CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

32.10
0.90
(2.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.20
32
32.10
32
5,000
23.7k
4.1k
7.6 lần
7%
17%
0.5
226 tỷ
7 triệu
5,389
35.7 - 15.2
250 tỷ
171 tỷ
145.8%
40.68%
30 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.50 (-1.10) 55.8%
PTB 70.40 (-0.50) 8.4%
TLG 49.85 (-0.15) 6.7%
DHC 39.40 (0.40) 5.3%
SHI 14.75 (0.00) 4.1%
PLC 28.20 (-0.40) 4.0%
HTP 13.60 (-0.80) 2.3%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (0.00) 1.1%
HHP 9.21 (-0.09) 1.0%
DLG 1.99 (-0.01) 1.0%
HAP 4.73 (0.03) 0.9%
MCP 28.40 (-0.60) 0.8%
TMT 11.30 (-0.30) 0.7%
TLD 4.76 (0.01) 0.6%
SBV 10.35 (-0.60) 0.5%
BKG 4.13 (0.01) 0.5%
NHT 12.30 (0.05) 0.5%
PMS 32.10 (0.90) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.50 3,000 32.00 100
31.40 2,100 32.10 300
31.20 3,400 32.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 32 0.80 4,800 4,800
13:56 32.10 0.90 200 5,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 845.80 (0.77) 0% 19 (0.02) 0%
2018 895.60 (0.89) 0% 22.90 (0.01) 0%
2019 1,020 (1.08) 0% 16 (0.02) 0%
2020 1,265 (0.91) 0% 0 (0.02) 0%
2021 939 (0.92) 0% 0.01 (0.02) 202%
2022 1,118 (1.57) 0% 0 (0.02) 0%
2023 1,062 (0.30) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV474,488318,321329,988301,1371,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311871,430
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5079,8036,5266,80636,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,55812,010
Lợi nhuận sau thuế 10,7898,0015,0275,44129,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7898,0015,0275,44129,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,383
Tổng tài sản421,433306,328294,756303,473421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768191,566
Tổng nợ249,947145,103141,568132,578249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,47571,042
Vốn chủ sở hữu171,486161,225153,188170,895171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293120,524


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc