CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8.10
-0.20
(-2.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.30
8.30
8.30
8.10
60,800
11.8K
0.4K
15.2x
0.6x
1% # 4%
1.7
401 Bi
60 Mi
134,311
9 - 5.2
1,891 Bi
708 Bi
266.9%
27.25%
477 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 56,000 8.20 16,400
8.00 96,600 8.30 26,800
7.90 7,600 8.40 38,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.40 (-0.40) 21.5%
VCI 34.65 (-0.40) 12.6%
VND 19.10 (-0.20) 10.6%
SHS 21.70 (-0.30) 9.8%
HCM 22.85 (-0.15) 9.1%
VIX 24.65 (-0.40) 8.5%
MBS 28.90 (-0.50) 7.3%
FTS 32.65 (-0.35) 5.5%
BSI 39.80 (-0.35) 4.7%
CTS 35.20 (-0.50) 2.3%
VDS 18.60 (-0.10) 1.6%
AGR 15.40 (-0.10) 1.5%
TVS 16.20 (-0.05) 1.4%
ORS 13.80 (-0.10) 1.4%
APG 10.60 (-0.15) 1.3%
BVS 31.20 (0.00) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.30 0.10 7,500 7,500
09:28 8.30 0.10 400 7,900
09:37 8.30 0.10 100 8,000
09:44 8.20 0 500 8,500
09:45 8.20 0 15,000 23,500
09:47 8.20 0 200 23,700
09:48 8.20 0 300 24,000
09:53 8.30 0.10 100 24,100
09:55 8.20 0 100 24,200
09:56 8.20 0 1,100 25,300
10:10 8.20 0 200 25,500
10:11 8.20 0 5,000 30,500
10:19 8.20 0 3,000 33,500
10:31 8.20 0 1,600 35,100
10:32 8.20 0 100 35,200
10:38 8.20 0 200 35,400
10:41 8.20 0 1,600 37,000
10:46 8.20 0 5,000 42,000
10:49 8.20 0 1,000 43,000
10:56 8.20 0 10,000 53,000
11:10 8.20 0 5,100 58,100
13:10 8.10 -0.10 2,700 60,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV79,49283,87686,58592,382342,335299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,372
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3164,3729,74912,56634,00330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế 4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Tổng tài sản2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,598,9922,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779
Tổng nợ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,890,6701,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390
Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135708,322682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |