CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8.10
-0.20
(-2.41%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)10,69922,54416,21427,21314,68617,85615,41935,13366,97455,91425,86831,39511,46466,26253,6902,9441,0751,2395,9216,935
a. Lãi bán các tài sản tài chính8,44822,46411,92725,34112,15014,38714,11831,63363,05753,62421,22226,93610,14161,67952,6691,460828652992485
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ1,793743,6141,8682,1263,4501,2933,0933,9062,2743,0234,1551,3174,5799051,045742873,3934,983
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL4586673441019940711161,622304631164391733001,5361,467
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)8,6319,32215,0636,8469,20811,24510,5599,7509,5147,5386,3676,0946,8044,0773,8854,59210,6914,1221,9461,625
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu35,13331,86536,99737,54531,31628,45923,99724,03232,90938,98936,54838,82635,34936,49528,43620,50516,94516,04114,44514,251
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)260422
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán13,4768,47213,39814,19511,16714,5429,7438,17613,77314,36716,45524,72037,75431,49740,05218,76313,6238,6208,0813,296
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán9
1.8. Doanh thu tư vấn4,1496781,3814,5221,9592,8771,8212,8263,61710,7167,13012,52014,6426,2504,2874,7101,4953,7746,5743,627
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,9944,0758659621,7762,0341,8911,7122,0392,9481,0421,5172,1711,2101,6801,8511,6001,5551,8411,622
1.11. Thu nhập hoạt động khác5,4106,9202,6671,0992,4531,4871,5761,9203,9782,8384,8202,4668,8841,2412,8477603,6036541,224534
Cộng doanh thu hoạt động79,49283,87686,58592,38272,56678,50065,00683,548132,803133,31898,230117,539117,328147,032134,87754,12449,03336,00340,45331,892
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)6,97019,05014,46922,49711,80614,6492,64914,50033,04844,81622,59613,5084,35211,8415,6881,4131,4893,0311,8944,843
a. Lỗ bán các tài sản tài chính3,96217,80813,04622,4339,26611,2461,22413,22030,18038,79614,42611,0783,30911,5521,473426
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ2,9571,1751,389532,5322,6951,3971,2632,8035,9118,1372,3491,0291384,0691,4081,4883,0301,4514,825
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL516834118708271765109338214151146511718
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)-4313
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu152-9,18619,314
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh1,1672637715997092145,04211,16226,14918,3223,98813,1656,71237,04843,5401,0223,260252271288
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán23,20319,30622,61421,23234,42326,70419,07318,29728,91428,46021,64628,36938,46935,12736,58124,29817,34010,82510,0766,503
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán5
2.9. Chi phí tư vấn2,2191,1342,3384532,1361,9371,6663,8285,3817,4665,8386,64713,00115,2994,3192,9142,2143,1064,9534,182
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán1,8371,8991,9981,9532,0102,0652,0341,9871,9341,8991,8131,7471,8651,9011,8221,8131,7991,7821,6821,789
2.12. Chi phí khác461602-51354-6897-49814-54586-592,1852,837-63
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động35,39541,65242,80347,33650,57145,57030,51949,77395,41991,77776,09363,38677,863101,16792,49731,40028,28819,00921,71317,543
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện136555451436915761291424218
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ327711517400384506340698690257266337486413128739377161272269
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính463716572445398542349699747319295351489417128741377161272287
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện6475199111119335415122
4.2. Chi phí lãi vay24,46626,08021,92019,9726,8658,64113,38014,74721,27020,01619,85326,79830,36717,53312,9618,2099,5388,1737,5347,321
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính24,53026,15521,92019,9726,8858,65013,38114,75821,27120,01719,85326,80730,37017,56812,9658,2109,5438,1747,5567,321
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN14,27412,40810,61412,89315,46512,3678,9368,70611,47512,9099,0248,72415,0928,67715,81410,07510,2287,1858,2237,228
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG5,7564,37611,82012,6264212,45612,51811,0095,3858,934-6,44518,9744,49220,03813,7305,1791,3521,7973,23387
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác1,56027242424521251822
8.2. Chi phí khác42,071608541437
Cộng kết quả hoạt động khác1,560-4-2,071-6027242-854245-32125-1-43182-5
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ7,3164,3729,74912,5667012,69712,43311,0135,6308,934-6,44818,9744,49420,03813,7305,3051,3511,7533,41582
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện8,4805,4727,52310,75147611,94212,5389,1844,52712,571-1,33517,1674,20615,59716,8945,6682,7654,5041,476-89
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-1,165-1,1002,2261,816-406755-1041,8291,103-3,637-5,1141,8072884,441-3,164-363-1,414-2,7501,939170
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN2,8081172,3252,184-714,1532,556649-3,3863,3868663,1333,3081,105-24517
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,8081172,3252,184-714,1532,556649-3,3863,3868663,1333,3081,105352-580
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-597597
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN4,5084,2567,42410,3821418,5449,87710,3655,6308,934-3,06315,5883,62716,90510,4214,1991,5961,7533,39882
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu4,5084,2567,42410,3821418,5449,87710,3655,6308,934-3,06315,5883,62716,90510,4214,1991,5961,7533,39882
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN12,650-14,317-6,350
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán12,650-14,317-6,350
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện12,650-14,317-6,350
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu12,650-14,317-6,350
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,556,5142,572,2542,826,1452,356,1742,224,6761,968,1251,736,1031,852,6071,977,0752,408,9082,037,1882,072,1472,136,3341,920,4261,561,0591,391,0471,129,555969,676917,911986,685
I. Tài sản tài chính2,458,6272,435,3442,698,5422,232,6872,162,0171,965,6621,733,0051,847,7541,972,0292,406,2652,034,6212,067,9302,133,7031,916,0421,557,3451,385,2111,108,299964,573913,784981,225
1. Tiền và các khoản tương đương tiền476,645593,032695,540224,830353,65524,66423,11722,915281,269162,18650,14522,76552,55615,65625,297113,32913,53119,56749,93722,199
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)181,88496,434118,067167,458116,056193,903102,363165,536198,029115,949287,01442,936305,93075,90555,61264,86514,17716,45123,43647,885
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)611,019750,515800,000650,000634,000634,000634,000627,958627,958727,958542,400432,400432,400594,400189,400156,000171,97295,01980,000169,569
4. Các khoản cho vay1,018,033819,416889,5081,004,428877,786937,800777,954684,494751,2301,277,1811,009,1941,386,7351,159,047980,4601,029,214756,093627,693562,358487,237453,421
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)131,600131,600146,594146,594146,594146,594146,594146,594146,594146,589160,710140,180140,180179,530193,847221,207221,207206,447206,447222,447
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-62,588-62,588-67,588-67,435-61,996-61,996-61,996-61,996-61,213-61,213-70,399-12,650-17,650
7. Các khoản phải thu87,76587,727106,926102,10092,70386,306106,980257,96523,52824,69328,72429,31821,15822,42522,85319,59214,31813,44216,84815,912
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp7,7917,2007,4966,7487,4658,0358,1797,9018,5398,04411,8139,24710,4448,78912,1418,89712,75117,78416,20214,658
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác22,27627,80717,79813,76211,55312,66712,12612,64412,35221,34431,48633,49346,18155,22645,38463,20450,68451,50451,67751,816
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-15,799-15,799-15,799-15,799-15,799-16,312-16,312-16,257-16,257-16,466-16,466-16,493-16,543-16,349-16,403-17,974-18,033-17,999-17,999-16,681
II.Tài sản ngắn hạn khác97,888136,910127,603123,48762,6592,4643,0984,8535,0462,6432,5674,2172,6314,3843,7145,83621,2565,1024,1275,460
1. Tạm ứng1493068921,1471275548341,0597245656198652701,1453721,3774241,0829121,654
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,1441,0837398461,006899892998
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7172,1041,7111,6492,2531,9092,2643,7944,3222,0781,9482,5424081,3362,0782,079653603608818
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn95,022134,500125,000120,90060,488
5. Tài sản ngắn hạn khác2092092092092092092092092091,0191,0191,0307351,74319,1732,7271,9242,198
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209-209
B.TÀI SẢN DÀI HẠN42,47844,90739,89245,12934,24334,94936,92438,03438,65639,51641,84489,06888,57488,171109,731133,723144,151173,685158,01939,851
I. Tài sản tài chính dài hạn50,01350,01350,01370,01395,659105,904135,922120,095
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư50,01350,01350,01370,01395,659105,904135,922120,095
II. Tài sản cố định11,31912,6676,0427,8128,70010,42212,24013,32615,08816,01217,48616,19017,65817,93516,80215,87116,38517,41317,87717,388
1. Tài sản cố định hữu hình8,8909,6832,1692,8303,5144,2094,9085,6106,3117,0127,4937,7968,4338,7359,3298,4978,8859,4029,3568,454
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,4292,9853,8744,9825,1866,2137,3317,7178,7779,0009,9938,3949,2259,1997,4737,3757,5008,0118,5218,934
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,4041,2651,2651,885
V. Tài sản dài hạn khác31,15932,23933,85037,31725,54324,52724,68424,70823,56823,50324,35822,86520,90420,22420,51320,92820,59620,35020,04720,578
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,9411,8991,8541,9551,9761,9761,9761,9631,9171,9171,9101,9341,9341,7141,5791,5791,5791,5791,5791,579
2. Chi phí trả trước dài hạn9,21910,34111,99615,3622,7382,6912,8482,8853,5544,2265,0883,5723,2453,6494,0734,4885,1175,7465,4435,974
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,00020,82919,86019,86019,86018,09817,36017,36017,36015,72514,86014,86014,86013,90013,02513,02513,025
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,003,0741,773,0271,890,6412,015,7312,448,4242,079,0322,161,2152,224,9082,008,5971,670,7901,524,7701,273,7061,143,3601,075,9301,026,537
C. NỢ PHẢI TRẢ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,571,6951,315,9921,094,4881,221,2301,356,1721,794,4961,434,0371,493,7411,573,0211,372,9871,037,768895,320648,560519,811454,135407,638
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,890,5691,913,2462,116,3781,708,0681,571,5951,315,8911,094,3881,221,1291,356,0721,794,3951,433,9371,493,6401,572,9211,372,8871,037,668895,219648,460519,114453,437407,538
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,566,4901,497,0051,858,7231,397,8031,448,763542,620644,810732,080831,780632,280241,040429,940332,050327,750167,540220,670186,680141,69090,50055,900
1.1. Vay ngắn hạn1,566,4901,497,0051,858,7231,397,8031,448,763542,620644,810732,080831,780632,280241,040429,940332,050327,750167,540220,670186,680141,69090,50055,900
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn69,89968,87474,00074,00085,20038,700121,800214,200564,000743,400699,400879,300681,200542,600330,900289,100292,900285,800279,300
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán2,6351,3301,6201,7661,3941,3801,1221,8431,4471,4652,1782,5992,1893,6441,8481,8711,118808
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,1668544619811,5033233,64592,5981,530421,2961,5804,1297,0608,1513,0077,5068,43314,46114,770
9. Người mua trả tiền trước6632,2482,4482,5742,3103,0592,2542,3336,2904,3993,62120,6252,13754,24237,1242,0012,1201,8691,8761,886
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5,6282,0204,3674,8769,6009,3605,6032,4165,7913,1815,8137,47716,57710,74312,2252,9413,051701601442
11. Phải trả người lao động8841,5143,2511,8343,7572,9392,3343,5294,9392,3312,5144,8147,3093,5404,8894,4478939391,179
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên4264395835757211,1136781,0611,1791,0671,4231,4141,2411,6161,410652664498374259
13. Chi phí phải trả ngắn hạn21,89422,58322,82519,35311,9769,2669,36610,85916,70024,62614,31224,39119,17210,0847,7155,5682,9882,6152,744978
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn105210
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn1003001006,2406,2406,2408,2406,2406,2406,340
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn220,319213,213221,205204,34817,035660,083384,697253,143271,616559,960417,664301,821308,407267,948245,694316,929145,32061,68847,85146,844
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi4641,0691,0861031635349211882031,0621,390277437162835448210
II. Nợ phải trả dài hạn10010050,100100100100100100100100100100100100100100100697697100
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn50,000
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn9090909090909090909090909090909090909090
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn101010101010101010
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư1010101010101010101010
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả597597
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU708,322703,814699,559693,135687,224687,083678,538669,411659,558653,929644,995667,475651,887635,609633,022629,450625,145623,549621,796618,898
I. Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135687,224687,083678,538669,411659,558653,929644,995667,475651,887635,609633,022629,450625,145623,549621,796618,898
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576624,576665,853665,853665,853
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413
1.2. Thặng dư vốn cổ phần26,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16326,16367,44067,44067,440
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-20,517-20,517-33,167-18,850-12,500-12,500-12,500-12,500-12,500
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ4,7324,7324,7324,7324,7324,7324,7324,7324,7324,7324,7323,3753,3753,3753,3753,3753,3753,3753,3753,375
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp4,7224,7224,7224,7224,7224,7224,7224,7224,7224,7224,7223,3653,3653,3653,3653,3653,3653,3653,3653,365
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối74,29269,78465,52959,10553,19453,05344,50835,38125,52819,89910,96556,67541,08737,46020,55510,6346,329-36,544-38,297-41,195
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện76,25071,74965,22161,02356,92756,38048,59139,35931,33626,80914,23854,83641,05437,71525,25112,1657,497-36,790-41,281-42,252
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-1,957-1,965308-1,918-3,734-3,327-4,083-3,978-5,808-6,911-3,2741,84033-255-4,696-1,531-1,1682462,9841,057
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,258,9192,003,0741,773,0271,890,6412,015,7312,448,4242,079,0322,161,2152,224,9082,008,5971,670,7901,524,7701,273,7061,143,3601,075,9301,026,537
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |