CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex (pit)

6.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.50
6.90
6.90
6.50
3,100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
9.0
0.2k
148.8 lần
1%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
106 tỷ
14 triệu
24,819
11.8 - 3.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
177 tỷ
109 tỷ
161.5%
38.2%
2 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 35.70 (0.60) 57.4%
DGW 59.00 (0.70) 12.3%
HHS 8.83 (0.07) 3.6%
VFG 62.20 (0.00) 3.3%
PET 24.40 (0.45) 3.0%
SGT 11.75 (-0.05) 2.2%
VPG 14.20 (-0.05) 1.4%
GMA 48.80 (0.00) 1.2%
SHN 7.20 (-0.10) 1.2%
SMC 12.05 (-0.15) 1.1%
CLM 79.80 (0.00) 1.1%
TLH 7.10 (-0.08) 0.9%
PSH 4.53 (-0.13) 0.7%
TSC 2.90 (-0.04) 0.7%
PSD 13.20 (0.20) 0.7%
AMV 3.10 (-0.10) 0.5%
ABS 5.04 (0.00) 0.5%
PMG 7.93 (0.13) 0.5%
JVC 3.22 (0.03) 0.5%
HMC 11.80 (-0.15) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.42 500 6.50 100
6.40 300 6.55 100
6.31 100 6.80 2,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:17 6.90 0.40 100 100
09:23 6.89 0.39 200 300
09:25 6.55 0.05 100 400
09:44 6.55 0.05 600 1,000
10:10 6.55 0.05 1,100 2,100
10:56 6.55 0.05 400 2,500
12:59 6.55 0.05 200 2,700
13:24 6.50 0 400 3,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (2.11) 0% 10.50 (-0.05) -0%
2018 0 (1.52) 0% 7.50 (-0.03) -0%
2019 0 (0.92) 0% 0 (0.01) 0%
2020 674 (0.56) 0% 0 (0.00) 0%
2021 731 (0.87) 0% 0 (-0.01) 0%
2023 806 (0.31) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc