CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

32.60
0.10
(0.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV368,122474,488318,321329,988301,1371,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311871,430
Giá vốn hàng bán333,794431,091289,970301,104280,9281,300,6141,479,188832,548828,1881,002,008824,950687,277659,426797,840825,604
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,32843,39728,35228,88420,198121,29391,47883,76486,56380,60669,78178,81887,37078,47145,826
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,65212,0538,8506,5266,80634,69727,27526,59424,42820,36613,71221,72738,19540,65012,070
Tổng lợi nhuận trước thuế8,61212,5079,8036,5266,80636,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,55812,010
Lợi nhuận sau thuế 7,18710,7898,0015,0275,44129,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,18710,7898,0015,0275,44129,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Tổng tài sản ngắn hạn259,073300,066186,617173,227181,417300,105207,592187,691173,379163,383190,442151,506153,163201,580147,749
Tiền mặt22,22929,96819,29930,45620,05129,96821,81013,4986,21711,06811,62419,09510,94785,94013,658
Đầu tư tài chính ngắn hạn3944444141416083
Hàng tồn kho50,40381,51771,02946,22060,55381,51778,22581,13228,87545,08561,84156,49759,38955,66050,726
Tài sản dài hạn115,013121,367119,711121,529122,056121,328125,756137,045147,018151,553167,016153,780153,97725,18843,817
Tài sản cố định54,69256,89456,96359,35361,87456,89464,32469,32477,05384,94591,90372,57172,9719,1627,478
Đầu tư tài chính dài hạn18,98422,73721,62619,96118,74122,69818,48523,48624,25618,74322,36224,88324,26311,03711,037
Tổng tài sản374,086421,433306,328294,756303,473421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768191,566
Tổng nợ195,998249,947145,103141,568132,578249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,47571,042
Vốn chủ sở hữu178,088171,486161,225153,188170,895171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293120,524

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.29K4.09K3.33K3.35K2.93K2.38K1.88K3.28K4.63K4.55K1.30K0.90K0.83K2.75K1.78K1.86K0.88K1.51K1.91K1.87K1.86K
Giá cuối kỳ31K28.20K20.01K19.10K11.27K8.59K8.12K7.93K11.19K5.24K4.31K7.75K1.89K2.03K5.47K4.11K4.79K6.76K6.11K2.78K2.96K
Giá / EPS (PE)7.23 (lần)6.89 (lần)6.01 (lần)5.70 (lần)3.85 (lần)3.61 (lần)4.32 (lần)2.42 (lần)2.42 (lần)1.15 (lần)3.32 (lần)8.65 (lần)2.28 (lần)0.74 (lần)3.08 (lần)2.21 (lần)5.43 (lần)4.48 (lần)3.20 (lần)1.49 (lần)1.59 (lần)
Giá sổ sách24.64K23.72K22.98K22.62K21.91K21.38K20.89K22.09K23.06K19.96K16.68K16.23K16.20K21.76K17.08K16.80K16.39K16.32K12.62K11.79K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.26 (lần)1.19 (lần)0.87 (lần)0.84 (lần)0.51 (lần)0.40 (lần)0.39 (lần)0.36 (lần)0.49 (lần)0.26 (lần)0.26 (lần)0.48 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)0.29 (lần)0.41 (lần)0.48 (lần)0.24 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản69.25%71.21%62.27%57.80%54.11%51.88%53.28%49.63%49.87%88.89%77.13%72.04%73.52%79.38%71.99%76.12%81.05%79.22%75.02%74.23%77.48%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản30.75%28.79%37.73%42.20%45.89%48.12%46.72%50.37%50.13%11.11%22.87%27.96%26.48%20.62%28.01%23.88%18.95%20.78%24.98%25.77%22.52%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn52.39%59.32%50.17%49.66%50.58%50.94%57.77%47.69%45.74%36.37%37.08%30.93%36.17%50.01%46.36%50.29%46.03%32.69%58.16%58.15%53.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu110.06%145.81%100.70%98.64%102.35%103.82%136.77%91.17%84.31%57.16%58.94%44.78%56.66%100.03%86.43%101.16%85.29%48.57%139.01%138.93%113.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn47.61%40.68%49.83%50.34%49.42%49.06%42.23%52.31%54.26%63.63%62.92%69.07%63.83%49.99%53.64%49.71%53.97%67.31%41.84%41.85%46.77%
6/ Thanh toán hiện hành134.09%121.55%125.13%117.24%110.70%105.99%95.51%104.45%109.72%248.80%212.03%239.80%207.98%161.03%156.95%151.85%176.78%244.45%128.99%127.66%222.03%
7/ Thanh toán nhanh108%88.53%77.98%66.56%92.26%76.74%64.50%65.50%67.17%180.10%139.23%153.97%108.52%110.91%86.12%98.55%71.67%142.47%83.67%80.01%150.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn11.51%12.14%13.15%8.43%3.97%7.18%5.83%13.16%7.84%106.07%19.60%24.35%11.72%8.87%5.57%14.72%4.02%7.28%3.13%6.15%11.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản398.55%337.40%471.23%282.19%285.51%343.76%250.30%250.94%243.15%386.44%454.90%442.30%326.11%294.39%261.23%186.06%170.83%171.24%179.17%159.17%131.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn575.48%473.81%756.69%488.23%527.62%662.62%469.82%505.65%487.58%434.72%589.80%613.98%443.59%370.88%362.87%244.44%210.77%216.15%238.83%214.42%169.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu837.18%829.38%945.76%560.54%577.73%700.63%592.65%479.73%448.14%607.31%723.03%640.36%510.90%588.85%487.01%374.29%316.52%254.41%428.24%380.30%280.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,690.23%1,595.51%1,890.94%1,026.16%2,868.18%2,222.49%1,333.99%1,216.48%1,110.35%1,433.42%1,627.58%1,620.06%843.34%1,095.02%731.08%642.54%316.94%466.60%600.22%506.94%449.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.08%2.08%1.53%2.64%2.32%1.59%1.52%3.10%4.48%3.75%1.08%0.86%1%2.14%2.13%2.96%1.70%3.64%3.53%4.17%5.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.29%7.02%7.22%7.46%6.61%5.46%3.80%7.77%10.90%14.50%4.90%3.82%3.26%6.31%5.58%5.51%2.90%6.23%6.33%6.63%7.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.41%17.25%14.48%14.82%13.38%11.12%8.99%14.86%20.09%22.79%7.79%5.52%5.11%12.62%10.40%11.09%5.38%9.25%15.13%15.84%16.30%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%2%3%3%2%2%3%5%4%1%1%1%2%2%3%2%4%4%5%7%
Tăng trưởng doanh thu-2.40%-9.48%71.42%0.17%-15.50%21%16.79%2.58%-14.78%0.56%16.01%25.53%-10.18%54.01%32.33%21.15%24.98%24.88%20.53%40.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận10.52%22.90%-0.68%14.35%23.25%26.63%-42.80%-29.12%1.81%250.42%44.82%8.16%-58.06%54.65%-4.65%111.32%-41.62%28.50%2.26%0.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả47.84%49.46%3.72%-0.49%1.02%-22.31%41.83%3.63%70.35%16.09%35.25%-20.85%-41.36%47.40%-13.11%21.52%76.39%-26.55%7.10%26.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.21%3.22%1.60%3.25%2.47%2.35%-5.46%-4.17%15.49%19.72%2.75%0.16%3.52%27.37%1.70%2.45%0.46%110.20%7.04%3.38%%
Tăng trưởng Tổng tài sản23.27%26.42%2.65%1.35%1.73%-11.90%17.09%-0.60%35.44%18.38%12.80%-7.44%-18.92%36.66%-5.74%11.23%25.28%30.66%7.08%15.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc