CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

16.10
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011
Doanh thu bán hàng và CCDV148,187150,034161,054135,789112,163559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799
Giá vốn hàng bán57,69658,20865,78745,00337,289206,288210,777214,67782,26571,38467,69453,13245,21063,83398,217
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV90,49191,82695,26790,78674,874352,752324,838278,887131,130124,197107,22275,32359,928-9,344-2,418
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh15,72630,439-21,33122,32324,92856,35972,937176,36766,09057,91537,44616,950-8,031-96,746-46,647
Tổng lợi nhuận trước thuế15,81330,591-21,17421,81124,97156,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,639
Lợi nhuận sau thuế 12,63024,430-16,94917,12519,94444,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,63024,430-16,94917,12519,94444,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,389
Tổng tài sản ngắn hạn3,755,8253,959,4533,996,6383,927,7363,551,7093,959,4533,594,9524,694,1282,077,6771,652,1631,494,6401,137,756754,770
Tiền mặt143,473196,824108,374106,23252,655196,824763,881324,776127,518320,167188,289301,221103,329
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,489,4723,666,2143,769,7153,667,4313,405,6393,666,2142,753,5044,150,9021,919,7591,290,3281,251,695789,510634,534
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn85,43181,28682,91285,14883,69481,28681,27172,78357,42324,67117,77515,15112,906
Tài sản cố định26,45223,74525,05326,75328,21723,74530,02129,69219,04610,0797,3687,3426,772
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,841,2564,040,7384,079,5504,012,8843,635,4034,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Tổng nợ2,216,6342,428,7462,491,9872,378,3712,018,0152,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
Vốn chủ sở hữu1,624,6221,611,9931,587,5631,634,5131,617,3881,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.30K0.40K1.01K0.59K0.68K1.08K0.50KKKK-0.63KK
Giá cuối kỳ14.80K16.70K14.78K18.77K8.77K8.48K2.97K2.97K2.97K2.97K2.97K1.86KK
Giá / EPS (PE)59.62 (lần)56.23 (lần)36.97 (lần)18.65 (lần)14.94 (lần)12.49 (lần)2.76 (lần)5.96 (lần) (lần) (lần) (lần)-2.94 (lần) (lần)
Giá sổ sách10.83K10.75K10.65K11.46K11.04K11K21.47K14.63K8.95K4.83K5.27K5.16K1.67K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.37 (lần)1.55 (lần)1.39 (lần)1.64 (lần)0.79 (lần)0.77 (lần)0.14 (lần)0.20 (lần)0.33 (lần)0.61 (lần)0.56 (lần)0.36 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ150 (Mi)150 (Mi)150 (Mi)140 (Mi)90 (Mi)70 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)35 (Mi)30 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản97.78%97.99%97.79%98.47%97.31%98.53%98.82%98.69%98.32%97.28%94.90%91.61%70.65%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản2.22%2.01%2.21%1.53%2.69%1.47%1.18%1.31%1.68%2.72%5.10%8.39%29.35%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.71%60.11%56.55%66.34%53.47%54.06%50.68%55.90%59.48%78.60%63.24%51.99%53.05%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu136.44%150.67%130.13%197.07%114.92%117.69%102.77%126.77%146.77%367.20%172.06%108.29%112.99%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.29%39.89%43.45%33.66%46.53%45.94%49.32%44.10%40.52%21.40%36.76%48.01%46.95%
6/ Thanh toán hiện hành169.60%163.17%173.10%148.53%182.19%182.32%195.07%176.63%165.57%%%176.57%%
7/ Thanh toán nhanh169.60%163.17%173.10%148.53%182.19%182.32%195.07%176.63%165.57%%%176.57%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.48%8.11%36.78%10.28%11.18%35.33%24.57%46.76%22.67%%%51.66%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.49%13.84%14.57%10.35%9.99%11.66%11.57%11.14%13.70%%%13.69%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn15.84%14.12%14.90%10.51%10.27%11.84%11.70%11.29%13.93%%%14.94%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu36.63%34.68%33.53%30.76%21.48%25.39%23.45%25.27%33.80%%%28.52%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.26%7.97%11.20%28.55%24.76%24.30%21.41%13.49%-6.83%%%-42.97%0.19%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.97%1.10%1.63%2.96%2.47%2.83%2.48%1.50%%%%-5.88%0.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.29%2.76%3.75%8.78%5.32%6.17%5.02%3.41%%%%-12.25%0.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%22%28%66%64%67%55%33%-16%%%-65%1%
Tăng trưởng doanh thu22.38%4.37%8.52%131.29%9.11%11.81%36.17%22.18%%6.53%49.64%-6.23%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.48%-25.72%-57.44%166.71%11.20%26.89%116.15%-341.34%%-100%-100%-78.36%%
Tăng trưởng Nợ phải trả9.84%16.84%-34.26%176.98%25.94%18.26%18.94%41.15%%95.93%62.25%82.64%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.45%0.91%-0.45%61.53%28.97%3.27%46.70%63.43%%-8.19%2.11%-10.92%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.66%9.92%-22.88%123.26%27.33%10.87%31.18%50.18%%57.66%33.38%21.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc