CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

21
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV170,500156,299104,140107,724117,158104,785
Giá vốn hàng bán137,613133,66784,08786,101103,94793,255
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV32,88622,63120,05221,62313,21111,126
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,39514,50510,6739,7486,5412,019
Tổng lợi nhuận trước thuế19,31413,8089,9798,6625,5292,735
Lợi nhuận sau thuế 15,19410,7148,5147,3104,2131,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,22310,7818,5147,3104,2131,992
Tổng tài sản ngắn hạn109,45898,00076,45167,30064,392109,45898,00076,45167,30064,39250,98063,69468,10777,30682,895
Tiền mặt40,54321,18322,56117,92338,10540,54321,18322,56117,92338,1054,19012,67620,97927,07016,021
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00020,1039615,00015,00020,103965,000
Hàng tồn kho6,9526,6204,0493,1543,8116,9526,6204,0493,1543,81115,64510,2413,4605,287768
Tài sản dài hạn61,30165,74160,99966,44867,11461,30165,74160,99966,44867,11474,96387,39458,26653,81140,056
Tài sản cố định50,84554,08957,47463,79965,41350,84554,08957,47463,79965,41374,40086,50055,55549,72130,696
Đầu tư tài chính dài hạn350350350350350350350350
Tổng tài sản170,758163,741137,451133,748131,506170,758163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951
Tổng nợ29,50332,56815,37515,20016,78829,50332,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,260
Vốn chủ sở hữu141,255131,173122,075118,547114,718141,255131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,691

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.18K2.25K1.78K1.53K0.88K0.42K
Giá cuối kỳ16.17K11.10K13.41K18.81K4.81K5.90K
Giá / EPS (PE)5.09 (lần)4.93 (lần)7.54 (lần)12.32 (lần)5.47 (lần)14.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.45 (lần)0.34 (lần)0.62 (lần)0.84 (lần)0.20 (lần)0.27 (lần)
Giá sổ sách29.50K27.40K25.50K24.76K23.96K23.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.55 (lần)0.41 (lần)0.53 (lần)0.76 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.10%59.85%55.62%50.32%48.97%40.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.90%40.15%44.38%49.68%51.03%59.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.28%19.89%11.19%11.36%12.77%9.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.89%24.83%12.59%12.82%14.63%11.08%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.72%80.11%88.81%88.63%87.23%90.02%
6/ Thanh toán hiện hành371.01%300.91%497.24%442.76%383.56%405.73%
7/ Thanh toán nhanh347.44%280.58%470.91%422.01%360.86%281.22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn137.42%65.04%146.74%117.91%226.98%33.35%
9/ Vòng quay Tổng tài sản99.85%95.46%75.77%80.54%89.09%83.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.77%159.49%136.22%160.07%181.94%205.54%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu120.70%119.15%85.31%90.87%102.13%92.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,979.47%2,019.14%2,076.73%2,729.90%2,727.55%596.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.93%6.90%8.18%6.79%3.60%1.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.91%6.58%6.19%5.47%3.20%1.58%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.78%8.22%6.97%6.17%3.67%1.76%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)11%8%10%8%4%2%
Tăng trưởng doanh thu9.09%%-3.33%-8.05%11.81%%
Tăng trưởng Lợi nhuận41.20%%16.47%73.51%111.50%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.41%%1.15%-9.46%33.61%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.69%%2.98%3.34%1.18%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.29%%2.77%1.70%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |