CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

11.40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)12,55414,3281,9349,9853,9761,5231,6251,181102
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)37,33873,11349,98924,00827,61511,27010,1019,1587,2551,2364,07247,02113,0464,633
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu278,533314,275289,891229,792113,157129,350108,98774,50163,636
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán145,494150,678188,307225,20765,88450,21151,45341,79332,72313,61911,08235,05233,3288,729
Cộng doanh thu hoạt động483,168559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,48995,799143,37862,74520,632
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,1639,8735,7774,2601,6571,2081,80561553
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh4,4433,1752,2791,7811,5211,2991,071879705
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán166,778168,865188,885206,63475,42265,71559,58248,86941,310
2.12. Chi phí khác1,417-5591,138-2,871-14037-181-231-1,14863,83398,21778,93839,24538,528
Cộng chi phí hoạt động201,855206,288210,777214,67782,26571,38467,69453,13245,21063,83398,21778,93839,24538,528
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay128,806149,12687,38437,34916,77826,79029,40525,92429,157
Cộng chi phí tài chính197,942233,985293,25751,46419,55733,27436,83827,32332,418
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN106,680103,16796,15971,78248,34539,20533,60231,98835,94387,40244,22929,01319,78621,038
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG17256,35972,937176,36766,09057,91537,44616,950-8,031-96,746-46,64735,4273,714-38,934
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ34156,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466-46,63937,0304,736-38,131
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN10844,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466-47,38927,63313,003-38,131

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN3,848,3103,959,4533,594,9524,694,1282,077,6771,652,1631,494,6401,137,756754,770
I. Tài sản tài chính3,840,8293,954,7933,591,8054,690,9852,075,2721,650,1321,492,9061,136,364753,197
II.Tài sản ngắn hạn khác7,4824,6603,1473,1442,4052,0321,7341,3921,572
B.TÀI SẢN DÀI HẠN83,05581,28681,27172,78357,42324,67117,77515,15112,906
I. Tài sản tài chính dài hạn
II. Tài sản cố định28,74723,74530,02129,69219,04610,0797,3687,3426,772
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,6333,4618,998
V. Tài sản dài hạn khác54,30757,54049,61739,62929,37914,59110,4077,8096,134
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,931,3654,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
C. NỢ PHẢI TRẢ1,864,2682,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,862,1672,426,6152,076,8003,160,4551,140,360906,211766,188644,152455,874
II. Nợ phải trả dài hạn2,1012,1311,9801,7921,312337365340714
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,067,0981,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088
I. Vốn chủ sở hữu2,067,0981,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU3,931,3654,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |