CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

20.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,00012,49011,0614,0914,71749,64113,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687
Giá vốn hàng bán19,62010,15310,0972,7953,46842,6648,52320,49220,16052,79783,50576,04483,55092,238105,827
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,3692,3379641,2961,2496,9665,10112,8918,45620,39423,64620,28224,40623,41325,860
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9631,091-304-277-1671,474-4253,82813,38614,49615,44715,33416,95516,22616,831
Tổng lợi nhuận trước thuế-4131,091309-277-207710-4683,31712,40714,08115,09014,43816,76915,81618,591
Lợi nhuận sau thuế -677860206-365-39824-1,0433,03210,18711,79112,17211,91313,04312,49314,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-660860213-364-39049-1,0212,99710,19811,79312,16111,79313,78813,03214,530
Tổng tài sản ngắn hạn24,91623,81349,63552,77953,72724,91653,74047,75257,84232,20526,86929,72326,33623,48258,696
Tiền mặt8,3072,73815,6072,0573,0328,3073,0322,5898,5589,28811,7749,16711,1708,89323,953
Đầu tư tài chính ngắn hạn33,70522,29437,02937,029337,02931,50037,1457,3026,0027,2021275,70329,550
Hàng tồn kho5,2826,4297,0409,92810,3545,28210,45511,2409,21813,4386,79311,37514,1778,0843,077
Tài sản dài hạn69,16670,45111,37810,94411,28569,16611,18513,10014,56637,35940,48038,73846,91243,0794,979
Tài sản cố định64,63666,8807,8787,9107,94264,6367,9429,0108,8199,70610,53711,47512,65914,0381,734
Đầu tư tài chính dài hạn20,00020,00020,00026,75020,000
Tổng tài sản94,08294,26561,01363,72365,01394,08264,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,675
Tổng nợ39,70139,2066,7699,68510,66139,70110,5212,3705,8316,1736,9227,07710,8219,90717,935
Vốn chủ sở hữu54,38155,05854,24554,03854,35254,38154,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,739

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.02KK0.99K3.35K3.88K4K3.88K4.53K4.28K4.78K2.63K3.14K1.73K5.20K12.06K7.33K9.70K4.18K4.69K3.71K
Giá cuối kỳ29.70K33K29.13K28.68K26.24K26.39K24.23K18.16K23.26K15.48K13.29K5.17K4.09K4.90K5.57K5.41K3.51K5.36K3.38K2.12K
Giá / EPS (PE)1,843.55 (lần) (lần)29.56 (lần)8.55 (lần)6.77 (lần)6.60 (lần)6.25 (lần)4.01 (lần)5.43 (lần)3.24 (lần)5.06 (lần)1.65 (lần)2.37 (lần)0.94 (lần)0.46 (lần)0.74 (lần)0.36 (lần)1.28 (lần)0.72 (lần)0.57 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.82 (lần)7.37 (lần)2.65 (lần)3.05 (lần)1.09 (lần)0.75 (lần)0.77 (lần)0.51 (lần)0.61 (lần)0.36 (lần)0.36 (lần)0.09 (lần)0.08 (lần)0.10 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.18 (lần)0.12 (lần)0.08 (lần)
Giá sổ sách17.88K17.89K19.23K21.89K20.84K19.87K20.18K20.52K18.63K15.04K13.57K24.18K23.82K24.77K25.83K20.35K16.69K14.04K13.56K11.58K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.84 (lần)1.51 (lần)1.31 (lần)1.26 (lần)1.33 (lần)1.20 (lần)0.88 (lần)1.25 (lần)1.03 (lần)0.98 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.20 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.21 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.48%82.77%78.47%79.88%46.30%39.90%43.42%35.96%35.28%92.18%77.69%86.38%85.69%88.68%91.05%70%60.37%75.05%67.59%58.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.52%17.23%21.53%20.12%53.71%60.10%56.58%64.05%64.72%7.82%22.31%13.62%14.31%11.32%8.95%30%39.63%24.95%32.42%41.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn42.20%16.21%3.89%8.05%8.87%10.28%10.34%14.77%14.88%28.17%20.30%22.36%17.11%27.65%18.79%22.64%25.70%21.03%17.39%18.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu73.01%19.34%4.05%8.76%9.74%11.46%11.53%17.33%17.49%39.21%25.47%28.81%20.65%38.22%23.14%29.27%34.59%26.63%21.04%22.58%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn57.80%83.79%96.11%91.95%91.13%89.72%89.66%85.23%85.11%71.83%79.70%77.64%82.88%72.35%81.21%77.36%74.30%78.97%82.61%81.57%
6/ Thanh toán hiện hành64.39%538.42%2,128.93%1,168.76%578.91%400.43%438.59%248.83%237.19%328.98%383.78%387.49%500.66%355.81%489.39%312%237.01%359.88%388.75%315.39%
7/ Thanh toán nhanh50.74%433.67%1,627.82%982.50%337.35%299.20%270.74%114.88%155.54%311.73%366.22%317.96%372.66%260.41%424.34%249.39%123.25%359.88%304.20%259.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn21.47%30.38%115.43%172.92%166.96%175.47%135.27%105.54%89.83%134.25%144.52%67.31%41.44%199.81%253.32%79.58%88.82%20.51%39.63%90.56%
9/ Vòng quay Tổng tài sản52.76%20.99%54.86%39.52%105.22%159.10%140.70%147.38%173.75%206.81%214.17%187.09%185.01%141.93%137.69%180.32%172.11%168.63%173.63%194.28%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn199.23%25.35%69.91%49.47%227.27%398.79%324.08%409.91%492.51%224.35%275.66%216.59%215.92%160.06%151.22%257.60%285.09%224.69%256.90%334.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu91.28%25.04%57.08%42.98%115.46%177.32%156.92%172.93%204.14%287.91%268.72%240.99%223.22%196.18%169.55%233.11%231.65%213.53%210.17%238.16%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho807.72%81.52%182.31%218.70%392.89%1,229.28%668.52%589.33%1,140.99%3,439.29%5,005.11%1,046.98%760.42%489.44%871.67%1,019.61%381.52%%925.56%1,506.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.10%-7.49%8.98%35.64%16.11%11.35%12.24%12.77%11.27%11.03%7.20%5.39%3.25%10.69%27.53%15.45%25.10%13.94%16.45%13.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%%4.93%14.08%16.95%18.06%17.23%18.82%19.58%22.82%15.42%10.09%6.01%15.18%37.91%27.85%43.19%23.51%28.56%26.11%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.09%%5.12%15.32%18.60%20.13%19.21%22.09%23%31.77%19.34%12.99%7.25%20.98%46.68%36.01%58.14%29.77%34.57%32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-12%15%51%22%15%16%17%14%14%9%6%4%13%36%19%39%17%21%17%
Tăng trưởng doanh thu264.34%-59.19%16.66%-60.90%-31.69%11.24%-10.77%-6.65%-12.18%18.71%25.17%9.62%9.42%10.92%-7.67%30.04%28.88%13.05%3.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-104.80%-134.07%-70.61%-13.52%-3.03%3.12%-14.47%5.80%-10.31%81.94%67.14%82.02%-66.78%-56.92%64.56%-19.97%131.99%-4.18%26.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả277.35%343.92%-59.36%-5.54%-10.82%-2.19%-34.60%9.23%-44.76%70.55%-0.74%41.65%-48.04%58.32%0.35%9.35%54.34%40.78%9.10%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.04%-6.98%-12.16%5.03%4.90%-1.56%-1.67%10.19%23.86%10.80%12.25%1.54%-3.84%-4.13%26.94%29.22%18.80%11.27%17.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản44.91%6.69%-15.96%4.09%3.29%-1.62%-6.53%10.04%4.53%22.93%9.35%8.40%-16.06%7.60%20.92%24.12%26.27%16.40%15.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |