CTCP Chứng khoán Phú Hưng (phs)

11.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.40
11.40
11.40
11.40
0
13.8K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.0
1,605 Bi
150 Mi
89
15.8 - 8.2
1,864 Bi
2,067 Bi
90.2%
52.58%
182 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 100 12.80 100
10.00 300 12.90 200
9.90 1,000 13.00 2,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2012 83.05 (0.05) 0% 1.00 (-0.10) -10%
2013 91.43 (0.05) 0% 1.46 (-0.02) -2%
2016 117.44 (0.11) 0% 11.30 (-0.01) -0%
2019 243.88 (0.20) 0% 53.49 (0.05) 0%
2020 255.89 (0.21) 0% 0 (0.05) 0%
2021 332.11 (0.49) 0% 75.08 (0.14) 0%
2022 604.34 (0.54) 0% 160.51 (0.06) 0%
2023 788.11 (0.11) 0% 115.56 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV105,613108,780120,587148,187483,168559,040535,615493,564213,395195,581174,916128,455105,13854,489
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,636-13,294-54315,81334156,19973,683176,42765,71557,80537,45017,326-7,179-101,466
Lợi nhuận sau thuế -1,312-10,683-52712,63010844,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,312-10,683-52712,63010844,55159,979140,93552,84347,52237,45017,326-7,179-101,466
Tổng tài sản3,931,3653,544,8523,655,0733,841,2563,931,3654,040,7383,676,2244,766,9112,135,1001,676,8341,512,4161,152,907767,676
Tổng nợ1,864,2681,976,4432,075,9802,216,6341,864,2682,428,7462,078,7803,162,2471,141,671906,548766,552644,493456,588
Vốn chủ sở hữu2,067,0981,568,4101,579,0931,624,6222,067,0981,611,9931,597,4441,604,664993,429770,285745,864508,414311,088


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |