CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex (pit)

6.15
-0.04
(-0.65%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV262,821198,542205,091170,534134,964709,130792,307874,063555,815924,8441,523,7512,112,5072,563,0143,339,9133,818,796
Giá vốn hàng bán240,165178,841185,705152,887120,180637,614699,659777,924475,192841,7681,433,9962,038,6132,424,7513,190,1523,629,049
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22,65519,44619,36817,60814,61871,04092,09295,32275,90970,11676,92769,146133,520145,603162,231
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,875-9,433299120-61-9,0414,405-5,0452,062-13,611-31,194-48,9855,907-7,30914,398
Tổng lợi nhuận trước thuế1,853-9,43229612052-8,9293,819-5,5931,85511,474-30,157-47,1997,863-7,43314,103
Lợi nhuận sau thuế 1,297-9,43829111547-8,9513,168-5,6731,8516,698-30,160-47,2027,860-7,94213,511
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,297-9,43829111547-8,9513,168-5,6731,8516,698-30,160-47,2027,860-7,94213,511
Tổng tài sản ngắn hạn295,651217,163225,311218,995190,760217,163195,125243,037231,874186,044264,275470,225572,948691,665519,490
Tiền mặt4,7171,7415,0729,0553,4711,7419,3219,3483,5635,7859,21937,2929,303140,92865,937
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,0304,0307,7304,0304,0304,0304,0304,0304,0304,0303,750130130130130
Hàng tồn kho133,307103,14792,212100,89394,362103,14790,46295,168112,11871,713106,468234,398350,270322,475262,326
Tài sản dài hạn64,34168,76670,85473,19675,22868,76677,32586,558101,250110,851126,284137,301131,814118,407123,944
Tài sản cố định61,62263,29064,87666,85868,30363,29070,44380,25090,34999,945114,769119,977112,331104,257109,555
Đầu tư tài chính dài hạn2,0703,8703,8703,8703,8703,8703,8703,8707,9757,9757,97511,5959,92010,52510,525
Tổng tài sản359,992285,929296,165292,191265,988285,929272,450329,595333,124296,895390,559607,526704,761810,072643,434
Tổng nợ249,315176,583177,381173,698147,610176,549154,118214,431212,501178,122278,485460,988511,021624,191449,543
Vốn chủ sở hữu110,677109,346118,784118,493118,379109,380118,331115,164120,624118,772112,074146,538193,740185,880193,891

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.24KK0.14K0.51KKK0.59KK1.02KKK0.56K1.39K1.22K1.50K3.67K1.05K
Giá cuối kỳ6.70K5.80K4.61K9.40K5.50K3.78K5.11K6.35K7.90K7.40K7.80K5.67K5.17K5.72K8.77K8.07K6.33KKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)19.24 (lần) (lần)39.28 (lần)7.46 (lần) (lần) (lần)13.29 (lần) (lần)7.63 (lần) (lần)2,158.12 (lần)10.13 (lần)6.32 (lần)6.60 (lần)4.21 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách8.37K8.27K8.95K8.71K9.12K8.98K8.48K11.08K14.65K14.06K14.67K16.83K18.83K18.47K19.07K21.50K21.71K22.92K7.04K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.70 (lần)0.52 (lần)1.08 (lần)0.60 (lần)0.42 (lần)0.60 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)0.53 (lần)0.53 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.46 (lần)0.38 (lần)0.29 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản82.13%75.95%71.62%73.74%69.61%62.66%67.67%77.40%81.30%85.38%80.74%80.09%77.19%73.38%71.85%76.75%93.21%95.57%97.99%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản17.87%24.05%28.38%26.26%30.39%37.34%32.33%22.60%18.70%14.62%19.26%19.91%22.81%26.62%28.15%23.25%6.79%4.43%2.01%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.26%61.75%56.57%65.06%63.79%59.99%71.30%75.88%72.51%77.05%69.87%72.08%63.37%50.50%47.99%55.66%43.52%43.29%63.41%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu225.26%161.41%130.24%186.20%176.17%149.97%248.48%314.59%263.77%335.80%231.85%258.21%172.99%102.02%92.25%125.52%77.06%76.34%173.29%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.74%38.25%43.43%34.94%36.21%40%28.70%24.12%27.49%22.95%30.13%27.92%36.63%49.50%52.01%44.34%56.48%56.71%36.59%
6/ Thanh toán hiện hành119.85%124.86%128.80%114.92%110.54%106.21%100.09%104.83%115.61%110.88%115.56%117.66%133.98%176.78%190.62%158.27%214.19%220.74%154.54%
7/ Thanh toán nhanh65.81%65.56%69.09%69.92%57.09%65.27%59.76%52.58%44.93%59.18%57.21%82.44%87.92%123.17%107.75%98.28%109.06%120.57%71.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.91%1%6.15%4.42%1.70%3.30%3.49%8.31%1.88%22.59%14.67%37.74%23.85%45.72%27.34%19.22%14.47%14.14%6.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản232.50%248.01%290.81%265.19%166.85%311.51%390.15%347.72%363.67%412.30%593.50%361.28%355.92%662.69%494.47%239.01%416.70%396.32%328.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn283.10%326.54%406.05%359.64%239.71%497.11%576.58%449.25%447.34%482.88%735.10%451.09%461.11%903.04%688.22%311.39%447.05%414.71%334.98%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu756.24%648.32%669.57%758.97%460.78%778.67%1,359.59%1,441.61%1,322.91%1,796.81%1,969.56%1,294.11%971.62%1,338.78%950.64%539.02%737.81%698.89%897.10%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho568.31%618.16%773.43%817.42%423.83%1,173.80%1,346.88%869.72%692.25%989.27%1,383.41%1,424.77%1,264.89%2,831.05%1,500.35%788.57%876.13%875.45%590.70%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-0.92%-1.26%0.40%-0.65%0.33%0.72%-1.98%-2.23%0.31%-0.24%0.35%-0.75%%0.23%0.77%1.05%0.94%2.29%1.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%1.16%%0.56%2.26%%%1.12%%2.10%%%1.51%3.78%2.52%3.91%9.08%5.44%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%2.68%%1.53%5.64%%%4.06%%6.97%%0.01%3.06%7.28%5.68%6.93%16.02%14.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-1%%-1%%1%-2%-2%%%%-1%%%1%1%1%2%2%
Tăng trưởng doanh thu15.60%-10.50%-9.35%57.26%-39.90%-39.30%-27.87%-17.58%-23.26%-12.54%61.55%19.02%-29.48%33.01%71.44%-27.65%9.08%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-669.59%-382.54%-155.84%-406.48%-72.36%-122.21%-36.10%-700.53%-198.97%-158.78%-176.65%-67,896.15%-99.60%-60.33%24.46%-18.80%-55.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả68.90%14.55%-28.13%0.91%19.30%-36.04%-39.59%-9.79%-18.13%38.85%-4.68%33.38%64.77%4.45%-28.56%61.31%4.29%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.51%-7.56%2.75%-4.53%1.56%5.98%-23.52%-24.36%4.23%-4.13%6.15%-10.64%-2.83%-5.56%-2.79%-0.97%3.33%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản35.34%4.95%-17.34%-1.06%12.20%-23.98%-35.71%-13.80%-13%25.90%-1.66%17.25%31.31%-0.76%-17.13%26.14%3.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc