CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

11.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
Giá vốn hàng bán643,625604,022524,563457,207398,106327,843312,045300,391282,929
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,14296,73978,78262,82848,72944,64141,52442,56139,262
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,23826,08920,32213,25610,03211,55010,2949,7529,658
Tổng lợi nhuận trước thuế19,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
Lợi nhuận sau thuế 14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Tổng tài sản ngắn hạn112,047107,23473,40555,997112,047107,23473,40555,99739,42251,33859,01259,575
Tiền mặt26,00816,41618,9136,51526,00816,41618,9136,51516,04328,31311,4808,956
Đầu tư tài chính ngắn hạn6363636363636363636363526
Hàng tồn kho17,67319,63318,70219,16817,67319,63318,70219,16816,21614,89030,37425,734
Tài sản dài hạn29,68029,40131,52634,79129,68029,40131,52634,79136,17022,20024,77626,257
Tài sản cố định28,05227,81527,90230,42228,05227,81527,90230,42228,71814,846621940
Đầu tư tài chính dài hạn1,2131,2131,2139391,2131,2131,2139391,2311,2565,1535,392
Tổng tài sản141,727136,635104,93290,788141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Tổng nợ44,59643,56123,51418,09244,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
Vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69697,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3K4.22K3.15K2.05K1.78K1.76K1.59K1.54K1.49K
Giá cuối kỳ11.58K10.66K10.75K5.55K4.36KKKKK
Giá / EPS (PE)3.86 (lần)2.53 (lần)3.41 (lần)2.71 (lần)2.45 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách19.43K18.61K16.28K14.54K13.74K13.03K12.27K11.91KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.60 (lần)0.57 (lần)0.66 (lần)0.38 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.06%78.48%69.95%61.68%52.15%69.81%70.43%69.41%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.94%21.52%30.04%38.32%47.85%30.19%29.57%30.59%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.47%31.88%22.41%19.93%9.10%11.40%26.80%30.60%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu45.91%46.80%28.88%24.89%10.01%12.87%36.62%44.10%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.53%68.12%77.59%80.07%90.90%88.60%73.20%69.40%%
6/ Thanh toán hiện hành251.25%246.17%312.18%309.51%573.33%612.19%262.75%226.81%%
7/ Thanh toán nhanh211.62%201.10%232.64%203.57%337.49%434.63%127.51%128.84%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn58.32%37.69%80.43%36.01%233.32%337.62%51.12%34.10%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản521.97%512.87%574.99%572.80%591.11%506.52%421.98%399.56%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn660.23%653.49%821.94%928.68%1,133.47%725.55%599.15%575.66%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu761.62%752.90%741.05%715.36%650.26%571.72%576.51%575.75%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,641.85%3,076.56%2,804.85%2,385.26%2,455.02%2,201.77%1,027.34%1,167.29%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.03%3.01%2.61%1.97%1.99%2.37%2.25%2.25%2.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.57%15.44%15.03%11.30%11.76%12%9.50%9%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.42%22.67%19.37%14.11%12.93%13.54%12.97%12.96%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%2%2%3%3%3%3%
Tăng trưởng doanh thu5.57%16.15%16.02%16.38%19.96%5.35%3.10%6.44%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29%33.78%53.78%15.40%0.73%10.91%3.04%3.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả2.38%85.26%29.97%163.12%-18.01%-62.66%-14.49%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.36%14.32%12%5.79%5.47%6.23%2.96%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản3.73%30.21%15.58%20.10%2.79%-12.23%-2.38%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc