Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

35.75
0.20
(0.56%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV71,065,72564,352,14973,584,63775,131,88968,682,490284,134,400274,082,359304,171,607169,105,701124,001,496189,656,390191,979,275153,736,211123,127,177146,945,358
Giá vốn hàng bán66,433,80660,887,95468,953,77870,436,75964,674,449266,712,297258,715,274291,744,175156,385,701113,878,713175,434,117178,041,353141,400,532108,891,432134,074,930
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,603,9653,436,4354,605,6414,669,4383,981,96817,315,48015,263,90212,319,63712,622,90410,039,93714,169,40913,890,72412,296,52514,205,08512,841,191
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh597,114222,6061,462,0971,419,130799,0793,700,9473,817,9711,942,2183,517,1941,191,4005,511,4074,877,4664,614,3476,122,7353,688,310
Tổng lợi nhuận trước thuế760,182241,2121,517,6211,441,136849,8753,960,1503,947,3902,270,1273,789,3401,409,5815,647,7725,042,5604,784,9676,300,1873,747,678
Lợi nhuận sau thuế 612,081130,4851,287,8201,132,833764,1813,163,2193,077,3201,902,2333,123,7341,252,5724,676,5624,048,0843,911,6635,147,4343,057,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ545,47165,8741,205,6821,072,974641,0452,890,0022,833,9071,449,7412,838,904988,4654,157,7793,649,7593,468,2704,669,3962,724,414
Tổng tài sản ngắn hạn60,085,47749,620,97653,985,27258,284,38256,666,89560,085,47757,306,92650,170,19041,303,66737,796,81938,752,83634,578,07640,526,37133,376,13829,913,361
Tiền mặt15,062,13612,293,51715,557,23117,106,79013,379,07115,062,13614,048,24511,606,0296,192,49710,611,73711,275,20610,220,83614,223,42211,353,60011,288,673
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,143,60512,762,53011,142,7908,619,41416,536,86415,143,60516,495,6227,097,64311,831,7158,559,1675,397,2774,714,4072,505,0082,653,6141,976,301
Hàng tồn kho15,732,15213,572,41715,329,89116,761,53614,679,62415,732,15214,677,54417,301,33713,386,7759,421,77011,828,76410,885,55412,890,7618,643,7767,747,703
Tài sản dài hạn21,322,76620,568,12720,715,10022,447,97622,295,17721,322,76622,368,69324,305,42623,487,57423,309,39423,009,57821,593,10721,242,69020,868,29720,500,581
Tài sản cố định13,580,51213,323,13713,554,39713,420,21813,655,14313,580,51213,654,71614,283,78314,778,78815,578,02915,405,59115,121,16715,270,76415,646,07415,214,133
Đầu tư tài chính dài hạn3,211,0153,090,4483,274,3885,159,2804,797,7073,211,0154,812,2476,498,8995,290,4034,093,3883,886,5903,115,7212,883,9122,380,9932,956,420
Tổng tài sản81,408,24370,189,10474,700,37380,732,35878,962,07281,408,24379,675,61974,475,61564,791,24161,106,21361,762,41456,171,18361,769,06154,244,43450,413,943
Tổng nợ52,105,98441,514,07046,117,82450,419,17549,776,78452,105,98450,473,51246,693,00536,531,04936,979,81035,839,09333,186,90038,385,07631,043,82934,123,138
Vốn chủ sở hữu29,302,25928,675,03428,582,54830,313,18329,185,28829,302,25929,202,10727,782,61128,260,19224,126,40225,923,32122,984,28323,383,98523,200,60516,290,804

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.23K2.19K1.12K2.19K0.76K3.21K2.82K2.68K3.61K2.11KK1.06K0.43KK
Giá cuối kỳ37.50K33.20K29.98K48.90K48.52K46.35K42.16K56.83K43.20K43.20K43.20K43.20K43.20K43.20K
Giá / EPS (PE)16.79 (lần)15.16 (lần)26.76 (lần)22.29 (lần)63.51 (lần)14.42 (lần)14.95 (lần)21.20 (lần)11.97 (lần)20.52 (lần) (lần)40.57 (lần)101.11 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.37 (lần)0.51 (lần)0.32 (lần)0.28 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.26 (lần)0.28 (lần)0.27 (lần)0.30 (lần)
Giá sổ sách22.65K22.57K21.47K21.84K18.65K20.04K17.76K18.07K17.93K12.59K10.89K12.08K11.01K10.50K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.66 (lần)1.47 (lần)1.40 (lần)2.24 (lần)2.60 (lần)2.31 (lần)2.37 (lần)3.14 (lần)2.41 (lần)3.43 (lần)3.97 (lần)3.58 (lần)3.92 (lần)4.11 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)1,294 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản73.81%71.93%67.36%63.75%61.85%62.75%61.56%65.61%61.53%59.34%62.42%64.08%62.40%66.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản26.19%28.07%32.64%36.25%38.15%37.25%38.44%34.39%38.47%40.66%37.58%35.92%37.60%33.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.01%63.35%62.70%56.38%60.52%58.03%59.08%62.14%57.23%67.69%74.56%72.80%74.12%76.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu177.82%172.84%168.07%129.27%153.28%138.25%144.39%164.15%133.81%209.46%293.14%267.60%286.40%324.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.99%36.65%37.30%43.62%39.48%41.97%40.92%37.86%42.77%32.31%25.44%27.20%25.88%23.58%
6/ Thanh toán hiện hành117.15%115.40%109.79%117.32%106.77%113.40%109.51%113.34%119.45%97.09%91.34%99.58%96.79%101.56%
7/ Thanh toán nhanh86.48%85.84%71.93%79.29%80.16%78.79%75.03%77.29%88.51%71.95%64.44%58.13%51.93%59.70%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.37%28.29%25.40%17.59%29.98%32.99%32.37%39.78%40.63%36.64%25.87%16.64%14.03%22.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản349.02%344%408.42%261%202.93%307.07%341.78%248.89%226.99%291.48%383%350.45%374.51%321.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn472.88%478.27%606.28%409.42%328.07%489.40%555.21%379.35%368.91%491.24%613.59%546.91%600.19%485.64%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu969.67%938.57%1,094.83%598.39%513.97%731.61%835.26%657.44%530.71%902.01%1,505.73%1,288.27%1,447.11%1,362.39%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,695.33%1,762.66%1,686.25%1,168.21%1,208.68%1,483.11%1,635.57%1,096.91%1,259.77%1,730.51%1,960.77%1,226.01%1,217.63%1,134.96%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.02%1.03%0.48%1.68%0.80%2.19%1.90%2.26%3.79%1.85%-0.17%0.68%0.27%-1.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.55%3.56%1.95%4.38%1.62%6.73%6.50%5.61%8.61%5.40%%2.40%1%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)9.86%9.70%5.22%10.05%4.10%16.04%15.88%14.83%20.13%16.72%%8.81%3.88%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%2%1%2%2%2%4%2%%1%%-1%
Tăng trưởng doanh thu3.67%-9.89%79.87%36.37%-34.62%-1.21%24.88%24.86%-16.21%-30.75%5.34%-2.32%11.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.98%95.48%-48.93%187.20%-76.23%13.92%5.23%-25.72%71.39%-846.05%-126.50%149.25%-128.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.23%8.10%27.82%-1.21%3.18%7.99%-13.54%23.65%-9.02%-17.39%-1.27%2.52%-7.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.34%5.11%-1.69%17.13%-6.93%12.79%-1.71%0.79%42.42%15.60%-9.87%9.72%4.84%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.17%6.98%14.95%6.03%-1.06%9.95%-9.06%13.87%7.60%-9%-3.61%4.38%-4.49%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |