CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8.10
-0.20
(-2.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV79,49283,87686,58592,38272,566342,335299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,372
Giá vốn hàng bán35,39541,65242,80347,33650,571167,187181,872327,457302,96986,55283,10970,51244,29453,90660,922
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV44,09742,22443,78245,04621,995175,148117,747154,704150,43570,82939,20129,27144,39729,10034,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,7564,37611,82012,6264234,57830,58626,33643,4386,4687,0154,43517,6595,824183
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3164,3729,74912,5667034,00330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế 4,5084,2567,42410,38214126,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5084,2567,42410,38214126,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Tổng tài sản ngắn hạn2,556,5142,572,2542,826,1452,356,1742,224,6762,556,5142,219,9021,976,6712,126,2721,129,555859,644625,757624,934617,2571,257,366
Tiền mặt476,645593,032695,540224,830353,655476,645353,655281,26952,55613,53133,36264,04451,28897,045734,063
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,879,9481,735,3771,886,5811,901,0451,712,4401,879,9481,705,0851,658,2712,024,9071,035,049755,427498,143518,857457,531514,131
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn42,47844,90739,89245,12934,24342,47834,24338,65689,717144,15141,36621,91322,30123,22724,413
Tài sản cố định11,31912,6676,0427,8128,70011,3198,70015,08817,65816,38518,3926267891,1061,443
Đầu tư tài chính dài hạn50,013105,904
Tổng tài sản2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,598,9922,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779
Tổng nợ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,571,6951,890,6701,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390
Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135687,224708,322682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.44K0.41K0.44K0.59K0.12K0.11K0.09K0.30K0.08K0.01K0.08K
Giá cuối kỳ7.60K8.80K5.50K19.90K6.10K2K3.30K4.10K7.10K8.40K7.40K
Giá / EPS (PE)17.12 (lần)21.53 (lần)12.38 (lần)33.88 (lần)52.64 (lần)18.86 (lần)37.08 (lần)13.83 (lần)84.77 (lần)1,648.09 (lần)88.18 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.33 (lần)1.76 (lần)0.68 (lần)2.63 (lần)2.32 (lần)0.98 (lần)1.98 (lần)2.77 (lần)5.12 (lần)5.27 (lần)4.56 (lần)
Giá sổ sách11.84K11.41K11.01K10.89K10.45K10.34K10.24K10.16K10.08K10K10.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.77 (lần)0.50 (lần)1.83 (lần)0.58 (lần)0.19 (lần)0.32 (lần)0.40 (lần)0.70 (lần)0.84 (lần)0.74 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.37%98.48%98.08%95.95%88.68%95.41%96.62%96.55%96.37%98.10%96.57%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.63%1.52%1.92%4.05%11.32%4.59%3.38%3.45%3.63%1.90%3.43%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.75%69.71%67.30%70.58%50.91%31.32%5.36%6.04%5.79%53.32%26.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu266.92%230.16%205.79%239.93%103.71%45.60%5.66%6.43%6.15%114.20%35.87%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.25%30.29%32.70%29.42%49.09%68.68%94.64%93.96%94.21%46.68%73.60%
6/ Thanh toán hiện hành135.22%141.28%145.75%135.95%174.22%304.74%1,808.70%1,602.89%1,669.03%184.02%365.81%
7/ Thanh toán nhanh135.22%141.28%145.75%135.95%174.22%304.74%1,808.70%1,602.89%1,669.03%184.02%365.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.21%22.51%20.74%3.36%2.09%11.83%185.11%131.55%262.40%107.43%125.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.17%13.29%23.92%20.46%12.36%13.57%15.41%13.70%12.96%7.44%11.92%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.39%13.50%24.39%21.32%13.93%14.23%15.95%14.19%13.45%7.59%12.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu48.33%43.88%73.16%69.55%25.17%19.77%16.28%14.58%13.76%15.94%16.20%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.76%8.16%5.51%7.75%4.41%5.19%5.34%20.01%6.04%0.32%5.18%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.02%1.08%1.32%1.59%0.54%0.70%0.82%2.74%0.78%0.02%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.75%3.58%4.03%5.39%1.11%1.03%0.87%2.92%0.83%0.05%0.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%13%8%12%8%8%8%40%9%1%9%
Tăng trưởng doanh thu14.26%-37.86%6.34%188.09%28.67%22.58%12.51%6.85%-12.97%-1.71%%
Tăng trưởng Lợi nhuận8.64%-7.98%-24.40%406.97%9.28%19.15%-69.99%254.07%1,543.28%-93.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.32%15.86%-13.29%141.20%129.79%713.31%-11.24%5.41%-94.57%218.06%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.74%3.60%1.10%4.26%1.04%0.95%0.79%0.79%0.84%-0.10%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.30%11.85%-9.06%73.98%41.36%39.12%0.07%1.05%-50.03%57.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |