CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

22.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh170,500156,299104,140107,724117,158104,785
4. Giá vốn hàng bán137,613133,66784,08786,101103,94793,255
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)32,88622,63120,05221,62313,21111,126
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,2481,9541,1622,7601,9991,367
7. Chi phí tài chính6188
-Trong đó: Chi phí lãi vay6188
9. Chi phí bán hàng187187186
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,73910,08010,35314,4498,47710,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)20,39514,50510,6739,7486,5412,019
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,31413,8089,9798,6625,5292,735
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,19410,7148,5147,3104,2131,992
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,22310,7818,5147,3104,2131,992

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn109,45898,00076,45167,30064,39250,98063,69468,10777,30682,89597,34778,96351,83425,77315,88415,71215,107
I. Tiền và các khoản tương đương tiền40,54321,18322,56117,92338,1054,19012,67620,97927,07016,02138,51412,4054,8553,7488,85810,33013,171
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,00015,00020,103965,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,73853,76628,65745,70422,09825,24739,97243,46344,94964,20356,37064,83145,38418,5936,0134,6911,450
IV. Tổng hàng tồn kho6,9526,6204,0493,1543,81115,64510,2413,4605,287768671499778862602236169
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2251,4311,0814233788988042051,9031,7921,2288172,570411456317
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,30165,74160,99966,44867,11474,96387,39458,26653,81140,05623,07719,37220,95816,92915,0448,65610,171
I. Các khoản phải thu dài hạn204160120
II. Tài sản cố định50,84554,08957,47463,79965,41374,40086,50055,55549,72130,69619,82718,91017,04312,89811,2178,30110,023
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6712,6712,7456,3832,8822383,2024,0313,827355148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn350350350350
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1951,6102,9712,2991,5414438932,7111,3442,978368224714
VII. Lợi thế thương mại6,2407,020
TỔNG CỘNG TÀI SẢN170,758163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,42598,33572,79242,70230,92824,36825,277
A. Nợ phải trả29,50332,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,22067,29349,93824,15514,0289,93811,222
I. Nợ ngắn hạn29,50332,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,22067,29349,01023,10613,7659,75811,114
II. Nợ dài hạn9271,049263179108
B. Nguồn vốn chủ sở hữu141,255131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,69140,20531,04322,85418,54716,90014,43014,056
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN170,758163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,42598,33572,79242,70230,92824,36825,277
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |