (0.70) 5.9%
BCG 7.81 (0.18) 5.2%
SCG 64.90 (0.30) 4.7%
CII 15.35 (0.15) 4.1%
HHV 11.35 (0.15) 3.9%
DPG 51.70 (1.30) 2.7%
FCN 13.15 (0.00) 1.8%
LCG 11.05 (0.20) 1.8%
HBC 7.25 (-0.04) 1.7%
TCD 5.60 (0.06) 1.4%
DTD 30.00 (0.70) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:12 5 -0.10 19,000 19,000
09:20 5 -0.10 1,000 20,000
09:25 5 -0.10 6,500 26,500
09:33 5 -0.10 6,000 32,500
09:40 5 -0.10 200 32,700
09:42 5 -0.10 4,300 37,000
09:50 5 -0.10 2,100 39,100
09:57 5 -0.10 17,500 56,600
10:26 5.10 0 100 56,700
10:45 5 -0.10 2,800 59,500
10:51 5 -0.10 1,000 60,500
11:26 5 -0.10 10,000 70,500
11:30 5 -0.10 100 70,600
13:10 5 -0.10 91,900 162,500
13:14 4.90 -0.20 100 162,600
13:20 5 -0.10 6,600 169,200
13:21 5 -0.10 5,000 174,200
13:22 5 -0.10 18,500 192,700
13:23 5 -0.10 18,700 211,400
13:29 5 -0.10 800 212,200
13:30 5 -0.10 2,000 214,200
13:31 5 -0.10 300 214,500
13:34 5 -0.10 1,000 215,500
13:35 5 -0.10 1,500 217,000
13:36 5 -0.10 4,900 221,900
13:37 5 -0.10 300 222,200
13:39 5 -0.10 200 222,400
13:45 5 -0.10 20,100 242,500
13:46 5 -0.10 600 243,100
13:47 5 -0.10 15,100 258,200
13:48 5 -0.10 100 258,300
13:49 5 -0.10 200 258,500
13:50 5 -0.10 500 259,000
13:54 5 -0.10 200 259,200
13:55 5 -0.10 300 259,500
14:10 5 -0.10 37,900 297,400
14:45 5.10 0 32,300 329,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 150 (0.09) 0% 10.14 (0.01) 0%
2018 75 (0.12) 0% 5.12 (0.01) 0%
2019 250 (0.06) 0% 28 (0.01) 0%
2020 150 (0.34) 0% 12 (0.03) 0%
2021 1,100 (0.47) 0% 96 (0.08) 0%
2022 2,600 (0.37) 0% 240 (0.08) 0%
2023 1,100 (0.21) 0% 86.72 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV282,124310,357366,458331,5661,207,223374,832465,277344,24760,710122,82893,392149,528173,15550,540
Tổng lợi nhuận trước thuế4,04422,79313,03364,62290,13280,86686,04231,38112,1509,39910,31610,0978,7003,451
Lợi nhuận sau thuế 3,30418,39011,39551,02568,29572,36576,90127,5049,3077,4928,2538,0786,7862,685
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,30418,39011,39651,02768,29572,29976,31426,89512,8297,4928,2538,0786,7862,685
Tổng tài sản1,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,218,9621,301,5351,774,0041,578,938808,240281,405249,580206,506235,28435,611
Tổng nợ792,096382,464444,905459,953387,117467,485936,3931,067,183323,98868,32443,6928,87145,72622,839
Vốn chủ sở hữu835,149839,278896,937885,545831,845834,051837,611511,755484,251213,081205,888197,636189,55812,772


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc