CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

35
0.10
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.90
35
35
35
400
24.1K
4.4K
8.2x
1.5x
10% # 18%
1.0
260 Bi
7 Mi
1,976
38.1 - 28.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
35.00 100 35.50 2,000
34.90 100 35.80 500
34.80 500 35.90 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:38 35 0.50 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 845.80 (0.77) 0% 19 (0.02) 0%
2018 895.60 (0.89) 0% 22.90 (0.01) 0%
2019 1,020 (1.08) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,265 (0.91) 0% 0 (0.02) 0%
2021 939 (0.92) 0% 0.01 (0.02) 202%
2022 1,118 (1.57) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,062 (0.30) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV369,224304,774343,738368,1221,385,8581,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311
Tổng lợi nhuận trước thuế18,3661,86210,5718,61239,41236,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,558
Lợi nhuận sau thuế 14,7071,3018,5357,18731,73029,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,880
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,7071,3018,5357,18731,73029,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,880
Tổng tài sản327,881344,479326,088374,086327,881421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768
Tổng nợ153,875184,855167,155195,998153,875249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,475
Vốn chủ sở hữu174,006159,624158,932178,088174,006171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |