(pap)

25.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.10
25.10
25.10
25.10
0
10.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.4
5,020 tỷ
200 triệu
1,929
18.9 - 9.2
2,553 tỷ
2,088 tỷ
122.3%
44.99%
75 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.40 (3.40) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 240.00 (1.90) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.00 (0.50) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.50 (0.70) 1.5%
QNS 48.60 (-0.80) 1.3%
NAB 16.50 (-0.05) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.90 (0.10) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.60 (0.10) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.85 (-0.45) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.00 900 26.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0.32 (0) 0% -1.91 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,495-1,835-1,658-1,825-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế -1,495-1,835-1,658-1,825-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,495-1,835-1,658-1,825-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản4,640,9584,436,8354,263,6074,001,9684,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ2,553,1762,347,5572,172,4941,909,1972,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,087,7822,089,2772,091,1132,092,7712,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc