CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

12
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV777,940739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
Giá vốn hàng bán675,197643,625604,022524,563457,207398,106327,843312,045300,391282,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV102,74296,14296,73978,78262,82848,72944,64141,52442,56139,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,05119,23826,08920,32213,25610,03211,55010,2949,7529,658
Tổng lợi nhuận trước thuế18,42219,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
Lợi nhuận sau thuế 14,42714,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,42714,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Tổng tài sản ngắn hạn143,130112,047107,23473,40555,997143,130112,047107,23473,40555,99739,42251,33859,01259,575
Tiền mặt14,99426,00816,41618,9136,51514,99426,00816,41618,9136,51516,04328,31311,4808,956
Đầu tư tài chính ngắn hạn63636363636363636363636363526
Hàng tồn kho47,92417,67319,63318,70219,16847,92417,67319,63318,70219,16816,21614,89030,37425,734
Tài sản dài hạn29,34629,68029,40131,52634,79129,34629,68029,40131,52634,79136,17022,20024,77626,257
Tài sản cố định27,55028,05227,81527,90230,42227,55028,05227,81527,90230,42228,71814,846621940
Đầu tư tài chính dài hạn1,2131,2131,2131,2139391,2131,2131,2131,2139391,2311,2565,1535,392
Tổng tài sản172,476141,727136,635104,93290,788172,476141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Tổng nợ70,16344,59643,56123,51418,09270,16344,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
Vốn chủ sở hữu102,31397,13193,07581,41872,696102,31397,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.89K3K4.22K3.15K2.05K1.78K1.76K1.59K1.54K
Giá cuối kỳ11.76K10.73K9.87K9.96K5.14K4.03K2.77K2.81K11.90K
Giá / EPS (PE)4.08 (lần)3.58 (lần)2.34 (lần)3.16 (lần)2.51 (lần)2.27 (lần)1.57 (lần)1.77 (lần)7.71 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.08 (lần)0.07 (lần)0.07 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.04 (lần)0.17 (lần)
Giá sổ sách20.46K19.43K18.61K16.28K14.54K13.74K13.03K12.27K11.91K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.57 (lần)0.55 (lần)0.53 (lần)0.61 (lần)0.35 (lần)0.29 (lần)0.21 (lần)0.23 (lần)1 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.99%79.06%78.48%69.95%61.68%52.15%69.81%70.43%69.41%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.01%20.94%21.52%30.04%38.32%47.85%30.19%29.57%30.59%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn40.68%31.47%31.88%22.41%19.93%9.10%11.40%26.80%30.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu68.58%45.91%46.80%28.88%24.89%10.01%12.87%36.62%44.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn59.32%68.53%68.12%77.59%80.07%90.90%88.60%73.20%69.40%
6/ Thanh toán hiện hành204.17%251.25%246.17%312.18%309.51%573.33%612.19%262.75%226.81%
7/ Thanh toán nhanh135.81%211.62%201.10%232.64%203.57%337.49%434.63%127.51%128.84%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.39%58.32%37.69%80.43%36.01%233.32%337.62%51.12%34.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản451.04%521.97%512.87%574.99%572.80%591.11%506.52%421.98%399.56%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn543.52%660.23%653.49%821.94%928.68%1,133.47%725.55%599.15%575.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu760.35%761.62%752.90%741.05%715.36%650.26%571.72%576.51%575.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,408.89%3,641.85%3,076.56%2,804.85%2,385.26%2,455.02%2,201.77%1,027.34%1,167.29%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.85%2.03%3.01%2.61%1.97%1.99%2.37%2.25%2.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.36%10.57%15.44%15.03%11.30%11.76%12%9.50%9%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.10%15.42%22.67%19.37%14.11%12.93%13.54%12.97%12.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%3%3%2%2%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu5.16%5.57%16.15%16.02%16.38%19.96%5.35%3.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.70%-29%33.78%53.78%15.40%0.73%10.91%3.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả57.33%2.38%85.26%29.97%163.12%-18.01%-62.66%-14.49%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.34%4.36%14.32%12%5.79%5.47%6.23%2.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.70%3.73%30.21%15.58%20.10%2.79%-12.23%-2.38%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |