CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

35
0.10
(0.29%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,224304,774343,738368,122474,4881,385,8581,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311
Giá vốn hàng bán332,636274,628312,664333,794431,0911,253,7211,300,6141,479,188832,548828,1881,002,008824,950687,277659,426797,840
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV36,58930,14631,07434,32843,397132,137121,29391,47883,76486,56380,60669,78178,81887,37078,471
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,0672,25110,6088,65212,05340,57834,69727,27526,59424,42820,36613,71221,72738,19540,650
Tổng lợi nhuận trước thuế18,3661,86210,5718,61212,50739,41236,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,558
Lợi nhuận sau thuế 14,7071,3018,5357,18710,78931,73029,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7071,3018,5357,18710,78931,73029,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,880
Tổng tài sản ngắn hạn200,692227,285211,917259,073300,066200,692300,105207,592187,691173,379163,383190,442151,506153,163201,580
Tiền mặt20,83521,18126,89422,22929,96820,83529,96821,81013,4986,21711,06811,62419,09510,94785,940
Đầu tư tài chính ngắn hạn39444441414160
Hàng tồn kho61,79378,69866,04150,40381,51761,79381,51778,22581,13228,87545,08561,84156,49759,38955,660
Tài sản dài hạn127,189117,194114,171115,013121,367127,189121,328125,756137,045147,018151,553167,016153,780153,97725,188
Tài sản cố định55,69152,42853,16754,69256,89455,69156,89464,32469,32477,05384,94591,90372,57172,9719,162
Đầu tư tài chính dài hạn24,41723,33120,07718,98422,73724,41722,69818,48523,48624,25618,74322,36224,88324,26311,037
Tổng tài sản327,881344,479326,088374,086421,433327,881421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768
Tổng nợ153,875184,855167,155195,998249,947153,875249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,475
Vốn chủ sở hữu174,006159,624158,932178,088171,486174,006171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.39K4.09K3.33K3.35K2.93K2.38K1.88K3.28K4.63K4.55K1.30K0.90K0.83K2.75K1.78K1.86K0.88K1.51K1.91K1.87K1.86K
Giá cuối kỳ31.90K25.92K18.39K17.56K10.36K7.89K7.47K7.29K10.29K4.82K3.96K7.12K1.74K1.87K5.03K3.77K4.40K6.21K5.62K2.55K2.72K
Giá / EPS (PE)7.27 (lần)6.34 (lần)5.53 (lần)5.24 (lần)3.53 (lần)3.32 (lần)3.98 (lần)2.22 (lần)2.22 (lần)1.06 (lần)3.05 (lần)7.94 (lần)2.10 (lần)0.68 (lần)2.83 (lần)2.02 (lần)4.99 (lần)4.11 (lần)2.94 (lần)1.37 (lần)1.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.17 (lần)0.13 (lần)0.08 (lần)0.14 (lần)0.08 (lần)0.05 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.10 (lần)0.04 (lần)0.03 (lần)0.07 (lần)0.02 (lần)0.01 (lần)0.06 (lần)0.06 (lần)0.08 (lần)0.15 (lần)0.10 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách24.08K23.72K22.98K22.62K21.91K21.38K20.89K22.09K23.06K19.96K16.68K16.23K16.20K21.76K17.08K16.80K16.39K16.32K12.62K11.79K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)1.09 (lần)0.80 (lần)0.78 (lần)0.47 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.45 (lần)0.24 (lần)0.24 (lần)0.44 (lần)0.11 (lần)0.09 (lần)0.29 (lần)0.22 (lần)0.27 (lần)0.38 (lần)0.45 (lần)0.22 (lần)0.24 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.21%71.21%62.27%57.80%54.11%51.88%53.28%49.63%49.87%88.89%77.13%72.04%73.52%79.38%71.99%76.12%81.05%79.22%75.02%74.23%77.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.79%28.79%37.73%42.20%45.89%48.12%46.72%50.37%50.13%11.11%22.87%27.96%26.48%20.62%28.01%23.88%18.95%20.78%24.98%25.77%22.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.93%59.32%50.17%49.66%50.58%50.94%57.77%47.69%45.74%36.37%37.08%30.93%36.17%50.01%46.36%50.29%46.03%32.69%58.16%58.15%53.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu88.43%145.81%100.70%98.64%102.35%103.82%136.77%91.17%84.31%57.16%58.94%44.78%56.66%100.03%86.43%101.16%85.29%48.57%139.01%138.93%113.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.07%40.68%49.83%50.34%49.42%49.06%42.23%52.31%54.26%63.63%62.92%69.07%63.83%49.99%53.64%49.71%53.97%67.31%41.84%41.85%46.77%
6/ Thanh toán hiện hành132.77%121.55%125.13%117.24%110.70%105.99%95.51%104.45%109.72%248.80%212.03%239.80%207.98%161.03%156.95%151.85%176.78%244.45%128.99%127.66%222.03%
7/ Thanh toán nhanh91.89%88.53%77.98%66.56%92.26%76.74%64.50%65.50%67.17%180.10%139.23%153.97%108.52%110.91%86.12%98.55%71.67%142.47%83.67%80.01%150.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.78%12.14%13.15%8.43%3.97%7.18%5.83%13.16%7.84%106.07%19.60%24.35%11.72%8.87%5.57%14.72%4.02%7.28%3.13%6.15%11.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản422.67%337.40%471.23%282.19%285.51%343.76%250.30%250.94%243.15%386.44%454.90%442.30%326.11%294.39%261.23%186.06%170.83%171.24%179.17%159.17%131.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn690.54%473.81%756.69%488.23%527.62%662.62%469.82%505.65%487.58%434.72%589.80%613.98%443.59%370.88%362.87%244.44%210.77%216.15%238.83%214.42%169.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu796.44%829.38%945.76%560.54%577.73%700.63%592.65%479.73%448.14%607.31%723.03%640.36%510.90%588.85%487.01%374.29%316.52%254.41%428.24%380.30%280.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,028.90%1,595.51%1,890.94%1,026.16%2,868.18%2,222.49%1,333.99%1,216.48%1,110.35%1,433.42%1,627.58%1,620.06%843.34%1,095.02%731.08%642.54%316.94%466.60%600.22%506.94%449.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.29%2.08%1.53%2.64%2.32%1.59%1.52%3.10%4.48%3.75%1.08%0.86%1%2.14%2.13%2.96%1.70%3.64%3.53%4.17%5.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.68%7.02%7.22%7.46%6.61%5.46%3.80%7.77%10.90%14.50%4.90%3.82%3.26%6.31%5.58%5.51%2.90%6.23%6.33%6.63%7.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)18.24%17.25%14.48%14.82%13.38%11.12%8.99%14.86%20.09%22.79%7.79%5.52%5.11%12.62%10.40%11.09%5.38%9.25%15.13%15.84%16.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%2%2%3%3%2%2%3%5%4%1%1%1%2%2%3%2%4%4%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-2.54%-9.48%71.42%0.17%-15.50%21%16.79%2.58%-14.78%0.56%16.01%25.53%-10.18%54.01%32.33%21.15%24.98%24.88%20.53%40.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.32%22.90%-0.68%14.35%23.25%26.63%-42.80%-29.12%1.81%250.42%44.82%8.16%-58.06%54.65%-4.65%111.32%-41.62%28.50%2.26%0.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-38.45%49.46%3.72%-0.49%1.02%-22.31%41.83%3.63%70.35%16.09%35.25%-20.85%-41.36%47.40%-13.11%21.52%76.39%-26.55%7.10%26.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.49%3.22%1.60%3.25%2.47%2.35%-5.46%-4.17%15.49%19.72%2.75%0.16%3.52%27.37%1.70%2.45%0.46%110.20%7.04%3.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-22.20%26.42%2.65%1.35%1.73%-11.90%17.09%-0.60%35.44%18.38%12.80%-7.44%-18.92%36.66%-5.74%11.23%25.28%30.66%7.08%15.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |