Công ty cổ phần Phốt pho Apatit Việt Nam (pat)

107.50
-1.40
(-1.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
108.90
108.90
109
106.60
26,500
22.8K
10.6K
8.4x
3.9x
28% # 47%
1.0
2,233 Bi
25 Mi
18,606
91.4 - 74.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
106.60 100 107.50 400
106.50 100 107.70 2,400
106.20 100 107.90 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 108.50 -0.40 500 500
09:14 108.50 -0.40 600 1,100
09:15 108.90 0 800 1,900
09:16 109 0.10 500 2,400
09:17 108.50 -0.40 100 2,500
09:22 108.10 -0.80 100 2,600
09:24 108 -0.90 1,500 4,100
09:25 108 -0.90 200 4,300
09:30 108.50 -0.40 100 4,400
09:43 108.30 -0.60 200 4,600
09:46 108.20 -0.70 500 5,100
09:47 108 -0.90 1,300 6,400
09:52 108 -0.90 100 6,500
09:56 108 -0.90 100 6,600
09:58 108 -0.90 400 7,000
10:10 108.20 -0.70 400 7,400
10:13 108.50 -0.40 500 7,900
10:15 108 -0.90 1,000 8,900
10:16 108 -0.90 200 9,100
10:35 108 -0.90 1,000 10,100
10:43 108 -0.90 3,800 13,900
10:44 108 -0.90 400 14,300
10:51 107.80 -1.10 1,200 15,500
10:54 107.60 -1.30 600 16,100
10:55 107.60 -1.30 200 16,300
11:10 107.50 -1.40 200 16,500
11:20 107.60 -1.30 100 16,600
11:22 107.50 -1.40 1,000 17,600
13:10 107.50 -1.40 700 18,300
13:15 107.70 -1.20 100 18,400
13:19 107.70 -1.20 100 18,500
13:26 107.70 -1.20 100 18,600
13:30 107.70 -1.20 100 18,700
13:32 107.90 -1 1,000 19,700
13:35 107.70 -1.20 100 19,800
13:42 107.70 -1.20 200 20,000
13:48 107.60 -1.30 100 20,100
13:52 107.50 -1.40 500 20,600
13:56 107.50 -1.40 2,400 23,000
13:58 107.50 -1.40 100 23,100
14:16 107.50 -1.40 300 23,400
14:19 107.50 -1.40 100 23,500
14:23 107.50 -1.40 100 23,600
14:24 107.50 -1.40 100 23,700
14:25 107.50 -1.40 500 24,200
14:26 107.30 -1.60 100 24,300
14:27 107 -1.90 1,000 25,300
14:33 107 -1.90 100 25,400
14:34 107 -1.90 100 25,500
14:35 106.80 -2.10 100 25,600
14:38 107 -1.90 100 25,700
14:42 107.50 -1.40 100 25,800
14:43 107 -1.90 200 26,000
14:57 106.60 -2.30 300 26,300
14:59 107.50 -1.40 200 26,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV428,257626,561228,530438,0871,721,4361,710,6113,149,8901,594,6001,256,424762,935240,434
Tổng lợi nhuận trước thuế85,43171,00758,66764,053279,158300,7571,014,138256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế 81,00767,38255,72360,830264,941285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ81,00767,38255,72360,830264,941285,592963,253256,38784,4859,9561,617
Tổng tài sản932,618987,788929,151951,241932,6181,204,7831,194,5001,005,746855,402712,838617,590
Tổng nợ363,897325,074333,819411,633363,897684,777413,968484,636536,127452,524367,231
Vốn chủ sở hữu568,721662,714595,332539,609568,721520,006780,532521,110319,275260,314250,358


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |