CTCP Công nghệ thông tin Viễn thông và Tự động hóa Dầu Khí (pai)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV118,45474,638118,52492,98580,32494,03974,61680,04370,85371,461
Giá vốn hàng bán97,31655,29199,18576,30462,96476,81557,31863,19754,76454,635
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,13819,34819,33916,68117,36017,22317,29816,84616,08916,757
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh6,1044,5765,0883,2304,4843,5123,9384,1452,9191,627
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0994,5674,8984,1373,4091,7362,3284,5422,7371,296
Lợi nhuận sau thuế 4,8313,6143,6893,3902,2658761,4973,5592,2301,296
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8313,6143,6893,3902,2658761,4973,5592,2301,296
Tổng tài sản ngắn hạn58,40055,83878,25077,44673,51958,40055,83878,25077,44673,51970,56656,36450,47553,47758,775
Tiền mặt9,4773,89916,12310,5116,8089,4773,89916,12310,5116,80818,61416,89413,93924,13121,341
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,80033,90023,33621,30029,31230,80033,90023,33621,30029,31219,90019,90019,900
Hàng tồn kho2391172882151122391172882151122,0421571056,3063,578
Tài sản dài hạn14,97616,59414,41113,6279,30514,97616,59414,41113,6279,30521,6295,4036,5146,60726,164
Tài sản cố định10,38710,99311,68611,55926510,38710,99311,68611,55926515341760996381
Đầu tư tài chính dài hạn4,0004,0004,0004,000
Tổng tài sản73,37672,43292,66191,07282,82473,37672,43292,66191,07282,82492,19561,76656,98960,08484,939
Tổng nợ24,24724,38444,47043,69036,91124,24724,38444,47043,69036,91147,61316,64013,00419,54646,632
Vốn chủ sở hữu49,12948,04848,19147,38245,91349,12948,04848,19147,38245,91344,58245,12643,98540,53838,307

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.14K0.85K0.87K0.80K0.53K0.21K0.35K0.84K0.53K0.31K
Giá cuối kỳ9.70K11.30K7.39K7.39K7.39K7.39K7.39KK10K10K
Giá / EPS (PE)8.50 (lần)13.24 (lần)8.48 (lần)9.23 (lần)13.82 (lần)35.73 (lần)20.91 (lần) (lần)18.99 (lần)32.68 (lần)
Giá sổ sách11.60K11.34K11.38K11.19K10.84K10.53K10.65K10.39K9.57K9.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.84 (lần)1 (lần)0.65 (lần)0.66 (lần)0.68 (lần)0.70 (lần)0.69 (lần) (lần)1.04 (lần)1.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.59%77.09%84.45%85.04%88.77%76.54%91.25%88.57%89%69.20%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.41%22.91%15.55%14.96%11.23%23.46%8.75%11.43%11%30.80%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.04%33.66%47.99%47.97%44.57%51.64%26.94%22.82%32.53%54.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.35%50.75%92.28%92.21%80.39%106.80%36.87%29.56%48.22%121.73%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.96%66.34%52.01%52.03%55.43%48.36%73.06%77.18%67.47%45.10%
6/ Thanh toán hiện hành240.85%228.99%175.96%177.26%261.47%240.82%338.73%388.15%273.60%203.99%
7/ Thanh toán nhanh239.87%228.51%175.31%176.77%261.07%233.85%337.78%387.34%241.33%191.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn39.09%15.99%36.26%24.06%24.21%63.52%101.53%107.19%123.46%74.07%
9/ Vòng quay Tổng tài sản161.43%103.05%127.91%102.10%96.98%102%120.80%140.45%117.92%84.13%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.83%133.67%151.47%120.06%109.26%133.26%132.38%158.58%132.49%121.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu241.11%155.34%245.95%196.25%174.95%210.93%165.35%181.98%174.78%186.55%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho40,717.99%47,257.26%34,439.24%35,490.23%56,217.86%3,761.75%36,508.28%60,187.62%868.44%1,526.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.08%4.84%3.11%3.65%2.82%0.93%2.01%4.45%3.15%1.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.58%4.99%3.98%3.72%2.73%0.95%2.42%6.25%3.71%1.53%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.83%7.52%7.65%7.15%4.93%1.96%3.32%8.09%5.50%3.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%4%4%4%1%3%6%4%2%
Tăng trưởng doanh thu58.70%-37.03%27.47%15.76%-14.58%26.03%-6.78%12.97%-0.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận33.67%-2.03%8.82%49.67%158.56%-41.48%-57.94%59.60%72.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.56%-45.17%1.79%18.37%-22.48%186.14%27.96%-33.47%-58.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.25%-0.30%1.71%3.20%2.99%-1.21%2.59%8.50%5.82%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.30%-21.83%1.74%9.96%-10.16%49.26%8.38%-5.15%-29.26%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc