Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

104
0.60
(0.58%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
103.40
103.50
104.50
103.40
15,300
22.8K
10.6K
8.4x
3.9x
28% # 47%
1.0
2,233 Bi
25 Mi
18,606
91.4 - 74.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
104.00 1,600 104.10 100
103.60 1,100 104.20 2,300
103.30 300 104.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:41 103.50 0.50 700 700
09:58 104 1 100 800
10:10 103.40 0.40 3,500 4,300
10:13 103.40 0.40 3,900 8,200
10:14 104.10 1.10 100 8,300
10:18 104.20 1.20 2,300 10,600
10:19 104.50 1.50 1,500 12,100
10:36 104.20 1.20 700 12,800
10:59 104 1 2,000 14,800
11:10 104 1 100 14,900
11:29 104 1 400 15,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV428,257626,561228,530438,0871,721,4361,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế85,43171,00758,66764,053279,158300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 81,00767,38255,72360,830264,941285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,00767,38255,72360,830264,941285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản932,618987,788929,151951,241932,6181,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ363,897325,074333,819411,633363,897684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu568,721662,714595,332539,609568,721520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |