CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

16.90
0.30
(1.81%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh30,77039,78136,07439,65836,98440,91138,87533,66337,47837,47237,32432,20926,71732,25827,50327,69629,97041,24539,48141,241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2431631805214226401421255389165307247231386242197785
3. Doanh thu thuần (1)-(2)30,74539,75036,01239,47836,93240,76938,84833,62337,33537,34737,27132,12026,55131,95227,25627,46529,58441,00339,28340,456
4. Giá vốn hàng bán21,23026,69123,85727,16025,29426,84526,77921,91223,74924,00423,90222,25517,89322,67018,94818,09020,53728,73727,61431,666
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)9,51513,05912,15512,31811,63913,92412,06911,71113,58613,34313,3699,8658,6599,2828,3089,3759,04712,26611,6698,790
6. Doanh thu hoạt động tài chính100679674741083353715039742102311309254126113
7. Chi phí tài chính58123283072136198355379490447526556452
-Trong đó: Chi phí lãi vay18282872136198355379471444526525397
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,1043,9963,0413,1913,1164,8303,0532,7622,9084,9073,3702,9173,3063,9642,9432,8733,7034,1012,9673,334
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,2963,4533,0303,4892,7204,1182,6833,2372,5063,4512,5612,6392,4422,5152,2632,6022,4672,7452,5121,929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,2106,2806,1506,1115,9105,3116,3705,8398,1845,0287,3684,1832,7352,4592,7533,5022,4835,0215,6463,077
12. Thu nhập khác571224058307213222519576812068512812318326260
13. Chi phí khác129158213116376888248136-86456168
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)56933812859126221250-213820492131-462656-108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,2676,3726,1896,1115,9385,3706,3825,8458,2065,0407,4194,1632,7742,6632,8453,6332,4375,0475,7022,970
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7387911,1581,2801,1171,0631,1629861,867-1961,549688719324487485621,1381,140599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-85-480-2718295196-259-123-6586-126331-150-133-75-11499
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6537871,2381,2791,1881,1451,2571,1811,608-3191,4847755933632986154871,0241,140697
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)2,6135,5864,9514,8324,7514,2255,1254,6636,5985,3595,9353,3882,1802,3002,5473,0191,9494,0234,5622,272
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)2,6135,5864,9514,8324,7514,2255,1254,6636,5985,3595,9353,3882,1802,3002,5473,0191,9494,0234,5622,272

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn80,38379,64479,46573,27179,66478,47268,65165,03569,24370,84160,45754,00356,74354,88553,80158,74158,88663,59854,53851,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,0478,4825,2206,67213,33510,3017,5438,88110,73812,1188,4136,3757,3569,0094,4193,0847,7429,4975,8909,290
1. Tiền6,0474,4825,2206,6729,3356,3014,5435,3816,2386,1186,4136,3756,3565,5093,4193,0843,4425,9975,8909,290
2. Các khoản tương đương tiền4,0004,0004,0004,0003,0003,5004,5006,0002,0001,0003,5001,0004,3003,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,5004,5004,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,5004,5004,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn15,79615,27119,80018,28216,85315,25512,36112,10712,02810,99712,22112,31610,94110,87811,93412,29611,29512,40311,16210,715
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,89313,28714,74815,82916,21913,73511,78310,17011,35410,58511,3269,59510,41310,20611,41611,69710,64211,53110,6719,607
2. Trả trước cho người bán2,0997794,4931,8483671,0742891,6944681644092,240158281120110237415119668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9031,305726772434613431385344322559606443464472562417456372440
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-99-99-167-167-167-167-143-143-139-73-73-124-73-73-73-73
IV. Tổng hàng tồn kho33,48132,00031,92232,85334,23836,75934,47537,74736,64841,53339,46935,07538,08434,71237,11241,18836,07536,73032,62131,610
1. Hàng tồn kho34,33332,85232,78833,77835,16837,69035,78338,95737,81142,53239,74935,35538,24834,87639,15142,83237,08437,73833,70432,693
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-852-852-866-924-931-931-1,308-1,210-1,163-998-280-280-164-164-2,039-1,644-1,009-1,008-1,083-1,083
V. Tài sản ngắn hạn khác469329460439213157273300329193354236361286336174274468366306
1. Chi phí trả trước ngắn hạn462242447439213157262244298193314231339281336174274468366232
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7164050
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8712115615522524
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn79,05580,37876,97077,33678,70179,72280,30081,91183,84685,24185,79587,29988,85689,76891,45192,77994,14994,34495,95996,496
I. Các khoản phải thu dài hạn1616161616161717171717171717171716161616
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1616161616161717171717171717171716161616
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định76,95178,01274,98175,19876,38077,90879,08280,38781,93983,31583,94885,31486,85288,34389,89091,43892,96993,46294,95995,257
1. Tài sản cố định hữu hình59,57760,46457,25957,30258,31059,66460,66361,79563,17264,37464,83366,02467,38968,70670,07871,45272,80973,12774,45074,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình17,37317,54817,72217,89618,07018,24418,41818,59318,76718,94119,11519,28919,46419,63819,81219,98620,16020,33420,50920,648
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn501,05957572
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang501,05957572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,0882,3501,9232,1221,2461,2221,2021,5071,8911,9101,8301,9691,9871,3361,5441,3251,1648679841,223
1. Chi phí trả trước dài hạn1,6732,0201,5971,7168427486458561,0441,3351,3781,5721,5049798567877595377671,006
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại415330326406404475556651847575452397483357688538405330217217
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036157,942150,497148,418
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,75029,63531,06229,72329,50833,57928,14330,79630,65839,49034,46434,85736,09137,00739,65848,19145,25151,88448,00850,034
I. Nợ ngắn hạn26,53329,41030,83729,49829,28333,35427,91830,57130,43339,26534,23134,62435,85831,10829,04237,57431,68638,33033,27934,117
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0007,2498,1205,4364,3275,9413,4524,7034,5537,427
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,93711,68811,83313,45713,90712,64211,22010,67511,05616,37816,70712,61917,14514,23612,34918,82316,82921,36719,77018,635
4. Người mua trả tiền trước5,8244,7556,8365,2826,0478,4127,20311,1239,36811,9248,5208,7755,9985,2366,9577,7157,3985,1474,5175,009
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,1811,5712,2051,8781,9082,2611,3431,6662,3469091,7331,6359088021,9661,8468922,0401,571732
6. Phải trả người lao động2,4014,5123,4432,6772,0374,4943,1512,1331,9254,5612,4621,8951,8513,1402,0231,7072,0522,8071,6011,566
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27046337432023262250282323350826435020860435681
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6486569421,084826863843862566598678669466475471586454481577507
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,2735,7655,2034,8004,3264,0583,6563,2892,9402,3871,8671,4321,1621,1789499216101,104689242
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2172252252252252252252252252252332332335,89810,61610,61613,56513,55314,72915,916
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác217225225225225225225225225225233233233233233233233221221233
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,66510,38310,38313,33213,33214,50815,683
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784106,058102,48998,384
I. Vốn chủ sở hữu132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784106,058102,48998,384
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển9,5039,3569,0708,8398,5968,3768,1677,9347,7427,3677,1056,7946,6486,5176,3936,2526,1025,9905,5365,080
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối32,98130,82526,09721,84030,05426,03422,43618,01124,48319,01914,4789,44612,65410,9248,9956,87311,4779,8636,7483,098
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036157,942150,497148,418
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc