CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

7.60
-0.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.70
7.60
7.70
7.50
49,400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.0
0.4k
13.1 lần
1%
4%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
455 tỷ
60 triệu
104,588
12.2 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 34.70 (-0.50) 27.0%
VND 20.30 (-0.35) 13.1%
VCI 46.30 (-0.70) 10.5%
SHS 18.10 (-0.20) 7.8%
HCM 26.35 (-0.70) 6.4%
FTS 54.30 (-0.20) 5.5%
MBS 26.50 (-0.50) 5.4%
VIX 16.70 (-0.15) 5.1%
BSI 50.50 (-0.70) 5.0%
CTS 34.40 (-1.10) 2.7%
VDS 18.15 (-0.20) 2.0%
AGR 17.55 (-0.45) 2.0%
ORS 14.15 (-0.15) 1.5%
BVS 34.00 (-1.40) 1.3%
TVS 24.00 (0.50) 1.3%
APG 13.40 (-0.05) 1.0%
TVB 7.99 (-0.01) 0.5%
IVS 11.50 (0.20) 0.4%
EVS 7.10 (-0.10) 0.4%
APS 5.20 (-0.20) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 13,900 ATC 1,000
7.50 19,200 7.70 8,700
7.40 22,500 7.80 2,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 1,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 7.70 0 1,100 1,100
09:12 7.70 0 100 1,200
09:49 7.70 0 1,000 2,200
10:10 7.70 0 1,100 3,300
10:13 7.70 0 1,500 4,800
10:16 7.70 0 1,000 5,800
10:27 7.70 0 600 6,400
10:28 7.70 0 1,000 7,400
10:35 7.60 -0.10 5,000 12,400
10:56 7.50 -0.20 5,000 17,400
11:10 7.60 -0.10 1,000 18,400
13:10 7.60 -0.10 5,000 23,400
13:23 7.60 -0.10 100 23,500
13:25 7.50 -0.20 7,000 30,500
13:40 7.50 -0.20 2,000 32,500
13:42 7.60 -0.10 10,200 42,700
13:46 7.60 -0.10 200 42,900
14:23 7.60 -0.10 500 43,400
14:28 7.70 0 6,000 49,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV72,56678,50065,00683,548299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034
Tổng lợi nhuận trước thuế7012,69712,43311,01330,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế 1418,5449,87710,36524,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1418,5449,87710,36524,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,022
Tổng tài sản2,258,9192,003,0741,773,0271,890,6412,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
Tổng nợ1,571,6951,315,9921,094,4881,221,2301,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
Vốn chủ sở hữu687,224687,083678,538669,411682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc