CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

11.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.60
11.60
11.60
11.60
6,200
19.4k
3k
3.9 lần
11%
15%
0.4
58 tỷ
5 triệu
5,443
13.6 - 10.4

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.50 1,000 11.60 1,000
11.30 2,000 11.70 900
11.20 300 11.90 19,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:29 11.60 0 1,000 1,000
09:59 11.60 0 1,100 2,100
10:10 11.60 0 200 2,300
10:17 11.60 0 1,400 3,700
10:21 11.60 0 600 4,300
10:22 11.60 0 800 5,100
13:10 11.60 0 100 5,200
13:34 11.60 0 900 6,100
14:10 11.60 0 100 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 335 (0.35) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 342 (0.37) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 350 (0.45) 0% 9 (0.01) 0%
2020 420 (0.52) 0% 0 (0.01) 0%
2021 484 (0.60) 0% 0 (0.02) 0%
2022 632 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV739,767700,762603,345520,035446,835372,484353,570342,952322,190
Tổng lợi nhuận trước thuế19,27625,64420,31312,99411,25311,04110,2369,8479,669
Lợi nhuận sau thuế 14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,98121,10115,77310,2578,8888,8247,9567,7217,468
Tổng tài sản141,727136,635104,93290,788141,727136,635104,93290,78875,59373,53883,78885,832
Tổng nợ44,59643,56123,51418,09244,59643,56123,51418,0926,8768,38622,45926,266
Vốn chủ sở hữu97,13193,07581,41872,69697,13193,07581,41872,69668,71665,15261,32959,566


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc