CTCP Truyền thông Số 1 (one)

5.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh379,08231,98258,683111,079245,96485,441133,95158,670459,74561,49976,920127,650379,84074,386150,708100,510381,562117,85266,23669,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)379,08231,98258,683111,079245,96485,441133,95158,670459,74561,49976,920127,650379,84074,386150,708100,510381,562117,85266,23669,216
4. Giá vốn hàng bán358,81528,13654,682100,780234,05278,111122,19155,305440,63953,74269,403120,021365,00266,228141,81792,577367,843107,92260,71357,737
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)20,2673,8464,00010,29911,9127,33111,7603,36519,1067,7577,5167,62914,8388,1598,8917,93313,7199,9305,52311,479
6. Doanh thu hoạt động tài chính1282831823857240599174388425103884223155130103
7. Chi phí tài chính3,1018823,6059852,4421,1851,0029132,4297182,2246882,1289442,88499385080323325
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,6217451,2606961,2581,1811,0029132,3386831,7226881,6509442,88698984478323212
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3835155086901,2733783045746486545335067792669651,0591,4937965241,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,6824,6216,0797,3625,9375,1778,5483,82213,9405,9034,7884,7339,1085,7873,8124,5038,5007,4953,8657,731
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)8,113-1,345-6,1611,2702,2825982,478-1,9042,6874984091,7872,8481,1721,6191,4203,1071,6149412,201
12. Thu nhập khác31855836664132993,1991911411977159164190
13. Chi phí khác31648043691264851265132487210731175566599
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)315394-8043297-126-44531-166-132,951-537-3-106973-56159158-409
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,428-950-6,9641,2732,5794722,033-1,8722,5204853,3611,7342,8551,1691,5132,3933,0511,7731,0991,793
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành456-2742745493547950497697347571234571479610355221359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)456-2742745493547950497697347571234571479610355221359
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,971-950-6,6919992,0301181,955-1,8722,0163882,6631,3872,2849359421,9142,4411,4188781,434
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,971-950-6,6919992,0301181,955-1,8722,0163882,6631,3872,2849359421,9142,4411,4188781,434

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn326,829320,776295,860301,609353,054298,525305,531319,733497,087359,698361,265513,320351,555391,929459,429464,800299,543230,837274,723298,417
I. Tiền và các khoản tương đương tiền76,03033,22411,13375933,33412,26515,1282,36683,99849,74123,976106,30426,88636,37922,25763,59620,68812,97828,97049,630
1. Tiền76,03033,22411,13375933,33412,26515,1282,36683,99849,74123,215105,55226,13535,62722,25757,49614,4888,47822,97035,206
2. Các khoản tương đương tiền7617527527526,1006,2004,5006,00014,424
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,549
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,549
III. Các khoản phải thu ngắn hạn192,456160,156215,249212,344212,075193,808187,582206,900315,285183,686252,568325,775205,023227,202226,165300,891129,734102,364138,172135,520
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng208,061159,718212,702227,227224,382173,599168,206167,673300,891145,373220,726268,634156,814194,412179,180241,35558,66551,16772,57791,490
2. Trả trước cho người bán11,13421,26524,3804,1172,22929,41630,79246,46915,68735,23231,30638,13142,40132,90635,60631,06862,21154,03761,04640,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,5338,3897,3848,98910,41714,97812,77112,34019,71320,92117,48134,54920,67613,73624,41041,74022,86610,60518,22214,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-33,273-29,216-29,216-27,989-24,953-24,186-24,186-19,583-21,005-17,840-16,946-15,539-14,868-13,851-13,031-13,272-14,007-13,445-13,673-10,445
IV. Tổng hàng tồn kho57,858125,20368,88287,230104,23991,526100,111107,04997,333123,24084,30780,791117,842126,032202,45699,877148,533113,374106,999111,703
1. Hàng tồn kho59,519126,86470,54388,891105,90093,187101,772108,70998,994124,90185,96782,451119,502127,693204,116101,538150,194115,035108,660113,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661-1,661
V. Tài sản ngắn hạn khác4852,1945961,2773,4069262,7103,4184703,0324144501,8042,3168,5514355875715821,564
1. Chi phí trả trước ngắn hạn189230881083942058311817465118154187322155141292167127226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4368552,2711921,3652,8492,6521,3171,6828,0831091,026
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2965295083147415291,262452296316296296300312312295295295455312
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn11,72712,35212,92113,56314,38814,72415,41916,11116,66817,64918,00518,52519,10119,80020,20820,9231,722835196293
I. Các khoản phải thu dài hạn108102108141
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác108102108141
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định11,51312,06112,60913,15713,70514,25314,80215,35015,85616,95317,41517,95518,49919,04219,58520,1281,008293347
1. Tài sản cố định hữu hình11,51312,06112,60913,15713,70514,25314,80215,35015,85616,95317,41517,95518,49919,04219,58520,1281,008293347
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác214290312406683470509761812594589570603650623795714665163246
1. Chi phí trả trước dài hạn214290312406683470509761812594589570603650623795714665163246
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN338,556333,128308,782315,172367,442313,248320,949335,844513,754377,347379,269531,845370,656411,729479,637485,723301,265231,672274,919298,710
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả236,356238,900213,603213,122265,963213,799221,619237,381413,003279,001279,208433,827274,922316,929380,799388,674206,662137,926177,331202,047
I. Nợ ngắn hạn232,214234,757209,461208,980259,908207,745215,564232,282404,080271,034270,285424,904274,922307,051380,799388,674206,662137,926177,331202,047
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn87,27958,70457,08040,97935,21555,98928,70429,19598,00167,12063,43563,38964,70179,581140,88973,41514,5544,73613,75220,577
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn122,55089,582111,480146,745199,465106,131132,558119,469226,923116,346122,622224,69075,980110,520135,248182,70058,69621,80335,41340,856
4. Người mua trả tiền trước9,80076,42628,5907,1398,85533,70440,45653,54735,98370,43847,13395,77286,552106,65175,38398,873100,99894,207113,039121,593
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,8361,3654,0463,0178,4871,8533,6463,0078,5193,7678,2087,9291,1451,7691,9532,3895,7947681,9071,980
6. Phải trả người lao động63683283433756093,8403653883,0063625722492,5011,3623521201,200
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,4449609183,9028612,4492,6715,3941,7611,4963,0414,6591,9948421,609601,175
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5921,53847767684778561411,88719,15684419,79419,55437,98085322,10322,00220,07510,00711,8587,854
11. Phải trả ngắn hạn khác5,2015,1415,3955,1745,1525,3855,3969,0359,7559,2575,0085,2435,2975,2804,8975,1325,0485,1001,0186,583
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5101,0361,1071,0211,0271,1071,1441381421,4026576629109847853135892224228
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,1434,1434,1434,1436,0556,0556,0555,0998,9237,9678,9238,9239,879
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,1434,1434,1434,1436,0556,0556,0555,0998,9237,9678,9238,9239,879
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu102,19994,22895,179102,049101,47999,44999,33198,463100,75198,347100,06198,01895,73494,79998,83897,04994,60393,74797,58896,664
I. Vốn chủ sở hữu102,19994,22895,179102,049101,47999,44999,33198,463100,75198,347100,06198,01895,73494,79998,83897,04994,60393,74797,58896,664
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu79,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,60379,603
2. Thặng dư vốn cổ phần570570570570570570570570570570178178178178178178178178178178
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,4855,4855,4855,3955,3955,3955,3955,0935,0935,0934,6934,6934,6934,6934,2934,2934,2934,2934,1434,143
5. Cổ phiếu quỹ-331-331-331-331-331-331-331-331-331-331-642-642-642-642-642-642-85-85-85-85
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển8,2188,2188,2188,2188,2188,2188,2188,2188,2188,2187,8187,8187,8187,8187,4187,4187,4187,4187,2687,268
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,6556841,6348,5958,0255,9955,8765,3117,5995,1958,4116,3694,0843,1497,9886,1993,1962,3406,4815,557
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN338,556333,128308,782315,172367,442313,248320,949335,844513,754377,347379,269531,845370,656411,729479,637485,723301,265231,672274,919298,710
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |