Tổng Công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội (nha)

18.10
-0.35
(-1.90%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh40,59124,67960,78834,39827,5547,91417,80919,92636,07926,10921,63124,45742,77227,19126,91125,60394,26022,00627,54517,756
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)40,59124,67960,78834,39827,5547,91417,80919,92636,07926,10921,63124,45742,77227,19126,91125,60394,26022,00627,54517,756
4. Giá vốn hàng bán24,9977,54222,00916,35811,9376,38714,94316,80930,05622,60017,51220,60937,90823,92823,61423,01776,18011,50715,6248,122
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)15,59417,13738,78018,04015,6171,5272,8663,1166,0233,5094,1193,8484,8653,2633,2982,58618,08010,49911,9219,634
6. Doanh thu hoạt động tài chính221010531311410163261929277422
7. Chi phí tài chính1,8635867776381,1347524703051,0483674694111,2631,999
-Trong đó: Chi phí lãi vay6935865946387517524253053196746941179238
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,0291,6412,3072,6387,9531,6902,1931,8084,8302,5082,8252,6322,8412,5772,4351,8801,7191,9911,9173,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)11,72514,91935,70614,7706,533-9162031,00615563883582176268886576715,2918,51110,7786,533
12. Thu nhập khác9279923051,01960106311-2272271,089-3030
13. Chi phí khác1987131836422565361766535-2012402555
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)908-87980-18-599974-5346-76-62-24-27-131,089-55-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)12,63214,83336,68614,7516,4748120795320063775982170066483875416,3808,51110,7246,508
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,5482,9677,3432,9501,3072110324740127213164-541633121517711,7022,3271,302
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,5482,9677,3432,9501,3072110324740127213164-541633121517711,7022,3271,302
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)10,08511,86629,34311,8015,1676010570616051054665775350152660315,6096,8098,3975,206
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)10,08511,86629,34311,8015,1676010570616051054665775350152660315,6096,8098,3975,206

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn194,109160,543154,076167,147179,426203,984198,747218,794227,869229,883143,092142,588100,73685,70692,680119,920119,920159,202123,381116,394
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,63419,19414,65416,8588,2901,1043103247,3371,38713,11329,7347202,3763,9022712718,45514,99218,447
1. Tiền18,63419,19414,65416,8588,2901,1043103247,3371,38713,11329,7347202,3763,9022712718,45514,99218,447
2. Các khoản tương đương tiền3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,00013,00024,60224,50024,927
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00013,00024,60224,50024,927
III. Các khoản phải thu ngắn hạn57,47049,19545,25938,74250,20474,86467,60081,65479,99884,08681,10364,40362,48331,12452,18766,10766,10771,99772,42860,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng44,83043,15444,36938,38949,62563,10056,23068,15868,18268,69666,32957,74457,20022,30635,94253,40953,40960,00955,60046,556
2. Trả trước cho người bán19,37413,7138,5567,9748,20013,86513,47015,49513,60115,39014,7756,6594,0366,0938,4644,5044,5043,90211,6258,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1161003161,2482,7267,7818,1948,1948,0865,2034,898
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,745-7,671-7,671-7,621-7,621-2,100-2,100-2,100-2,100
IV. Tổng hàng tồn kho93,50672,65973,90486,81994,27999,133102,322108,078112,147117,76325,57129,04921,31337,49129,31539,66239,66250,99611,15611,486
1. Hàng tồn kho93,50672,65973,90486,81994,27999,133102,322108,078112,147117,76325,57129,04921,31337,49129,31539,66239,66250,99611,15611,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác21,49919,49620,25924,72926,65428,88328,51428,73828,38626,64723,30519,40116,21914,7157,2778818813,1523041,289
1. Chi phí trả trước ngắn hạn12105173445643719312534289
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,48719,48620,25424,71326,62027,88727,48427,69027,59126,61923,26519,36816,18514,4267,2778818813,152304
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9519671,0457888881,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn606,675535,357517,325509,380505,314495,653484,648476,629469,216458,912493,652440,698404,849367,333296,168197,604197,604143,884144,745144,097
I. Các khoản phải thu dài hạn20,00020,00020,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác20,00020,00020,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định62,97563,95065,15066,34867,79169,55371,02172,53874,06175,68877,27278,90380,48481,87478,03177,12777,12778,65780,70578,647
1. Tài sản cố định hữu hình62,97563,95065,15066,34867,79169,55371,02172,53874,06175,68877,27278,90380,48481,87478,03177,12777,12778,65780,70578,647
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn539,089465,590446,332436,467430,397418,009404,950394,753385,209372,005404,565349,457311,425271,147203,305111,912111,91233,84432,59934,450
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang539,089465,590446,332436,467430,397418,009404,950394,753385,209372,005404,565349,457311,425271,147203,305111,912111,91233,84432,59934,450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,5565,7265,7265,9095,8976,2806,2806,3256,3257,0557,0557,0557,0558,2398,2398,2398,23911,00011,00011,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh10,00011,00011,00011,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,00010,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-5,444-4,274-4,274-4,091-4,103-3,720-3,720-3,675-3,675-2,945-2,945-2,945-2,945-1,761-1,761-1,761-1,761
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác55911186561,2291,8112,3973,0123,6204,1644,7595,2825,8856,0736,592326326384441
1. Chi phí trả trước dài hạn55911186561,2291,8112,3973,0123,6204,1644,7595,2825,8856,0736,592326326384441
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN800,785695,900671,401676,527684,740699,637683,395695,423697,085688,796636,744583,286505,585453,039388,848317,524317,524303,087268,126260,491
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả284,681189,881197,248231,717251,586271,650255,468267,601269,969261,840210,298157,385221,127169,169105,47935,28435,28436,2888,1368,897
I. Nợ ngắn hạn233,792139,628146,950177,939192,593210,575194,392206,526220,886221,950171,908126,611162,288109,97251,74535,28435,28436,2888,1368,897
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn113,40789,44490,49284,03398,581102,30073,80057,30076,99335,19264,99664,996102,12655,50733,507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,96210,6559,09813,25416,70317,81921,12450,33445,724136,777103,05660,21259,45449,11217,93825,37325,3734,5455183,541
4. Người mua trả tiền trước74,4003005,39012,8902,0002,0004,89122,603180118
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước15,79513,15710,1902,898570558237324576124623005,9125,9125,1403,4381,214
6. Phải trả người lao động1,5484337331,164
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7,2266,7136,0475,3644,7744,9563,9143,3092,6692,6091,6061,275692
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác5,45518,92825,00059,50070,80085,50095,50095,50095,50045,00045244,0004,0004,0004,0004,026
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn50,88850,25350,29853,77858,99461,07561,07561,07549,08239,88938,38930,77558,83959,19653,734
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác31,71031,71031,30230,77530,77530,77530,77530,77530,77530,77530,77530,77529,46229,46224,000
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,17918,54318,99723,00328,21930,30130,30130,30118,3089,1157,61529,37629,73429,734
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811433,154427,987427,927427,822427,116426,956426,446425,901284,458283,871283,369282,239282,239266,799259,990251,593
I. Vốn chủ sở hữu516,104506,019474,153444,811433,154427,987427,927427,822427,116426,956426,446425,901284,458283,871283,369282,239282,239266,799259,990251,593
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu441,745441,745421,745421,745421,745421,745421,745421,745421,745421,745421,745421,745281,166281,166281,166241,450241,450241,450174,596174,596
2. Thặng dư vốn cổ phần206206206206206206206206206206206206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối74,15364,06852,20222,85911,2026,0365,9765,8715,1655,0054,4953,9493,2932,7052,20440,79040,79025,34985,39376,997
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN800,785695,900671,401676,527684,740699,637683,395695,423697,085688,796636,744583,286505,585453,039388,848317,524317,524303,087268,126260,491
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |