CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

22.10
-3.90
(-15%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,500156,299104,140107,724117,158104,785
2. Các khoản giảm trừ doanh thu404
3. Doanh thu thuần (1)-(2)170,500156,299104,140107,724117,158104,381
4. Giá vốn hàng bán137,613133,66784,08786,101103,94793,255
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,88622,63120,05221,62313,21111,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2481,9541,1622,7601,9991,367
7. Chi phí tài chính6188
-Trong đó: Chi phí lãi vay6188
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng187187186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,73910,08010,35314,4498,47710,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,39514,50510,6739,7486,5412,019
12. Thu nhập khác151306172,437
13. Chi phí khác1,2326976941,1151,6291,721
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,081-697-694-1,085-1,012716
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,31413,8089,9798,6625,5292,735
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,1203,0941,4651,3521,316743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,1203,0941,4651,3521,316743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,19410,7148,5147,3104,2131,992
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-29-68
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,22310,7818,5147,3104,2131,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn109,45898,00076,45167,30064,39250,98063,69468,10777,30682,89597,34778,96351,83425,77315,88415,71215,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,54321,18322,56117,92338,1054,19012,67620,97927,07016,02138,51412,4054,8553,7488,85810,33013,171
1. Tiền30,54321,18322,56117,92315,1054,19012,67616,97919,07016,02138,51412,4054,8553,7488,85810,33013,171
2. Các khoản tương đương tiền10,00023,0004,0008,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00020,103965,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,00015,00020,103965,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,73853,76628,65745,70422,09825,24739,97243,46344,94964,20356,37064,83145,38418,5936,0134,6911,450
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng34,72842,92027,68225,03320,94122,69433,41842,45534,19454,91150,31560,79344,97917,8655,1573,433585
2. Trả trước cho người bán7166622247611893181,1361597,8309,4076,3002,9692313753711,258813
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn1835
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác10,80110,6901,08720,2441,3032,2365,4188493,244203731,07017435346717
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-506-506-335-335-335-319-319-319
IV. Tổng hàng tồn kho6,9526,6204,0493,1543,81115,64510,2413,4605,287768671499778862602236169
1. Hàng tồn kho6,9526,6204,0493,1543,81115,64510,2413,4605,287768671499778862602236169
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2251,4311,0814233788988042051,9031,7921,2288172,570411456317
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3063121,081423378743618202
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8781,005
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4011515518631633013981861099
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9031,6309274202,384401447308
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,30165,74160,99966,44867,11474,96387,39458,26653,81140,05623,07719,37220,95816,92915,0448,65610,171
I. Các khoản phải thu dài hạn204160120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác204160120
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định50,84554,08957,47463,79965,41374,40086,50055,55549,72130,69619,82718,91017,04312,89811,2178,30110,023
1. Tài sản cố định hữu hình50,39253,62757,47463,79965,41374,40086,50055,55549,72130,69619,82718,91017,04312,89811,2178,30110,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình452463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6712,6712,7456,3832,8822383,2024,0313,827355148
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6712,6712,745
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn350350350350
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn350350350350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1951,6102,9712,2991,5414438932,7111,3442,978368224714
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1951,6102,9712,2991,5414438932,7111,3442,978368224714
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại6,2407,020
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,758163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,42598,33572,79242,70230,92824,36825,277
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả29,50332,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,22067,29349,93824,15514,0289,93811,222
I. Nợ ngắn hạn29,50332,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,22067,29349,01023,10613,7659,75811,114
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,86510,8659,9755,0006,000932
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,1768,3653489622,7804,4469,7245,32717,15917,01913,41716,74315,7985,0994,2101,955633
4. Người mua trả tiền trước3743815,395552,3926,2164,25614470222,242931
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,8634,3013,3063,7403,2702,5403,6165,2747,5744,9825,9883,0733,1691,7412,074945348
6. Phải trả người lao động3,8144,4422,2282,1121,8171,9741,9971966,6038,64531,97022,12113,9807,4751,128711,296
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3293423,90641185140
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,273769710
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2112,8711,0289372,1331,39371625113,8049,5997,7047,7446,6046,2964,2553,2896,793
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,2006,1005,5005,5008,20010,2007,700
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8711,0011,2651,3501,3932,2073,8444,0415,1988,5996,6864,4872,605821822488403
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn9271,049263179108
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm927592263179108
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn457
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu141,255131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,69140,20531,04322,85418,54716,90014,43014,056
I. Vốn chủ sở hữu141,255131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,65640,16931,00722,81918,51116,86414,39514,020
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu47,87947,87947,87947,87947,87947,87947,87947,87926,60026,60014,77814,77814,77814,77814,77813,97813,978
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển66,97861,30855,70053,50753,50753,50751,36942,08242,04129,46721,37013,4986,2542,5761,27822116
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4781,4781,4781,4781,01572013316
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối25,20520,76418,49717,16213,33311,99321,96115,8223412,1122,5441,254310142896310
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,1931,222
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác3636363636363636
1. Nguồn kinh phí3636363636363636
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,758163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,42598,33572,79242,70230,92824,36825,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |