(pap)

28
2.20
(8.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,1762,176
Giá vốn hàng bán19,93619,936
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-17,760-17,760
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-23,8019,916-1,924-1,495-1,835-17,304-6,745-1,974-1,52011,89124,641-6,333
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,8059,916-1,924-1,495-1,835-17,308-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế -23,8059,916-1,924-1,495-1,835-17,308-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,8059,916-1,924-1,495-1,835-17,308-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản ngắn hạn744,279771,175430,759527,598538,432744,279537,649768,04161,11853,082885,530493,126
Tiền mặt276,599164,47454,51974,716103,248276,599103,248635,54956,62846,752879,831487,551
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho141141
Tài sản dài hạn6,376,6305,920,8495,347,9874,113,3603,898,4026,376,6303,899,1862,397,9611,532,1141,223,387241,768612,362
Tài sản cố định4,059,3194,4594,5934,7284,9714,059,3194,9716,1605,0612,1042,7933,483
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản7,120,9086,692,0245,778,7464,640,9584,436,8357,120,9084,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ4,665,1034,212,3043,692,8882,553,1762,347,5574,665,1032,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,455,8052,479,7202,085,8582,087,7822,089,2772,455,8052,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKK0.09K0.16KK0.07K
Giá cuối kỳ26K14.50K12.70K16.20K10.10K10.10K10.10KK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)108.67 (lần)64.99 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2,389.71 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần) (lần)
Giá sổ sách12.28K10.45K10.48K10.14K7.40K7.38K7.23K7.28K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.12 (lần)1.39 (lần)1.21 (lần)1.60 (lần)1.36 (lần)1.37 (lần)1.40 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ200 (Mi)200 (Mi)200 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.45%12.12%24.26%3.84%4.16%78.55%44.61%17.24%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.55%87.88%75.74%96.16%95.84%21.45%55.39%82.76%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.51%52.91%33.79%4.57%13%1.78%1.95%1.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu189.96%112.36%51.04%4.79%14.94%1.81%1.99%1.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.49%47.09%66.21%95.43%87%98.22%98.05%98.43%
6/ Thanh toán hiện hành135.99%44.82%71.79%83.96%31.99%4,423.89%2,291.69%1,094.73%
7/ Thanh toán nhanh135.96%44.82%71.79%83.96%31.99%4,423.89%2,291.69%1,094.73%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn50.54%8.61%59.41%77.80%28.17%4,395.42%2,265.78%1,064.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.03%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.29%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.09%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,139.01%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-795.40%%%%%%%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%1.09%2.07%%0.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%1.26%2.11%%0.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-87%%%%%%%%
Tăng trưởng doanh thu-100%-100%-100%-100%-100%-100%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận154.57%59.34%111.76%-114.45%-40.20%-404.10%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả98.72%119.43%1,369.74%-56.14%729.02%-6.98%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu17.54%-0.33%37.87%36.91%0.29%2.15%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản60.50%40.14%98.72%24.82%13.23%1.97%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |