CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8.10
8
92,500
11.8K
0.4K
18.2x
0.7x
1% # 4%
1.9
479 Bi
60 Mi
128,281
9.5 - 6.6
1,891 Bi
708 Bi
266.9%
27.25%
477 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 1,100 8.10 16,600
7.90 61,400 8.20 43,300
7.80 31,600 8.30 68,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 26.60 (0.05) 22.8%
VCI 39.10 (-0.10) 12.3%
HCM 31.85 (-0.20) 10.6%
VND 15.35 (0.20) 10.1%
VIX 12.25 (-0.05) 7.9%
MBS 30.90 (0.00) 7.8%
FTS 50.30 (0.00) 6.7%
BSI 55.90 (0.60) 5.4%
SHS 14.70 (-0.20) 5.3%
CTS 40.50 (-0.05) 2.6%
VDS 19.55 (0.00) 2.1%
ORS 11.45 (-0.85) 1.8%
AGR 18.50 (-0.10) 1.8%
TVS 20.10 (0.10) 1.5%
BVS 40.50 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8 0 300 300
09:18 8 0 2,900 3,200
09:20 8 0 1,700 4,900
09:24 8 0 700 5,600
09:33 8 0 5,000 10,600
09:40 8 0 200 10,800
09:45 8 0 200 11,000
09:57 8.10 0.10 1,100 12,100
10:10 8 0 1,900 14,000
10:13 8 0 100 14,100
10:17 8 0 3,000 17,100
10:21 8 0 100 17,200
10:22 8 0 8,000 25,200
10:24 8 0 500 25,700
10:49 8.10 0.10 1,400 27,100
11:10 8 0 1,600 28,700
11:11 8 0 500 29,200
11:22 8 0 1,000 30,200
11:23 8 0 1,200 31,400
13:10 8 0 14,500 45,900
13:18 8 0 1,000 46,900
13:19 8 0 400 47,300
13:20 8 0 100 47,400
13:24 8 0 500 47,900
13:26 8 0 1,000 48,900
13:32 8 0 3,000 51,900
13:37 8 0 17,700 69,600
13:38 8 0 1,700 71,300
13:39 8 0 700 72,000
13:41 8 0 500 72,500
13:43 8 0 500 73,000
13:45 8 0 600 73,600
13:46 8 0 600 74,200
13:50 8 0 1,400 75,600
13:53 8 0 400 76,000
14:10 8.10 0.10 5,600 81,600
14:26 8.10 0.10 300 81,900
14:29 8 0 100 82,000
14:30 8 0 2,100 84,100
14:31 8.10 0.10 200 84,300
14:46 8 0 8,200 92,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV79,49283,87686,58592,382342,335299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,372
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3164,3729,74912,56634,00330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế 4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5084,2567,42410,38226,57024,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,012305
Tổng tài sản2,598,9922,617,1612,866,0372,401,3032,598,9922,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779
Tổng nợ1,890,6701,913,3462,166,4781,708,1681,890,6701,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390
Vốn chủ sở hữu708,322703,814699,559693,135708,322682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |