CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

10.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.50
10.50
10.60
10.30
83,800
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
11.3
0.6k
17.1 lần
2%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
2.1
592 tỷ
60 triệu
101,160
9.9 - 3.8
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,094 tỷ
679 tỷ
161.3%
38.3%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 32.85 (0.25) 26.1%
VND 22.45 (-0.10) 14.9%
VCI 43.95 (0.15) 10.3%
HCM 31.95 (0.10) 7.9%
SHS 17.60 (-0.20) 7.9%
VIX 17.10 (-0.65) 5.6%
MBS 22.00 (0.20) 4.5%
FTS 40.00 (-0.20) 4.3%
BSI 38.90 (-0.05) 4.0%
CTS 28.60 (-0.35) 2.3%
AGR 17.75 (-0.25) 2.1%
ORS 18.90 (-0.35) 2.1%
VDS 16.10 (-0.90) 1.9%
TVS 24.95 (0.40) 1.4%
BVS 27.10 (0.30) 1.1%
APG 10.55 (-0.35) 0.9%
EVS 10.80 (-0.20) 0.6%
IVS 11.60 (-0.20) 0.5%
APS 7.50 (-0.80) 0.4%
PSI 10.50 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.40 1,600 10.50 5,200
10.30 50,600 10.60 15,100
10.20 6,500 10.70 3,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 10.40 -0.90 14,800 14,800
09:18 10.50 -0.80 200 15,000
09:21 10.40 -0.90 15,100 30,100
09:22 10.40 -0.90 300 30,400
09:23 10.40 -0.90 2,000 32,400
09:25 10.60 -0.70 100 32,500
09:29 10.40 -0.90 3,000 35,500
09:32 10.50 -0.80 2,000 37,500
09:33 10.50 -0.80 1,000 38,500
09:34 10.40 -0.90 1,000 39,500
09:36 10.40 -0.90 7,900 47,400
09:38 10.30 -1 3,000 50,400
09:39 10.30 -1 2,500 52,900
09:41 10.30 -1 1,100 54,000
09:44 10.40 -0.90 100 54,100
09:45 10.40 -0.90 500 54,600
09:46 10.40 -0.90 400 55,000
09:47 10.40 -0.90 8,600 63,600
09:48 10.50 -0.80 100 63,700
09:52 10.50 -0.80 200 63,900
09:55 10.50 -0.80 600 64,500
09:56 10.50 -0.80 700 65,200
09:57 10.40 -0.90 3,000 68,200
09:58 10.50 -0.80 100 68,300
10:10 10.50 -0.80 600 68,900
10:21 10.50 -0.80 400 69,300
10:26 10.50 -0.80 1,000 70,300
10:31 10.50 -0.80 500 70,800
10:40 10.50 -0.80 200 71,000
10:42 10.40 -0.90 400 71,400
10:43 10.40 -0.90 100 71,500
10:44 10.50 -0.80 2,000 73,500
10:47 10.50 -0.80 200 73,700
10:50 10.40 -0.90 100 73,800
10:55 10.40 -0.90 4,800 78,600
10:56 10.40 -0.90 1,200 79,800
10:57 10.40 -0.90 300 80,100
11:10 10.40 -0.90 3,500 83,600
11:12 10.50 -0.80 100 83,700
11:23 10.50 -0.80 100 83,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 100 (0.09) 0% 5 (0.02) 0%
2018 100 (0.10) 0% 5 (0.01) 0%
2019 130 (0.12) 0% 5.50 (0.01) 0%
2020 150 (0.16) 0% 6.50 (0.01) 0%
2021 180 (0.45) 0% 7.90 (0.04) 0%
2022 380 (0.48) 0% 22.50 (0.03) 0%
2023 260 (0.15) 0% 20 (0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |