CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8
0.10
(1.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,38272,56678,50065,00683,548299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Giá vốn hàng bán47,33650,57145,57030,51949,773181,872327,457302,96986,55283,10970,51244,29453,90660,92258,237
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,04621,99532,93034,48733,775117,747154,704150,43570,82939,20129,27144,39729,10034,45038,797
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh12,6264212,45612,51811,00930,58626,33643,4386,4687,0154,43517,6595,8241835,074
Tổng lợi nhuận trước thuế12,5667012,69712,43311,01330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 10,3821418,5449,87710,36524,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,3821418,5449,87710,36524,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản ngắn hạn2,356,1742,224,6761,968,1251,736,1031,852,6072,219,9021,976,6712,126,2721,129,555859,644625,757624,934617,2571,257,366785,956
Tiền mặt224,830353,65524,66423,11722,915353,655281,26952,55613,53133,36264,04451,28897,045734,063268,891
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,901,0451,712,4401,850,3011,598,9151,562,5861,705,0851,658,2712,024,9071,035,049755,427498,143518,857457,531514,131483,540
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn45,12934,24334,94936,92438,03434,24338,65689,717144,15141,36621,91322,30123,22724,41327,888
Tài sản cố định7,8128,70010,42212,24013,3268,70015,08817,65816,38518,3926267891,1061,4433,600
Đầu tư tài chính dài hạn50,013105,904
Tổng tài sản2,401,3032,258,9192,003,0741,773,0271,890,6412,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,708,1681,571,6951,315,9921,094,4881,221,2301,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu693,135687,224687,083678,538669,411682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.48K0.41K0.44K0.59K0.12K0.11K0.09K0.30K0.08K0.01K0.08K
Giá cuối kỳ9.30K8.80K5.50K19.90K6.10K2K3.30K4.10K7.10K8.40K7.40K
Giá / EPS (PE)19.23 (lần)21.53 (lần)12.38 (lần)33.88 (lần)52.64 (lần)18.86 (lần)37.08 (lần)13.83 (lần)84.77 (lần)1,648.09 (lần)88.18 (lần)
Giá sổ sách11.58K11.41K11.01K10.89K10.45K10.34K10.24K10.16K10.08K10K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.80 (lần)0.77 (lần)0.50 (lần)1.83 (lần)0.58 (lần)0.19 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)0.70 (lần)0.84 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.12%98.48%98.08%95.95%88.68%95.41%96.62%96.55%96.37%98.10%96.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.88%1.52%1.92%4.05%11.32%4.59%3.38%3.45%3.63%1.90%3.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn71.14%69.71%67.30%70.58%50.91%31.32%5.36%6.04%5.79%53.32%26.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu246.44%230.16%205.79%239.93%103.71%45.60%5.66%6.43%6.15%114.20%35.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn28.86%30.29%32.70%29.42%49.09%68.68%94.64%93.96%94.21%46.68%73.60%
6/ Thanh toán hiện hành137.94%141.28%145.75%135.95%174.22%304.74%1,808.70%1,602.89%1,669.03%184.02%365.81%
7/ Thanh toán nhanh137.94%141.28%145.75%135.95%174.22%304.74%1,808.70%1,602.89%1,669.03%184.02%365.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.16%22.51%20.74%3.36%2.09%11.83%185.11%131.55%262.40%107.43%125.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.85%13.29%23.92%20.46%12.36%13.57%15.41%13.70%12.96%7.44%11.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.09%13.50%24.39%21.32%13.93%14.23%15.95%14.19%13.45%7.59%12.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.50%43.88%73.16%69.55%25.17%19.77%16.28%14.58%13.76%15.94%16.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.38%8.16%5.51%7.75%4.41%5.19%5.34%20.01%6.04%0.32%5.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.21%1.08%1.32%1.59%0.54%0.70%0.82%2.74%0.78%0.02%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.18%3.58%4.03%5.39%1.11%1.03%0.87%2.92%0.83%0.05%0.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)17%13%8%12%8%8%8%40%9%1%9%
Tăng trưởng doanh thu-31.13%-37.86%6.34%188.09%28.67%22.58%12.51%6.85%-12.97%-1.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận32.37%-7.98%-24.40%406.97%9.28%19.15%-69.99%254.07%1,543.28%-93.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.87%15.86%-13.29%141.20%129.79%713.31%-11.24%5.41%-94.57%218.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.54%3.60%1.10%4.26%1.04%0.95%0.79%0.79%0.84%-0.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.01%11.85%-9.06%73.98%41.36%39.12%0.07%1.05%-50.03%57.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc