CTCP Gạch ngói Nhị Hiệp (nhc)

20.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.60
20.60
20.60
20.60
0
17.9K
0.0K
1,100x
1.2x
0% # 0%
1.9
67 Bi
3 Mi
229
35 - 20.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vật liệu xây dựng
(Ngành nghề)
#Vật liệu xây dựng - ^VLXD     (5 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HPG 27.00 (-0.30) 86.2%
HSG 16.65 (-0.20) 4.7%
VCS 48.00 (-0.20) 4.0%
NKG 16.10 (-0.20) 2.9%
HT1 15.30 (-0.40) 2.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 114.89 (0.11) 0% 18.79 (0.01) 0%
2018 95.56 (0.10) 0% 14.57 (0.01) 0%
2019 103.26 (0.11) 0% 15.09 (0.01) 0%
2020 72.28 (0.07) 0% 0 (0.01) 0%
2021 39.77 (0.03) 0% 0 (0.01) 0%
2022 58.23 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2023 30.19 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV22,00012,49011,0614,09149,64113,62533,38328,61573,191107,15196,326107,955115,651131,687
Tổng lợi nhuận trước thuế-4131,091309-277710-4683,31712,40714,08115,09014,43816,76915,81618,591
Lợi nhuận sau thuế -677860206-36524-1,0433,03210,18711,79112,17211,91313,04312,49314,530
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-660860213-36449-1,0212,99710,19811,79312,16111,79313,78813,03214,530
Tổng tài sản94,08294,26561,01363,72394,08264,92460,85272,40869,56367,34968,46173,24766,56263,675
Tổng nợ39,70139,2066,7699,68539,70110,5212,3705,8316,1736,9227,07710,8219,90717,935
Vốn chủ sở hữu54,38155,05854,24554,03854,38154,40358,48366,57763,39060,42761,38462,42656,65445,739


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |