CTCP Cơ khí Xăng dầu (pms)

32.60
0.10
(0.31%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,421,9171,570,828916,366914,7741,082,614894,731766,094746,796876,311871,430751,144598,359666,206432,581326,888269,824215,886172,879143,429102,340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11162542323,983184358505
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,421,9071,570,666916,312914,7511,082,614894,731766,094746,796876,311871,430751,144574,375666,206432,398326,530269,774215,881172,879143,429102,340
4. Giá vốn hàng bán1,300,6141,479,188832,548828,1881,002,008824,950687,277659,426797,840825,604709,409544,033612,261393,314301,574241,241194,423152,659126,57487,911
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)121,29391,47883,76486,56380,60669,78178,81887,37078,47145,82641,73530,34253,94539,08424,95628,53321,45820,22016,85514,429
6. Doanh thu hoạt động tài chính1591541341,4179,6647,2287,9951,4217,4441,9651,6512,7923,1664,6517,0312,5043,403634451159
7. Chi phí tài chính4,0003,0882,4983,1176,3847,0555,2353,3232921927753,3304,1455,6651,9239,3442,2162,1561,377511
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,5612,9222,4303,1046,3627,0364,9913,1213021897603,3213,5254,4422,1032,7099782,1191,377511
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh5,5945,5076,3826,006-3,272-1,7891,4099,973
9. Chi phí bán hàng34,66928,79024,09626,00425,03525,31821,54918,13517,39512,12413,1809,62015,62013,0289,5566,9205,5574,8763,9842,884
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp53,67937,98537,09340,43735,21329,13539,71139,11127,57823,40519,57614,87720,56613,3729,7668,5906,2685,7784,9444,341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)34,69727,27526,59424,42820,36613,71221,72738,19540,65012,0709,8555,30716,78011,67010,7436,18310,8208,0447,0026,851
12. Thu nhập khác1,48122512122331,3013,0541,30166216382,0207103,0864,479202693184296
13. Chi phí khác73901356631,155248382491582778245304833,2034,72925820233
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,408-67687-642-1,1221,0533,0161,052-92-60-7861,490227-117-250-56692984064
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)36,10426,60026,68023,78619,24414,76524,74339,24740,55812,0109,0696,79817,00611,55310,4936,12710,8898,3427,0426,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,4922,5272,5562,5702,0841,2351,0155,7727,6792,6282,5898102,6972,3448091,5443,0392,2341,068968
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại4615-9833-28-43-2-327-27
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,5372,5422,4582,6022,0571,1921,0155,7727,6792,6262,5908072,7242,3178091,5443,0392,2341,068968
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)29,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,3836,4795,99014,2829,2359,6854,5837,8506,1095,9745,946
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)29,56724,05724,22221,18317,18713,57323,72833,47532,8809,3836,4795,99014,2829,2359,6854,5837,8506,1095,9745,946

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn300,105207,592187,691173,379163,383190,442151,506153,163201,580147,749122,340134,889179,630119,211133,729128,02099,88072,38666,89160,437
I. Tiền và các khoản tương đương tiền29,96821,81013,4986,21711,06811,62419,09510,94785,94013,65812,4237,6029,8984,23212,9672,9082,9741,7593,2223,174
1. Tiền29,96821,81013,4984,21711,06811,62419,09510,9477,32411,6589,4237,6029,8984,23212,9672,9082,9741,7593,2223,174
2. Các khoản tương đương tiền2,00078,6162,0003,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn394444414141608380868686861,1493,63446010988
1. Chứng khoán kinh doanh3553553553553553553556656656656656666654,7044,416460109109
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-316-311-314-314-314-295-581-585-579-579-579-579-3,555-782-21
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-311
III. Các khoản phải thu ngắn hạn187,802102,43091,214138,239106,031106,21164,36774,82358,95681,63764,26160,328112,95358,37572,21451,57450,16344,38538,09337,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng165,54789,51189,032132,97494,58694,61856,01967,75637,59453,81255,36335,16084,31436,82825,76117,26521,53512,51513,07312,044
2. Trả trước cho người bán14,3284,9287372,2884,1429,0203,8175,48016,42525,1237,19414,9448,9066,14423,56415,59510,87010,4405,6184,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng2,440
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7,9277,9911,4452,9777,3032,5734,5311,5878,5986,1054,2939,30620,17615,52923,20319,43417,75821,43019,40220,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,662-3,404-2,588-1,522-443-127-313-720
IV. Tổng hàng tồn kho81,51778,22581,13228,87545,08561,84156,49759,38955,66050,72643,78964,50955,91353,67046,14368,67141,66825,43424,96819,552
1. Hàng tồn kho81,51778,22581,13228,87545,08561,84156,49759,38955,66050,72643,78964,50955,91353,79946,93576,11541,66825,43424,96819,552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-130-793-7,445
V. Tài sản ngắn hạn khác8195,1261,80851,15610,72511,5067,9639641,6451,7872,3657812,8482,3193,7191,443348499333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1684,7546756092,9453,9271,2853581,14642674569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ316821,3644325,7804,2686,678451251,238157571,408
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3352903771152,0003,3111553257249108281,637464499
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1741,7138777661,406922674978348333
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn121,328125,756137,045147,018151,553167,016153,780153,97725,18843,81747,48648,59246,67146,38641,95829,93026,19224,10323,22117,564
I. Các khoản phải thu dài hạn465565565661565565565565615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác465565565661565565565565615
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định56,89464,32469,32477,05384,94591,90372,57172,9719,1627,4788,2589,79920,24621,36517,4777,6979,6719,98811,5159,932
1. Tài sản cố định hữu hình55,63563,01967,97275,65583,50090,41171,03371,3877,5317,4788,2589,79910,58111,3998,4777,6979,6719,98811,5159,932
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,2591,3061,3521,3991,4451,4921,5381,5851,6319,6659,9669,000
III. Bất động sản đầu tư20,67321,74822,263
- Nguyên giá23,14523,14523,145
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,472-1,397-882
IV. Tài sản dở dang dài hạn598632,6035,7524,3734,1034,2294,43614,69112,45511,8569,1982,9731,38236517
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang598632,6035,7524,373
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn22,69818,48523,48624,25618,74322,36224,88324,26311,03711,03711,03711,03711,03711,03711,03711,03711,03711,33810,1016,979
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh22,69818,44623,48624,25618,74322,36224,88324,26311,03711,03711,03711,03711,03711,03711,03711,03711,03711,33810,1016,979
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn355
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-355-316
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn355
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,27142,38243,67045,04847,24251,32353,15850,4265252,2141,0576971,5281,5871,9972,5111,3951,240635
1. Chi phí trả trước dài hạn41,19442,26043,53445,01047,17151,28053,15850,426209615841689011,5871,9972,5111,3951,240635
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7612213739714353327
3. Tài sản dài hạn khác5001,250470529600
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768191,566169,826183,482226,301165,597175,687157,950126,07396,48990,11278,001
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả249,989167,256161,258162,059160,417206,488145,593140,49782,47571,04252,52666,364113,16576,77288,35272,70441,21756,11952,39741,519
I. Nợ ngắn hạn246,908165,895160,093156,620154,145199,386145,048139,59881,02169,68351,01864,856111,55175,95388,06772,41840,85956,11952,39727,220
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn85,37269,87157,38268,14774,582140,78795,40969,23434,27222,9618,90627,57532,89745,28247,72220,96528,96925,98012,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn112,13057,32468,21962,32157,88940,61431,07347,60725,22310,03315,59320,47225,61114,5338,7692,9654,0746,0724,052715
4. Người mua trả tiền trước6,2064,8654,1031,0775,8014,4404,3364,3009,94722,79217,91511,34025,5206,73815,0103,0961,0068834,2076,000
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4524,3592,6613,8007956639532,8691,7901,7422,5217313,0011,7126482499395351121,114
6. Phải trả người lao động16,10311,58011,36811,7926,3731,6125,8696,5584,4445,2981,6742,1023,3432,2401,073706307200508262
7. Chi phí phải trả ngắn hạn8,8794,5905,8981,6092,1863,1481,6425,8257833,5828,62212,51813,4596,6045,9649,9253,19312,81110,280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác14,52111,7459,9916,8045,9136,0094,1592,8004,3063,2744,6768,47411,66910,32610,8407,69410,3476,5167,1357,064
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,2461,5634701,0706072,1121,606405255163121,373904480622713212365
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,0811,3611,1655,4396,2737,1025458991,4541,3581,5081,5081,61482028528535714,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,6311,3611,1651,08577546045055060050065065050050014,299
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn4,2715,4156,559
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm256211285285357
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,45083838395349854858858858858
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn108
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293120,524117,301117,118113,13688,82487,33585,24684,85640,37037,71536,482
I. Vốn chủ sở hữu171,444166,092163,478158,339154,519150,970159,693166,643144,293120,524117,301117,118113,13688,82487,33585,24684,85640,37037,71536,482
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu72,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27772,27752,00052,00052,00052,00032,00032,00031,362
2. Thặng dư vốn cổ phần25,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,42525,425757
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-343-638
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái8
8. Quỹ đầu tư phát triển40,67340,67337,11536,00336,00336,00335,78434,18929,08010,27510,27510,2759,1836,2675,6985,4495,4495,9344,9262,636
9. Quỹ dự phòng tài chính4,6384,3144,0143,9573,3002,8382,3382,1091,7171,4271,069
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,41228,06029,00524,97721,15817,60826,55135,09517,8558,2545,3545,4712,6382,1761,7173782173061,407
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN421,433333,348324,736320,398314,936357,458305,285307,140226,768191,566169,826183,482226,301165,597175,687157,950126,07396,48990,11278,001
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc