CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.90
-0.10
(-1.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
7.80
138,100
11.8K
0.4K
15.2x
0.6x
1% # 4%
1.7
401 Bi
60 Mi
134,311
9 - 5.2
1,891 Bi
708 Bi
266.9%
27.25%
477 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.80 3,000 7.90 5,000
7.70 14,800 8.00 56,600
7.60 23,900 8.10 44,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 4,500

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 28.10 (-0.95) 21.5%
VCI 32.70 (-1.50) 12.6%
VND 17.50 (-1.10) 10.6%
SHS 20.30 (-0.90) 9.8%
HCM 22.35 (-0.60) 9.1%
VIX 21.80 (-1.60) 8.5%
MBS 26.30 (-1.60) 7.3%
FTS 32.00 (-0.95) 5.5%
BSI 37.05 (-1.55) 4.7%
CTS 33.20 (-1.95) 2.3%
VDS 16.90 (-1.25) 1.6%
AGR 15.50 (-0.25) 1.5%
TVS 15.40 (-0.30) 1.4%
ORS 13.25 (-0.35) 1.4%
APG 10.45 (0.00) 1.3%
BVS 29.80 (-0.80) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0 300 300
09:32 8 0 200 500
09:40 7.90 -0.10 1,500 2,000
09:43 7.90 -0.10 10,000 12,000
09:44 8 0 6,500 18,500
09:45 7.90 -0.10 2,000 20,500
09:46 8 0 300 20,800
10:10 8 0 200 21,000
10:16 7.90 -0.10 600 21,600
10:18 7.90 -0.10 5,000 26,600
10:42 7.90 -0.10 200 26,800
10:49 7.90 -0.10 600 27,400
11:10 7.90 -0.10 47,000 74,400
11:24 7.90 -0.10 2,000 76,400
11:28 7.80 -0.20 15,000 91,400
11:30 7.90 -0.10 300 91,700
13:10 7.90 -0.10 400 92,100
13:14 7.90 -0.10 1,000 93,100
13:24 7.90 -0.10 200 93,300
13:26 7.90 -0.10 200 93,500
13:30 7.80 -0.20 5,000 98,500
13:36 7.80 -0.20 1,000 99,500
13:38 7.80 -0.20 1,500 101,000
13:41 7.90 -0.10 100 101,100
13:43 7.90 -0.10 300 101,400
13:45 7.90 -0.10 2,000 103,400
13:46 8 0 100 103,500
13:57 7.90 -0.10 1,200 104,700
14:10 7.90 -0.10 2,400 107,100
14:13 7.90 -0.10 600 107,700
14:21 7.90 -0.10 1,700 109,400
14:23 7.90 -0.10 3,300 112,700
14:29 7.80 -0.20 18,400 131,100
14:30 7.90 -0.10 6,000 137,100
14:45 7.90 -0.10 1,000 138,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV79,49283,87686,58592,382342,335299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,372
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3164,3729,74912,56634,00330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế 4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Tổng tài sản2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,598,9922,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779
Tổng nợ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,890,6701,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390
Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135708,322682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |