CTCP Chứng khoán Dầu khí (psi)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)83,094180,422134,36015,17042,35511,5847,3124,656
a. Lãi bán các tài sản tài chính72,287165,110125,9502,9577,58423262,803
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ9,96213,3597,8468,73831,1867,9203,658
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL8451,9535643,4753,5853,4323,6481,854
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)40,76129,51219,40018,3844,98612,79623,26130,00345,12982,34381,6996,76934,374
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu107,804147,272120,78561,68338,11834,48831,35429,103
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)2604221,1753081,267398
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán43,62869,314128,06733,62014,51125,20025,66717,65814,63122,67210,71011,48912,25928,24710,2307,2566,194
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán913639644880080349
1.8. Doanh thu tư vấn9,48233,98329,88815,47012,04916,36810,02716,79227,96413,89528,69615,55418,34918,1812,330891366
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán7,4137,5456,9126,6187,1918,5898,4708,39010,4035,3203,0592,5274,6194,6351,2772,7213,749
1.11. Thu nhập hoạt động khác7,43614,10313,7326,0156,7753,2074,5315,96037,38841,55184,91166,31896,061125,24961,40069,5768,017
Cộng doanh thu hoạt động299,619482,161453,404157,381122,31099,78388,69183,00695,37297,034150,637125,891176,417258,656156,93687,29453,049
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)43,604113,96923,29511,25729,90911,0369,497886
a. Lỗ bán các tài sản tài chính34,95694,48016,3344268,49515886
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ7,88819,1996,64410,79321,35811,0369,482
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL7602893163757
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)13
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu5,44010,91112,650-14,138
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh17,12661,62396,9804,0711,1788001,1451,032
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán98,497107,389134,47444,74425,49525,90023,32421,451
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán9
2.9. Chi phí tư vấn9,56725,33226,87414,45612,42115,9139,94010,470
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán8,0977,3927,4017,0527,2918,9328,9588,597
2.12. Chi phí khác-4598411,2864,9596,8167,9305,56711,47160,92258,23794,665114,919150,646107,472122,43858,66212,935
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động181,872327,457302,96986,55283,10970,51244,29453,90660,92258,23794,665114,919150,646107,472122,43858,66212,935
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện60161818710325
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ1,9281,5501,7671,0781,6163,0062,4955,067
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính1,9881,7121,7751,0971,6223,0162,5275,072
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện412543281911406
4.2. Chi phí lãi vay43,63387,92359,07032,5666,815
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính43,67487,94859,11332,5946,83511406
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN45,47542,13249,65832,86426,97427,84129,22528,34134,26733,72350,91410,152118,96865,49832,20230,11219,894
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG30,58626,33643,4386,4687,0154,43517,6595,8241835,0745,058819-93,19885,6852,29618720,371
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác2732451271841890093139396193187115451
8.2. Chi phí khác854511089681218532,77819619711
Cộng kết quả hoạt động khác188242127133-9089187-812121-52-2,382-2-10-1015451
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ30,77426,57743,5666,6016,9245,32517,7465,0123055,0222,676817-93,20885,6762,45023820,371
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện28,70032,41842,3648,656-2,9038,44223,5705,0123055,0222,676817-93,20885,6762,45023820,371
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện2,074-5,8401,201-2,0559,828-3,117-5,824
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN6,3188,413-3345804920,7465,704
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành6,3188,413-3345804920,7465,704
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN24,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,0222,676817-93,25764,9292,45023814,667
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu24,45626,57735,1536,9346,3455,32517,7465,0123055,0222,676817-93,25764,9292,45023814,667
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN15,000-8,017-12,500-12,500
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán15,000-8,017-12,500-12,500
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện15,000-8,017
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu15,000-8,017
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN2,219,9021,976,6712,126,2721,129,555859,644625,757624,934617,2571,257,366785,956
I. Tài sản tài chính2,157,0351,971,5172,124,7851,126,459855,157622,719621,214611,8801,251,416780,408
1. Tiền và các khoản tương đương tiền353,655281,26952,55613,53133,36264,04451,28897,045734,063268,891
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)114,140194,485305,93014,17719,80126,81329,89830,728
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)634,000627,958432,400171,972130,154267,201404,596
4. Các khoản cho vay877,786751,2301,159,047627,693399,025261,277278,869213,333255,17781,273
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)146,594146,594140,180221,207206,447210,053210,090227,608
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-67,435-61,996-12,650-14,138-8,247-2,329
7. Các khoản phải thu94,61927,34321,15814,31815,3799,40510,18510,488
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ279
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp7,4658,53910,44412,75115,77312,1678,86913,0881
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác12,01012,35232,26368,84551,96053,03943,69243,6769,60329,548
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-15,799-16,257-16,543-18,033-16,744-14,079-11,677-9,948-6,660-1,572
II.Tài sản ngắn hạn khác62,8685,1541,4873,0954,4873,0373,7205,3775,9505,548
1. Tạm ứng1277242704241,4014872641,846
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ1,0061,154734461159
3. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2534,322408653360119197596631652
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn60,488
5. Tài sản ngắn hạn khác2093171,0191,2211,7811,9063,0072,9845,3194,896
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác-209-209-209-209-209-209-209-209
B.TÀI SẢN DÀI HẠN34,24338,65689,717144,15141,36621,91322,30123,22724,41327,888
I. Tài sản tài chính dài hạn50,013105,904
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư50,013105,904
II. Tài sản cố định8,70015,08817,65816,38518,3926267891,1061,4433,600
1. Tài sản cố định hữu hình3,5146,3118,4338,8858,9343803844889932,805
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,1868,7779,2257,5009,458245405618450795
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,2651,885
V. Tài sản dài hạn khác25,54323,56822,04720,59621,08921,28721,51222,12122,97124,288
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn1,9761,9171,9341,5791,5791,5741,4251,768
2. Chi phí trả trước dài hạn2,7383,5544,3885,1176,5138,1989,78810,87312,52514,177
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,82918,09815,72513,90012,99611,51510,2999,4808,7886,264
5. Tài sản dài hạn khác1,6573,847
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
C. NỢ PHẢI TRẢ1,571,3931,356,2811,564,103648,455282,19334,69739,08937,083683,390214,861
I. Nợ phải trả ngắn hạn1,571,2921,356,1801,564,002648,354282,09334,59738,98836,983683,290214,851
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,328,338831,780332,050186,68021,900
1.1. Vay ngắn hạn1,328,338831,780332,050186,68021,900
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn74,000214,200879,300289,100213,400
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán1,7661,8432,5991,8717739551,161941136,644116,562
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,5031,5304,1297,50613,3774,04242441,62642
9. Người mua trả tiền trước2,3106,2902,1372,1201,809168535351140170
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,6325,89916,5772,9461,0538889861,1421,9261,974
11. Phải trả người lao động3,7574,9397,307893230197762,772
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên7211,1791,24166437551181496
13. Chi phí phải trả ngắn hạn12,64216,70019,1722,9881,1665727359267991,833
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn8,2406,2406,240
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn137,460271,616299,491145,32021,99020,88035,13333,082541,35191,571
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn315
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi1632032810112-1927-74
II. Nợ phải trả dài hạn10010010010010010010010010010
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn9090909090909090
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn10101090
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư10101010101010
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983
I. Vốn chủ sở hữu682,753659,046651,887625,251618,816612,972608,147603,401598,389598,983
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu624,576624,576624,576624,576665,853665,853665,853665,853665,853665,853
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413598,413
1.2. Thặng dư vốn cổ phần26,16326,16326,16326,16367,44067,44067,44067,44067,44067,440
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý-20,517-12,500-12,500-12,500-12,500
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ4,7324,7323,3753,3753,3753,3753,3753,3756,7406,740
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp4,7224,7223,3653,3653,3653,3653,3653,365
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối48,72325,01641,0876,434-41,277-47,121-51,947-69,192-74,204-73,610
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện52,45630,82441,0547,603-42,164-38,180-46,122-69,192-74,204-73,610
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện-3,734-5,80833-1,168887-8,941-5,824
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU2,254,1452,015,3272,215,9901,273,706901,010647,669647,235640,4841,281,779813,844
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc