CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
7.30
7.30
7.20
34,400
11.7K
0.4K
16.6x
0.6x
1% # 4%
2.1
437 Bi
60 Mi
136,606
9.6 - 7.1
2,166 Bi
700 Bi
309.7%
24.41%
696 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 7,100 7.30 33,600
7.10 10,100 7.40 65,300
7.00 4,600 7.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 27.05 (0.15) 20.4%
VND 14.75 (0.05) 11.3%
HCM 29.65 (0.10) 11.2%
VCI 35.70 (0.10) 10.3%
VIX 11.55 (0.00) 8.5%
FTS 42.35 (-0.15) 6.5%
MBS 29.20 (0.00) 6.4%
SHS 14.80 (-0.10) 6.1%
BSI 49.00 (-0.70) 5.6%
CTS 38.20 (-0.20) 2.9%
ORS 14.30 (0.20) 2.4%
VDS 20.05 (-0.15) 2.1%
AGR 17.90 (-0.05) 1.9%
TVS 22.00 (0.00) 1.8%
BVS 40.30 (-0.20) 1.5%
APG 9.14 (0.02) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 7.30 -0.10 100 100
09:39 7.30 -0.10 32,000 32,100
09:54 7.20 -0.20 1,100 33,200
09:56 7.30 -0.10 1,000 34,200
10:26 7.30 -0.10 100 34,300
10:58 7.30 -0.10 100 34,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV86,58592,38272,56678,500299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế9,74912,5667012,69730,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 7,42410,3821418,54424,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,42410,3821418,54424,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,866,0372,401,3032,258,9192,003,0742,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ2,166,4781,708,1681,571,6951,315,9921,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu699,559693,135687,224687,083682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |