(pap)

28.50
2.70
(10.47%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.80
28.50
28.50
28.50
500
12.3K
0K
0x
2.2x
0% # 0%
4.1
5,400 Bi
200 Mi
2,210
39.6 - 15.8
4,665 Bi
2,456 Bi
190.0%
34.49%
277 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.10 200 28.00 500
24.00 1,900 28.50 1,600
23.30 500 29.60 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 28.50 2.70 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0.32 (0) 0% -1.91 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV2,1762,176
Tổng lợi nhuận trước thuế-23,8059,916-1,924-1,495-17,308-6,799-4,267-2,01513,94124,641-6,321
Lợi nhuận sau thuế -23,8059,916-1,924-1,495-17,308-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-23,8059,916-1,924-1,495-17,308-6,799-4,267-2,01513,94123,312-7,666
Tổng tài sản7,120,9086,692,0245,778,7464,640,9587,120,9084,436,8353,166,0021,593,2331,276,4691,127,2981,105,488
Tổng nợ4,665,1034,212,3043,692,8882,553,1764,665,1032,347,5571,069,82672,790165,94520,01721,518
Vốn chủ sở hữu2,455,8052,479,7202,085,8582,087,7822,455,8052,089,2772,096,1761,520,4431,110,5241,107,2821,083,970


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |