Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

95.40
1
(1.06%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV438,087362,907462,044452,086433,5741,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Giá vốn hàng bán354,142295,495353,527354,689340,6861,344,3962,012,2181,253,5281,085,408702,099224,183
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,94567,413108,51797,39792,888366,2141,137,672341,072171,01660,83716,252
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh64,05354,21588,71781,27776,548300,7571,014,138259,38189,7699,9561,603
Tổng lợi nhuận trước thuế64,05354,95387,97981,27776,548300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 60,83052,13883,54377,21772,693285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,83052,13883,54377,21772,693285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản ngắn hạn607,005847,418765,376591,761589,628847,418787,897582,123392,514216,970119,331
Tiền mặt1,72961,6429,4992,3071,59861,642203,16449,4211,9363601,322
Đầu tư tài chính ngắn hạn348,000528,000513,000310,000393,000528,000353,000240,000
Hàng tồn kho79,46789,01641,10753,94075,04989,01667,320132,80666,349131,97574,736
Tài sản dài hạn344,237357,365366,242383,364393,210357,365406,603423,623462,887495,868498,259
Tài sản cố định321,346333,421342,072357,903370,044333,421382,185396,888438,727469,774466,158
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản951,2411,204,7831,131,619975,124982,8381,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ411,633684,777438,751365,799450,730684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu539,609520,006692,868609,325532,108520,006780,532521,110319,275260,314250,358

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)10.95K11.42K38.53K10.26K3.38K0.40K0.06K
Giá cuối kỳ100.17K91.85K64.18K6.21KKKK
Giá / EPS (PE)9.15 (lần)8.04 (lần)1.67 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách21.58K20.80K31.22K20.84K12.77K10.41K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.64 (lần)4.42 (lần)2.06 (lần)0.30 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.81%70.34%65.96%57.88%45.89%30.44%19.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.19%29.66%34.04%42.12%54.11%69.56%80.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.27%56.84%34.66%48.19%62.68%63.48%59.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.28%131.69%53.04%93%167.92%173.84%146.68%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.73%43.16%65.34%51.81%37.32%36.52%40.54%
6/ Thanh toán hiện hành147.46%123.75%190.33%120.12%73.21%47.95%32.49%
7/ Thanh toán nhanh128.16%110.75%174.07%92.71%60.84%18.78%12.14%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.42%9%49.08%10.20%0.36%0.08%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản180.30%141.98%263.70%158.55%146.88%107.03%38.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn282.56%201.86%399.78%273.93%320.10%351.63%201.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu317.85%328.96%403.56%306%393.52%293.08%96.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,708.70%1,510.29%2,989.03%943.88%1,635.91%531.99%299.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.96%16.70%30.58%16.08%6.72%1.30%0.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)28.78%23.70%80.64%25.49%9.88%1.40%0.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)50.73%54.92%123.41%49.20%26.46%3.82%0.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)20%21%48%20%8%1%1%
Tăng trưởng doanh thu-33.69%-45.69%97.53%26.92%64.68%217.32%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-60.24%-70.35%275.70%203.47%748.58%515.71%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.67%65.42%-14.58%-9.60%18.47%23.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.41%-33.38%49.78%63.22%22.65%3.98%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.21%0.86%18.77%17.58%20%15.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc