Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

95.40
1
(1.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
94.40
94.50
97.70
94.50
10,700
21.6k
11.0k
8.7 lần
4.4 lần
29% # 51%
0
2,385 tỷ
25 triệu
15,718
96.8 - 51.9
412 tỷ
540 tỷ
76.3%
56.73%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
95.20 500 95.40 1,300
95.10 1,500 95.50 500
95.00 1,100 96.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 94.50 0.10 100 100
09:37 94.60 0.20 1,500 1,600
10:10 97.60 3.20 200 1,800
10:15 97.30 2.90 100 1,900
10:19 97 2.60 1,000 2,900
13:10 95.30 0.90 300 3,200
13:22 95.40 1 1,100 4,300
13:35 95.40 1 100 4,400
13:43 95.40 1 400 4,800
13:47 95.50 1.10 1,100 5,900
13:50 95.50 1.10 200 6,100
13:51 95.40 1 1,100 7,200
13:52 95.40 1 600 7,800
13:57 95.40 1 800 8,600
13:59 95.40 1 100 8,700
14:10 95.40 1 100 8,800
14:14 95.40 1 1,900 10,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV438,087362,907462,044452,0861,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế64,05354,95387,97981,277300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 60,83052,13883,54377,217285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,83052,13883,54377,217285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản951,2411,204,7831,131,619975,1241,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ411,633684,777438,751365,799684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu539,609520,006692,868609,325520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc