CTCP Dược phẩm Phong Phú (ppp)

19.70
0.20
(1.03%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh36,87533,46436,97430,77039,78136,07439,65836,98440,91138,87533,66337,47837,47237,32432,20926,71732,25827,50327,69629,970
2. Các khoản giảm trừ doanh thu37547892431631805214226401421255389165307247231386
3. Doanh thu thuần (1)-(2)36,50033,41736,88630,74539,75036,01239,47836,93240,76938,84833,62337,33537,34737,27132,12026,55131,95227,25627,46529,584
4. Giá vốn hàng bán23,50121,07825,33521,23026,69123,85727,16025,29426,84526,77921,91223,74924,00423,90222,25517,89322,67018,94818,09020,537
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)12,99812,33911,5519,51513,05912,15512,31811,63913,92412,06911,71113,58613,34313,3699,8658,6599,2828,3089,3759,047
6. Doanh thu hoạt động tài chính63287572100679674741083353715039742102311309254
7. Chi phí tài chính1321358123283072136198355379490447
-Trong đó: Chi phí lãi vay18282872136198355379471444
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng3,6563,3853,2223,1043,9963,0413,1913,1164,8303,0532,7622,9084,9073,3702,9173,3063,9642,9432,8733,703
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,1783,1053,2033,2963,4533,0303,4892,7204,1182,6833,2372,5063,4512,5612,6392,4422,5152,2632,6022,467
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,7835,9345,6843,2106,2806,1506,1115,9105,3116,3705,8398,1845,0287,3684,1832,7352,4592,7533,5022,483
12. Thu nhập khác11233571224058307213222519576812068512812318
13. Chi phí khác111129158213116376888248136-864
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)111-13256933812859126221250-213820492131-46
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)6,8945,9335,7163,2676,3726,1896,1115,9385,3706,3825,8458,2065,0407,4194,1632,7742,6632,8453,6332,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,4041,3301,1187387911,1581,2801,1171,0631,1629861,867-1961,54968871932448748562
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại58-105-7-85-480-2718295196-259-123-6586-126331-150-133-75
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,4621,2241,1126537871,2381,2791,1881,1451,2571,1811,608-3191,484775593363298615487
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,4324,7084,6052,6135,5864,9514,8324,7514,2255,1254,6636,5985,3595,9353,3882,1802,3002,5473,0191,949
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,4324,7084,6052,6135,5864,9514,8324,7514,2255,1254,6636,5985,3595,9353,3882,1802,3002,5473,0191,949

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn91,22879,31174,90080,38379,64479,46573,27179,66478,47268,65165,03569,24370,84160,45754,00356,74354,88553,80158,74158,886
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,8763,7664,45610,0478,4825,2206,67213,33510,3017,5438,88110,73812,1188,4136,3757,3569,0094,4193,0847,742
1. Tiền4,8763,7664,4566,0474,4825,2206,6729,3356,3014,5435,3816,2386,1186,4136,3756,3565,5093,4193,0843,442
2. Các khoản tương đương tiền4,0004,0004,0004,0004,0003,0003,5004,5006,0002,0001,0003,5001,0004,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn31,10829,10823,59020,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn31,10829,10823,59020,59023,56322,06315,02515,02516,00014,0006,0009,5006,0002,0003,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn13,93713,73115,57415,79615,27119,80018,28216,85315,25512,36112,10712,02810,99712,22112,31610,94110,87811,93412,29611,295
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11,21112,30012,39312,89313,28714,74815,82916,21913,73511,78310,17011,35410,58511,3269,59510,41310,20611,41611,69710,642
2. Trả trước cho người bán1,9599032,1332,0997794,4931,8483671,0742891,6944681644092,240158281120110237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8846271,1479031,305726772434613431385344322559606443464472562417
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-117-99-99-99-99-167-167-167-167-143-143-139-73-73-124-73-73-73-73
IV. Tổng hàng tồn kho36,89932,37930,93333,48132,00031,92232,85334,23836,75934,47537,74736,64841,53339,46935,07538,08434,71237,11241,18836,075
1. Hàng tồn kho37,47833,30131,94334,33332,85232,78833,77835,16837,69035,78338,95737,81142,53239,74935,35538,24834,87639,15142,83237,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-579-922-1,011-852-852-866-924-931-931-1,308-1,210-1,163-998-280-280-164-164-2,039-1,644-1,009
V. Tài sản ngắn hạn khác408327348469329460439213157273300329193354236361286336174274
1. Chi phí trả trước ngắn hạn387318339462242447439213157262244298193314231339281336174274
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ871640
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước139987121156155225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn75,91576,88877,88879,05580,37876,97077,33678,70179,72280,30081,91183,84685,24185,79587,29988,85689,76891,45192,77994,149
I. Các khoản phải thu dài hạn5516161616161616161717171717171717171716
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác5516161616161616161717171717171717171716
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định74,28775,02275,89876,95178,01274,98175,19876,38077,90879,08280,38781,93983,31583,94885,31486,85288,34389,89091,43892,969
1. Tài sản cố định hữu hình57,43657,99758,69959,57760,46457,25957,30258,31059,66460,66361,79563,17264,37464,83366,02467,38968,70670,07871,45272,809
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình16,85117,02517,19917,37317,54817,72217,89618,07018,24418,41818,59318,76718,94119,11519,28919,46419,63819,81219,98620,160
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn62501,05957572
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang62501,05957572
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5101,8491,9742,0882,3501,9232,1221,2461,2221,2021,5071,8911,9101,8301,9691,9871,3361,5441,3251,164
1. Chi phí trả trước dài hạn1,0421,3231,5531,6732,0201,5971,7168427486458561,0441,3351,3781,5721,504979856787759
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại468527421415330326406404475556651847575452397483357688538405
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN167,142156,199152,789159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả31,78425,72026,50626,75029,63531,06229,72329,50833,57928,14330,79630,65839,49034,46434,85736,09137,00739,65848,19145,251
I. Nợ ngắn hạn31,56725,50326,28926,53329,41030,83729,49829,28333,35427,91830,57130,43339,26534,23134,62435,85831,10829,04237,57431,686
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,0002,0002,0007,2498,1205,4364,3275,9413,452
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn13,5028,44910,44910,93711,68811,83313,45713,90712,64211,22010,67511,05616,37816,70712,61917,14514,23612,34918,82316,829
4. Người mua trả tiền trước4,7453,7873,9685,8244,7556,8365,2826,0478,4127,20311,1239,36811,9248,5208,7755,9985,2366,9577,7157,398
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,6801,7341,5621,1811,5712,2051,8781,9082,2611,3431,6662,3469091,7331,6359088021,9661,846892
6. Phải trả người lao động4,0084,4293,3082,4014,5123,4432,6772,0374,4943,1512,1331,9254,5612,4621,8951,8513,1402,0231,7072,052
7. Chi phí phải trả ngắn hạn47941733327046337432023262250282323350826435020860435
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8038279566486569421,084826863843862566598678669466475471586454
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi6,3495,8615,7125,2735,7655,2034,8004,3264,0583,6563,2892,9402,3871,8671,4321,1621,178949921610
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2172172172172252252252252252252252252252332332335,89810,61610,61613,565
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác217217217217225225225225225225225225225233233233233233233233
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn5,66510,38310,38313,332
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu135,358130,479126,283132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784
I. Vốn chủ sở hữu135,358130,479126,283132,689130,387125,372120,884128,856124,616120,809116,150122,431116,592111,788106,445109,508107,646105,594103,330107,784
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu88,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,00088,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,2062,206
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,2619,9849,7289,5039,3569,0708,8398,5968,3768,1677,9347,7427,3677,1056,7946,6486,5176,3936,2526,102
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối34,89230,28926,35032,98130,82526,09721,84030,05426,03422,43618,01124,48319,01914,4789,44612,65410,9248,9956,87311,477
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN167,142156,199152,789159,438160,022156,434150,607158,365158,194148,952146,946153,089156,082146,252141,302145,599144,653145,252151,521153,036
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |